Kết quả Dunajska Streda vs Michalovce, 21h30 ngày 23/11
Kết quả Dunajska Streda vs Michalovce
Đối đầu Dunajska Streda vs Michalovce
Phong độ Dunajska Streda gần đây
Phong độ Michalovce gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 23/11/202421:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.95+1.25
0.81O 2.5
0.80U 2.5
0.961
1.36X
3.982
6.40Hiệp 1-0.5
1.00+0.5
0.82O 1
0.85U 1
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dunajska Streda vs Michalovce
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Slovakia 2024-2025 » vòng 15
-
Dunajska Streda vs Michalovce: Diễn biến chính
-
46'0-0Stanislav Danko
Artur Musak -
46'0-0Eduvie Ikoba
Issa Adekunle -
46'Martin Jencus
Mahmudu Bajo0-0 -
58'Jan Bernat
Levente Bosze0-0 -
59'0-1Stanislav Danko (Assist:Alexandros Kyziridis)
-
68'Milan Vitalis
Christian Herc0-1 -
81'Fortune Akpan Bassey
Ladislav Almasi0-1 -
81'Karol Blasko
Konrad Gruszkowski0-1 -
86'0-1Lukas Simko
Denys Taraduda -
88'0-1Enzo Mauro Arevalo Acosta
Alexandros Kyziridis -
90'0-1Yushi Shimamura
Abdul Zubairu
-
Dunajska Streda vs Michalovce: Đội hình chính và dự bị
-
Dunajska Streda4-2-1-341Aleksandar Popovic18Alejandro Mendez Garcia16Mateus Brunetti26Pablo Ortiz21Mark Csinger24Christian Herc6Mahmudu Bajo13Levente Bosze46Matej Trusa99Ladislav Almasi77Konrad Gruszkowski7Issa Adekunle9Matus Marcin89Alexandros Kyziridis66Martin Bednar55Artur Musak4Abdul Zubairu3Denys Taraduda26Tornike Dzotsenidze5Polydefkis Volanakis12Franck Bahi31Muhamed Sahinovic
- Đội hình dự bị
-
11Bartol Barisic14Fortune Akpan Bassey7Jan Bernat2Karol Blasko1Leandro Filipe de Almeida Dornelles38Martin Jencus39Benjamin Szaraz27Milan Vitalis48Zaprazny AEnzo Mauro Arevalo Acosta 29Stanislav Danko 51Eduvie Ikoba 91Patrik Lukac 1Christos Makrygiannis 30Samuel Ramos 21Yushi Shimamura 8Lukas Simko 2Adam Zulevic 97
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Adrian GulaNorbert Hrncar
- BXH VĐQG Slovakia
- BXH bóng đá Slovakia mới nhất
-
Dunajska Streda vs Michalovce: Số liệu thống kê
-
Dunajska StredaMichalovce
-
7Phạt góc6
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
18Tổng cú sút17
-
-
4Sút trúng cầu môn7
-
-
14Sút ra ngoài10
-
-
15Sút Phạt13
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
394Số đường chuyền427
-
-
10Phạm lỗi12
-
-
2Việt vị0
-
-
8Cứu thua4
-
-
27Rê bóng thành công30
-
-
6Đánh chặn10
-
-
0Woodwork1
-
-
7Thử thách14
-
-
128Pha tấn công140
-
-
84Tấn công nguy hiểm86
-
BXH VĐQG Slovakia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slovan Bratislava | 18 | 14 | 2 | 2 | 41 | 21 | 20 | 44 | T H T T B T |
2 | MSK Zilina | 18 | 12 | 5 | 1 | 39 | 15 | 24 | 41 | B H T T T H |
3 | Spartak Trnava | 18 | 10 | 6 | 2 | 27 | 14 | 13 | 36 | T T B T T T |
4 | Dunajska Streda | 18 | 6 | 6 | 6 | 24 | 19 | 5 | 24 | T H B H H B |
5 | Sport Podbrezova | 18 | 6 | 6 | 6 | 24 | 23 | 1 | 24 | B H T H T T |
6 | Michalovce | 18 | 5 | 7 | 6 | 22 | 28 | -6 | 22 | B H T T H H |
7 | FK Kosice | 18 | 4 | 8 | 6 | 21 | 21 | 0 | 20 | H H H H H B |
8 | KFC Komarno | 18 | 5 | 2 | 11 | 21 | 35 | -14 | 17 | B T H B H T |
9 | Dukla Banska Bystrica | 18 | 4 | 5 | 9 | 20 | 27 | -7 | 17 | B H T B B B |
10 | MFK Ruzomberok | 18 | 4 | 5 | 9 | 19 | 29 | -10 | 17 | T H B B B B |
11 | Trencin | 18 | 2 | 9 | 7 | 19 | 32 | -13 | 15 | H H B B H H |
12 | MFK Skalica | 18 | 3 | 5 | 10 | 19 | 32 | -13 | 14 | T B B B H H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs