Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả NK Bravo vs FC Koper, 21h00 ngày 26/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Slovenia 2023-2024 » vòng 23

  • NK Bravo vs FC Koper: Diễn biến chính

  • 8'
    Jakov Gurlica
    0-0
  • 37'
    Milan Tucic
    0-0
  • 50'
    Jan Gorenc
    0-0
  • BXH VĐQG Slovenia
  • BXH bóng đá Slovenia mới nhất
  • NK Bravo vs FC Koper: Số liệu thống kê

  • NK Bravo
    FC Koper
  • 3
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 19
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 39%
    Kiểm soát bóng
    61%
  •  
     
  • 32%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    68%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    18
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 88
    Pha tấn công
    105
  •  
     
  • 39
    Tấn công nguy hiểm
    48
  •  
     

BXH VĐQG Slovenia 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 NK Publikum Celje 36 24 7 5 75 34 41 79 T B T B T H
2 Maribor 36 19 10 7 67 35 32 67 T T H T T H
3 NK Olimpija Ljubljana 36 18 10 8 69 44 25 64 B T B H B B
4 NK Bravo 36 12 14 10 42 42 0 50 H H H H H T
5 FC Koper 36 12 12 12 51 49 2 48 B H H T B H
6 Domzale 36 13 4 19 52 60 -8 43 T T H B H T
7 NK Mura 05 36 11 10 15 42 55 -13 43 H T T H H B
8 NK Rogaska 36 10 6 20 37 64 -27 36 B B H B B T
9 Radomlje 36 7 12 17 33 51 -18 33 H B H T H H
10 NK Aluminij 36 8 7 21 37 71 -34 31 H B B H T B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation