Kết quả NK Primorje vs Radomlje, 20h00 ngày 30/03
-
Chủ nhật, Ngày 30/03/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 27Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.89+0.25
0.95O 2.25
0.99U 2.25
0.771
2.13X
3.102
3.05Hiệp 1+0
0.64-0
1.21O 0.75
0.68U 0.75
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu NK Primorje vs Radomlje
-
Sân vận động: Ajdovscina Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Slovenia 2024-2025 » vòng 27
-
NK Primorje vs Radomlje: Diễn biến chính
-
17'0-0Nino Kukovec Goal Disallowed
-
41'0-1
Nino Kukovec
-
46'Ishaq Kayode Rafiu
Mark Gulic0-1 -
46'Festim Shatri
Edvin Suljanovic0-1 -
63'Haris Kadric (Assist:Ishaq Kayode Rafiu)1-1
-
64'1-1Miha Kompan Breznik
Nino Vukasovic -
64'1-1Jasa Martincic
Matej Malensek -
70'1-1Dejan Vokic
Andrej Pogacar -
70'1-1Uros Korun
Djordje Gordic -
72'Zan Besir1-1
-
73'1-1Gaber Dobrovoljc
-
76'1-1Moses Zambrang Barnabas
Ognjen Gnjatic -
81'Mirko Mutavcic
Haris Dedic1-1 -
86'1-1Dejan Vokic
-
90'Nik Jermol1-1
-
90'Niko Rak
Zan Besir1-1 -
90'Roger Murillo
Haris Kadric1-1
-
NK Primorje vs Radomlje: Đội hình chính và dự bị
-
NK Primorje4-3-1-212Josip Posavec3Maj Fogec4Tilen Klemencic13Gasper Petek15Haris Dedic17Zan Besir21Nik Jermol10Matic Zavnik91Edvin Suljanovic99Haris Kadric9Mark Gulic9Nino Kukovec20Stjepan Davidovic71Andrej Pogacar44Matej Malensek6Ognjen Gnjatic42Djordje Gordic22Matej Mamic73Gaber Dobrovoljc77Zan Zaler23Nino Vukasovic1Samo Pridgar
- Đội hình dự bị
-
8Tarik Candic2Miha Dobnikar22Tony Macan19Samo Matjaz7Roger Murillo80Mirko Mutavcic31Ishaq Kayode Rafiu28Radovan Rakic32Niko Rak23Festim Shatri16Alexander Stozinic6Alvaro UriarteMoses Zambrang Barnabas 14Jakob Kobal 12Miha Kompan Breznik 21Uros Korun 88Som Kumar 99Rok Ljutic 33Jasa Martincic 15Nemanja Milojevic 63Nik Voglar 5Dejan Vokic 24Aleksandar Vucenovic 19Sandro Zukic 97
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Rok Hanzic
- BXH VĐQG Slovenia
- BXH bóng đá Slovenia mới nhất
-
NK Primorje vs Radomlje: Số liệu thống kê
-
NK PrimorjeRadomlje
-
7Phạt góc1
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
23Tổng cú sút7
-
-
12Sút trúng cầu môn4
-
-
11Sút ra ngoài3
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
13Phạm lỗi16
-
-
2Việt vị3
-
-
2Cứu thua11
-
-
57Pha tấn công63
-
-
35Tấn công nguy hiểm36
-
BXH VĐQG Slovenia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Olimpija Ljubljana | 27 | 18 | 6 | 3 | 47 | 12 | 35 | 60 | T B B T T T |
2 | Maribor | 26 | 15 | 6 | 5 | 49 | 23 | 26 | 51 | B T T T B T |
3 | NK Bravo | 27 | 12 | 9 | 6 | 42 | 34 | 8 | 45 | T H H B H B |
4 | FC Koper | 26 | 13 | 5 | 8 | 38 | 26 | 12 | 44 | B H H T B T |
5 | NK Publikum Celje | 26 | 12 | 6 | 8 | 50 | 38 | 12 | 42 | H T B H T T |
6 | NK Mura 05 | 27 | 9 | 6 | 12 | 30 | 32 | -2 | 33 | B H T B T B |
7 | NK Primorje | 27 | 8 | 7 | 12 | 30 | 47 | -17 | 31 | B H H T B H |
8 | Radomlje | 27 | 7 | 5 | 15 | 27 | 47 | -20 | 26 | B B B T B H |
9 | NK Nafta | 26 | 4 | 7 | 15 | 21 | 45 | -24 | 19 | B H H H T B |
10 | Domzale | 27 | 4 | 5 | 18 | 25 | 55 | -30 | 17 | T T B B H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation