Kết quả Jedinstvo UB vs Vojvodina Novi Sad, 23h00 ngày 19/10
Kết quả Jedinstvo UB vs Vojvodina Novi Sad
Phong độ Jedinstvo UB gần đây
Phong độ Vojvodina Novi Sad gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/10/202423:00
-
Jedinstvo UB 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.80-1.25
1.02O 2.75
0.91U 2.75
0.731
6.50X
4.402
1.36Hiệp 1+0.5
0.83-0.5
0.98O 1
0.66U 1
1.16 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Jedinstvo UB vs Vojvodina Novi Sad
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Serbia 2024-2025 » vòng 12
-
Jedinstvo UB vs Vojvodina Novi Sad: Diễn biến chính
-
28'Darko Jevtic1-0
-
54'1-0Njegos Petrovic
-
64'Danilo Miladinovic1-0
-
83'Richardson Kwaku Denzell1-0
-
84'1-1Marko Velickovic
- BXH VĐQG Serbia
- BXH bóng đá Serbia mới nhất
-
Jedinstvo UB vs Vojvodina Novi Sad: Số liệu thống kê
-
Jedinstvo UBVojvodina Novi Sad
-
5Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
8Tổng cú sút20
-
-
1Sút trúng cầu môn7
-
-
7Sút ra ngoài13
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
285Số đường chuyền514
-
-
12Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị2
-
-
23Cứu thua8
-
-
13Rê bóng thành công15
-
-
8Đánh chặn3
-
-
12Thử thách7
-
BXH VĐQG Serbia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Crvena Zvezda | 19 | 18 | 1 | 0 | 66 | 10 | 56 | 55 | T T T T T T |
2 | Partizan Belgrade | 20 | 12 | 5 | 3 | 37 | 20 | 17 | 41 | T T T B H T |
3 | OFK Beograd | 19 | 9 | 5 | 5 | 25 | 22 | 3 | 32 | T B H B H T |
4 | Mladost Lucani | 20 | 9 | 5 | 6 | 24 | 23 | 1 | 32 | H H B T B B |
5 | Radnicki 1923 Kragujevac | 20 | 9 | 4 | 7 | 37 | 25 | 12 | 31 | H H B T T B |
6 | Vojvodina Novi Sad | 20 | 8 | 6 | 6 | 33 | 24 | 9 | 30 | H H T B T T |
7 | Cukaricki Stankom | 19 | 7 | 6 | 6 | 27 | 25 | 2 | 27 | T H H B T B |
8 | FK Zeleznicar Pancevo | 20 | 7 | 4 | 9 | 27 | 25 | 2 | 25 | H H T B T H |
9 | Novi Pazar | 20 | 7 | 4 | 9 | 30 | 40 | -10 | 25 | B H B H B T |
10 | Radnicki Nis | 20 | 7 | 4 | 9 | 29 | 39 | -10 | 25 | H B B B B B |
11 | Backa Topola | 18 | 7 | 3 | 8 | 28 | 24 | 4 | 24 | B H T B H B |
12 | FK Spartak Zlatibor Voda | 19 | 5 | 6 | 8 | 16 | 28 | -12 | 21 | T H T H T B |
13 | IMT Novi Beograd | 19 | 5 | 5 | 9 | 25 | 33 | -8 | 20 | B H T T H H |
14 | FK Napredak Krusevac | 19 | 5 | 5 | 9 | 18 | 26 | -8 | 20 | B T H B B T |
15 | Tekstilac | 20 | 5 | 3 | 12 | 13 | 36 | -23 | 18 | B H T B T B |
16 | Jedinstvo UB | 20 | 2 | 2 | 16 | 12 | 47 | -35 | 8 | B B B B B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs