Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Stara Lubovna vs Povazska Bystrica, 20h30 ngày 28/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Slovakia 2024-2025 » vòng 9

  • Stara Lubovna vs Povazska Bystrica: Diễn biến chính

  • 42'
    0-0
    Mario Boris
  • 68'
    0-1
    goal Jakub Tancik
  • 78'
    Abdulhakim Daneji goal 
    1-1
  • 86'
    Mascuch L.
    1-1
  • 87'
    1-1
    Anton Sloboda
  • 90'
    Artur Plaskowski
    1-1
  • BXH Hạng 2 Slovakia
  • BXH bóng đá Slovakia mới nhất
  • Stara Lubovna vs Povazska Bystrica: Số liệu thống kê

  • Stara Lubovna
    Povazska Bystrica
  • 6
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 1
    Tổng cú sút
    1
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 72
    Tấn công nguy hiểm
    60
  •  
     

BXH Hạng 2 Slovakia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Tatran Presov 14 11 2 1 30 11 19 35 T T T T T T
2 Tatran LM 14 8 3 3 23 16 7 27 T T H T B T
3 OFK Malzenice 14 8 2 4 24 16 8 26 T T H T B T
4 Zlate Moravce 14 8 2 4 18 10 8 26 B T H T B T
5 FC Artmedia Petrzalka 14 6 2 6 18 13 5 20 B B B B T T
6 Povazska Bystrica 14 6 2 6 23 26 -3 20 H B B T T B
7 FK Pohronie 14 5 3 6 21 27 -6 18 B B B T B B
8 MSK Zilina B 14 5 2 7 17 20 -3 17 B H T B B T
9 MSK Puchov 14 4 4 6 16 19 -3 16 T T H B T B
10 STK Samorin 14 5 1 8 19 25 -6 16 B B B B B B
11 Slovan Bratislava B 14 5 0 9 16 21 -5 15 B B T B B T
12 MFK Lokomotiva Zvolen 14 4 3 7 13 27 -14 15 T B H B T B
13 Stara Lubovna 14 3 4 7 13 15 -2 13 H B H T T B
14 Humenne 14 3 4 7 12 17 -5 13 H B T T T B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation