Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Sport Podbrezova vs Dunajska Streda, 00h00 ngày 01/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Slovakia 2024-2025 » vòng 16

  • Sport Podbrezova vs Dunajska Streda: Diễn biến chính

  • 17'
    0-0
    Matej Trusa
  • 44'
    0-0
    Aleksandar Popovic
  • 45'
    0-0
    Christian Herc
  • 48'
    0-0
    Matej Trusa No penalty confirmed
  • 59'
    0-0
    Ammar Ramadan
  • 61'
    0-0
     Fortune Akpan Bassey
     Ladislav Almasi
  • 66'
    Roland Galcik
    0-0
  • 68'
    Samuel Datko  
    Roland Galcik  
    0-0
  • 68'
    Adrian Slavik  
    Samuel Stefanik  
    0-0
  • 71'
    0-0
     Milan Vitalis
     Matej Trusa
  • 82'
    Simon Fasko
    0-0
  • 83'
    Ondrej Deml  
    Simon Fasko  
    0-0
  • 83'
    Peter Juritka  
    Alasana Yirajang  
    0-0
  • 83'
    Filip Mielke
    0-0
  • Sport Podbrezova vs Dunajska Streda: Đội hình chính và dự bị

  • Sport Podbrezova3-4-3
    28
    Adam Danko
    18
    Alex Markovic
    24
    Kristian Kostana
    3
    Filip Mielke
    27
    Ridwan Sanusi
    25
    Simon Fasko
    13
    Vincent Chyla
    26
    Samuel Stefanik
    10
    Alasana Yirajang
    9
    Daniel Smekal
    7
    Roland Galcik
    46
    Matej Trusa
    99
    Ladislav Almasi
    18
    Alejandro Mendez Garcia
    10
    Ammar Ramadan
    6
    Mahmudu Bajo
    24
    Christian Herc
    77
    Konrad Gruszkowski
    21
    Mark Csinger
    26
    Pablo Ortiz
    16
    Mateus Brunetti
    41
    Aleksandar Popovic
    Dunajska Streda4-2-1-3
  • Đội hình dự bị
  • 91Pavol Bajza
    11Samuel Datko
    8Ondrej Deml
    22David Depetris
    17Peter Juritka
    5Mario Mrva
    77Kayode Saliman
    23Adrian Slavik
    19Martin Talakov
    Yhoan Andzouana 17
    Bartol Barisic 11
    Fortune Akpan Bassey 14
    Jan Bernat 7
    Karol Blasko 2
    Levente Bosze 13
    Leandro Filipe de Almeida Dornelles 1
    Martin Jencus 38
    Milan Vitalis 27
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Roman Skuhravy
    Adrian Gula
  • BXH VĐQG Slovakia
  • BXH bóng đá Slovakia mới nhất
  • Sport Podbrezova vs Dunajska Streda: Số liệu thống kê

  • Sport Podbrezova
    Dunajska Streda
  • 4
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    59%
  •  
     
  • 328
    Số đường chuyền
    478
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    15
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    2
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 70
    Pha tấn công
    81
  •  
     
  • 50
    Tấn công nguy hiểm
    48
  •  
     

BXH VĐQG Slovakia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Slovan Bratislava 18 14 2 2 41 21 20 44 T H T T B T
2 MSK Zilina 18 12 5 1 39 15 24 41 B H T T T H
3 Spartak Trnava 18 10 6 2 27 14 13 36 T T B T T T
4 Dunajska Streda 18 6 6 6 24 19 5 24 T H B H H B
5 Sport Podbrezova 18 6 6 6 24 23 1 24 B H T H T T
6 Michalovce 18 5 7 6 22 28 -6 22 B H T T H H
7 FK Kosice 18 4 8 6 21 21 0 20 H H H H H B
8 KFC Komarno 18 5 2 11 21 35 -14 17 B T H B H T
9 Dukla Banska Bystrica 18 4 5 9 20 27 -7 17 B H T B B B
10 MFK Ruzomberok 18 4 5 9 19 29 -10 17 T H B B B B
11 Trencin 18 2 9 7 19 32 -13 15 H H B B H H
12 MFK Skalica 18 3 5 10 19 32 -13 14 T B B B H H

Title Play-offs Relegation Play-offs