Kết quả Partizan Belgrade vs Jedinstvo UB, 20h55 ngày 30/11
Kết quả Partizan Belgrade vs Jedinstvo UB
Đối đầu Partizan Belgrade vs Jedinstvo UB
Phong độ Partizan Belgrade gần đây
Phong độ Jedinstvo UB gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 30/11/202420:55
-
Jedinstvo UB 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.25
0.95+2.25
0.85O 3.5
0.90U 3.5
0.901
1.11X
8.002
13.00Hiệp 1-1
0.94+1
0.88O 1.25
0.68U 1.25
1.13 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Partizan Belgrade vs Jedinstvo UB
-
Sân vận động: Berdison Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Serbia 2024-2025 » vòng 17
-
Partizan Belgrade vs Jedinstvo UB: Diễn biến chính
-
16'Nemanja Nikolic Goal Disallowed0-0
-
32'0-0Viktor Damjanic
-
46'Bibras Natcho (Assist:Stefan Kovac)1-0
-
49'Nemanja Nikolic (Assist:Aldo Kalulu Kyatengwa)2-0
-
53'Zubairu Ibrahim (Assist:Aldo Kalulu Kyatengwa)3-0
- BXH VĐQG Serbia
- BXH bóng đá Serbia mới nhất
-
Partizan Belgrade vs Jedinstvo UB: Số liệu thống kê
-
Partizan BelgradeJedinstvo UB
-
6Phạt góc1
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
21Tổng cú sút10
-
-
9Sút trúng cầu môn2
-
-
12Sút ra ngoài8
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
-
631Số đường chuyền333
-
-
8Phạm lỗi7
-
-
3Việt vị3
-
-
4Cứu thua17
-
-
17Rê bóng thành công15
-
-
10Đánh chặn8
-
-
6Thử thách19
-
-
152Pha tấn công69
-
-
71Tấn công nguy hiểm28
-
BXH VĐQG Serbia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Crvena Zvezda | 19 | 18 | 1 | 0 | 66 | 10 | 56 | 55 | T T T T T T |
2 | Partizan Belgrade | 20 | 12 | 5 | 3 | 37 | 20 | 17 | 41 | T T T B H T |
3 | OFK Beograd | 19 | 9 | 5 | 5 | 25 | 22 | 3 | 32 | T B H B H T |
4 | Mladost Lucani | 20 | 9 | 5 | 6 | 24 | 23 | 1 | 32 | H H B T B B |
5 | Radnicki 1923 Kragujevac | 20 | 9 | 4 | 7 | 37 | 25 | 12 | 31 | H H B T T B |
6 | Vojvodina Novi Sad | 20 | 8 | 6 | 6 | 33 | 24 | 9 | 30 | H H T B T T |
7 | Cukaricki Stankom | 19 | 7 | 6 | 6 | 27 | 25 | 2 | 27 | T H H B T B |
8 | FK Zeleznicar Pancevo | 20 | 7 | 4 | 9 | 27 | 25 | 2 | 25 | H H T B T H |
9 | Novi Pazar | 20 | 7 | 4 | 9 | 30 | 40 | -10 | 25 | B H B H B T |
10 | Radnicki Nis | 20 | 7 | 4 | 9 | 29 | 39 | -10 | 25 | H B B B B B |
11 | Backa Topola | 18 | 7 | 3 | 8 | 28 | 24 | 4 | 24 | B H T B H B |
12 | FK Spartak Zlatibor Voda | 19 | 5 | 6 | 8 | 16 | 28 | -12 | 21 | T H T H T B |
13 | IMT Novi Beograd | 19 | 5 | 5 | 9 | 25 | 33 | -8 | 20 | B H T T H H |
14 | FK Napredak Krusevac | 19 | 5 | 5 | 9 | 18 | 26 | -8 | 20 | B T H B B T |
15 | Tekstilac | 20 | 5 | 3 | 12 | 13 | 36 | -23 | 18 | B H T B T B |
16 | Jedinstvo UB | 20 | 2 | 2 | 16 | 12 | 47 | -35 | 8 | B B B B B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs