Kết quả Como vs Cagliari, 20h00 ngày 10/05
Kết quả Como vs Cagliari
Nhận định, Soi kèo Como vs Cagliari, 20h00 ngày 10/5: Bay cao cùng Fabregas
Đối đầu Como vs Cagliari
Lịch phát sóng Como vs Cagliari
Phong độ Como gần đây
Phong độ Cagliari gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 10/05/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 36Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.05+0.75
0.83O 2.5
1.02U 2.5
0.841
1.80X
3.502
4.00Hiệp 1-0.25
0.96+0.25
0.92O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Como vs Cagliari
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Serie A 2024-2025 » vòng 36
-
Como vs Cagliari: Diễn biến chính
-
18'Maxence Caqueret0-0
-
22'0-1
Ndary Adopo (Assist:Nadir Zortea)
-
40'Maxence Caqueret (Assist:Maximo Perrone)1-1
-
41'Maxence Caqueret Goal awarded1-1
-
45'Gabriel Strefezza (Assist:Nicolas Paz Martinez)2-1
-
60'2-1Mattia Felici
Gabriele Zappa -
61'2-1Alessandro Deiola
Nicolas Viola -
61'Patrick Cutrone
Anastasios Douvikas2-1 -
62'Ignace Van Der Brempt
Mergim Vojvoda2-1 -
62'Yannik Engelhardt
Maxence Caqueret2-1 -
68'2-1Ndary Adopo
-
72'2-1Leonardo Pavoletti
Ndary Adopo -
74'Alieu Fadera
Lucas Da Cunha2-1 -
75'2-1Leonardo Pavoletti
-
77'Patrick Cutrone (Assist:Nicolas Paz Martinez)3-1
-
78'Patrick Cutrone Goal awarded3-1
-
79'3-1Gianluca Gaetano
Zito Luvumbo -
79'3-1Razvan Marin
Antoine Makoumbou -
83'Alberto Moreno
Alex Valle Gomez3-1 -
90'3-1Roberto Piccoli
-
Como vs Cagliari: Đội hình chính và dự bị
-
Como4-2-3-125Jose Manuel Reina Paez41Alex Valle Gomez2Marc-Oliver Kempf5Edoardo Goldaniga31Mergim Vojvoda23Maximo Perrone33Lucas Da Cunha7Gabriel Strefezza80Maxence Caqueret79Nicolas Paz Martinez11Anastasios Douvikas91Roberto Piccoli10Nicolas Viola19Nadir Zortea8Ndary Adopo29Antoine Makoumbou77Zito Luvumbo28Gabriele Zappa24Jose Luis Palomino33Adam Obert3Tommaso Augello25Elia Caprile
- Đội hình dự bị
-
77Ignace Van Der Brempt16Alieu Fadera26Yannik Engelhardt10Patrick Cutrone18Alberto Moreno27Matthias Braunoder28Ivan Smolcic30Jean Butez22Mauro Vigorito9Alessandro Gabrielloni6Alessio Iovine90Ivan Azon Monzon8Bamidele AlliLeonardo Pavoletti 30Gianluca Gaetano 70Alessandro Deiola 14Mattia Felici 97Razvan Marin 18Alen Sherri 71Giuseppe Ciocci 1Sebastiano Luperto 6Alessandro Vinciguerra 35Kingstone Mutandwa 80Nicola Pintus 36Matteo Prati 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Cesc FabregasDavide Nicola
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Como vs Cagliari: Số liệu thống kê
-
ComoCagliari
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc1
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
19Tổng cú sút9
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
9Sút ra ngoài6
-
-
5Cản sút0
-
-
15Sút Phạt9
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
-
560Số đường chuyền338
-
-
88%Chuyền chính xác82%
-
-
9Phạm lỗi15
-
-
1Việt vị0
-
-
15Đánh đầu13
-
-
8Đánh đầu thành công6
-
-
2Cứu thua2
-
-
16Rê bóng thành công8
-
-
5Thay người5
-
-
7Đánh chặn9
-
-
16Ném biên28
-
-
14Cản phá thành công8
-
-
10Thử thách12
-
-
3Kiến tạo thành bàn1
-
-
24Long pass28
-
-
120Pha tấn công77
-
-
42Tấn công nguy hiểm27
-
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Napoli | 36 | 23 | 9 | 4 | 57 | 27 | 30 | 78 | H T T T T H |
2 | Inter Milan | 36 | 23 | 8 | 5 | 75 | 33 | 42 | 77 | H T B B T T |
3 | Atalanta | 35 | 20 | 8 | 7 | 71 | 31 | 40 | 68 | B B T T H T |
4 | Juventus | 36 | 16 | 16 | 4 | 53 | 33 | 20 | 64 | H T B T H H |
5 | Lazio | 36 | 18 | 10 | 8 | 59 | 46 | 13 | 64 | T H T H T H |
6 | AS Roma | 35 | 18 | 9 | 8 | 50 | 32 | 18 | 63 | T H H T T T |
7 | Bologna | 36 | 16 | 14 | 6 | 54 | 41 | 13 | 62 | H B T H H B |
8 | AC Milan | 36 | 17 | 9 | 10 | 58 | 40 | 18 | 60 | H T B T T T |
9 | Fiorentina | 35 | 17 | 8 | 10 | 53 | 35 | 18 | 59 | T H H T T B |
10 | Como | 36 | 13 | 9 | 14 | 48 | 49 | -1 | 48 | T T T T T T |
11 | Torino | 36 | 10 | 14 | 12 | 39 | 42 | -3 | 44 | H B T B H B |
12 | Udinese | 36 | 12 | 8 | 16 | 39 | 51 | -12 | 44 | B B B H T B |
13 | Genoa | 36 | 9 | 13 | 14 | 32 | 45 | -13 | 40 | T H B B B H |
14 | Cagliari | 36 | 8 | 9 | 19 | 37 | 54 | -17 | 33 | H B B T B B |
15 | Verona | 36 | 9 | 6 | 21 | 31 | 64 | -33 | 33 | H H B B B H |
16 | Parma | 36 | 6 | 14 | 16 | 41 | 56 | -15 | 32 | H H T H B B |
17 | Empoli | 36 | 5 | 13 | 18 | 29 | 56 | -27 | 28 | H B H B B T |
18 | Lecce | 36 | 6 | 10 | 20 | 25 | 58 | -33 | 28 | H B B H B H |
19 | Venezia | 35 | 4 | 14 | 17 | 28 | 49 | -21 | 26 | B H T H B H |
20 | Monza | 36 | 3 | 9 | 24 | 27 | 64 | -37 | 18 | B B B B B T |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation