Kết quả FK Spartak Zlatibor Voda vs Mladost Lucani, 21h30 ngày 30/03
Kết quả FK Spartak Zlatibor Voda vs Mladost Lucani
Đối đầu FK Spartak Zlatibor Voda vs Mladost Lucani
Phong độ FK Spartak Zlatibor Voda gần đây
Phong độ Mladost Lucani gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 30/03/202521:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.01+0.75
0.83O 2.5
1.10U 2.5
0.651
1.62X
3.502
5.00Hiệp 1-0.25
1.00+0.25
0.82O 1
1.14U 1
0.69 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Spartak Zlatibor Voda vs Mladost Lucani
-
Sân vận động: Subotica City Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Serbia 2024-2025 » vòng 29
-
FK Spartak Zlatibor Voda vs Mladost Lucani: Diễn biến chính
-
16'Milos Mijic0-0
-
51'0-0Milos Divac
-
63'Goal Disallowed0-0
-
71'0-0Petar Bojic
-
72'Luka Subotic0-0
-
87'0-0Nikola Cirkovic
-
88'0-0Sasa Stamenkovic
- BXH VĐQG Serbia
- BXH bóng đá Serbia mới nhất
-
FK Spartak Zlatibor Voda vs Mladost Lucani: Số liệu thống kê
-
FK Spartak Zlatibor VodaMladost Lucani
-
5Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
18Tổng cú sút5
-
-
3Sút trúng cầu môn1
-
-
15Sút ra ngoài4
-
-
22Sút Phạt16
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
620Số đường chuyền312
-
-
16Phạm lỗi22
-
-
3Việt vị2
-
-
1Cứu thua3
-
-
20Rê bóng thành công16
-
-
8Đánh chặn5
-
-
11Thử thách13
-
-
114Pha tấn công82
-
-
72Tấn công nguy hiểm44
-
BXH VĐQG Serbia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Crvena Zvezda | 29 | 27 | 2 | 0 | 103 | 21 | 82 | 83 | H T T T T T |
2 | Partizan Belgrade | 29 | 17 | 9 | 3 | 56 | 29 | 27 | 60 | H T T T T H |
3 | OFK Beograd | 29 | 13 | 7 | 9 | 39 | 36 | 3 | 46 | H T T B T T |
4 | Radnicki 1923 Kragujevac | 29 | 13 | 6 | 10 | 47 | 38 | 9 | 45 | T T H B H B |
5 | Mladost Lucani | 29 | 11 | 9 | 9 | 31 | 32 | -1 | 42 | T B H B H H |
6 | Vojvodina Novi Sad | 29 | 10 | 9 | 10 | 45 | 39 | 6 | 39 | B T B T B B |
7 | Cukaricki Stankom | 29 | 10 | 9 | 10 | 37 | 38 | -1 | 39 | T B H B B T |
8 | Novi Pazar | 29 | 11 | 6 | 12 | 43 | 51 | -8 | 39 | T B T B T H |
9 | Backa Topola | 29 | 11 | 5 | 13 | 46 | 44 | 2 | 38 | B T B T T H |
10 | FK Zeleznicar Pancevo | 29 | 9 | 8 | 12 | 37 | 36 | 1 | 35 | B H T T B B |
11 | IMT Novi Beograd | 29 | 9 | 7 | 13 | 35 | 46 | -11 | 34 | T H B T T H |
12 | FK Napredak Krusevac | 29 | 9 | 7 | 13 | 29 | 40 | -11 | 34 | B H B T B T |
13 | FK Spartak Zlatibor Voda | 29 | 8 | 10 | 11 | 26 | 38 | -12 | 34 | H T T B B H |
14 | Radnicki Nis | 29 | 8 | 7 | 14 | 37 | 56 | -19 | 31 | H B B B H B |
15 | Tekstilac | 29 | 8 | 4 | 17 | 23 | 52 | -29 | 28 | B H B B B T |
16 | Jedinstvo UB | 29 | 4 | 3 | 22 | 22 | 60 | -38 | 15 | B B T B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs