Kết quả Albacete vs Real Oviedo, 00h30 ngày 11/11
Kết quả Albacete vs Real Oviedo
Đối đầu Albacete vs Real Oviedo
Phong độ Albacete gần đây
Phong độ Real Oviedo gần đây
-
Thứ hai, Ngày 11/11/202400:30
-
Albacete 22Real Oviedo 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.06+0.25
0.82O 2.25
0.82U 2.25
0.851
2.30X
3.202
2.90Hiệp 1+0
0.75-0
1.17O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Albacete vs Real Oviedo
-
Sân vận động: Carlos Belmonte
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 14
-
Albacete vs Real Oviedo: Diễn biến chính
-
6'Rai Marchan0-0
-
17'Juanma Garcia0-0
-
30'0-1Alexandre Zurawski
-
45'Alberto Quiles1-1
-
46'Javi Villar
Rai Marchan1-1 -
58'1-2Alexandre Zurawski
-
62'Javier Rueda2-2
-
64'2-2Francisco Sebastian Moyano Jimenez
Haissem Hassan -
67'2-2Ilyas Chaira
-
70'2-2Daniel Paraschiv
Santigo Cazorla Gonzalez -
72'Higinio Marin Escavy
Juanma Garcia2-2 -
79'2-2Lucas Ahijado
Oier Luengo -
79'2-2Carlos Dotor
Kwasi Sibo -
84'Antonio Pacheco
Jon Morcillo2-2 -
84'Juan Maria Alcedo
Alvaro Rodriguez Perez2-2 -
86'2-2Alexandre Zurawski
-
89'2-2Santiago Colombatto
-
90'Nabili Zoubdi Touaizi
Alberto Quiles2-2
-
Albacete vs Real Oviedo: Đội hình chính và dự bị
-
Albacete4-4-213Raul Lizoain Cruz2Alvaro Rodriguez Perez27Lalo Aguilar14Jon Garcia Herrero29Javier Rueda22Jon Morcillo8Riki Rodriguez6Rai Marchan4Agus Medina7Juanma Garcia21Alberto Quiles9Alexandre Zurawski23Haissem Hassan8Santigo Cazorla Gonzalez16Ilyas Chaira6Kwasi Sibo11Santiago Colombatto15Oier Luengo12Daniel Pedro Calvo Sanroman29Jaime Vazquez3Abdel Rahim Alhassane Bonkano13Aaron Escandell
- Đội hình dự bị
-
3Juan Maria Alcedo36Alonso Chilleron9Higinio Marin Escavy17Alejandro Melendez20Antonio Pacheco1Cristian Rivero Sabater5Juan Antonio Ros15Nabili Zoubdi Touaizi18Javi VillarLucas Ahijado 24Quentin Braat 1Alejandro Suarez Cardero 27Eze Chukwuma 31Alberto del Moral 5Carlos Dotor 22Masca 17Francisco Sebastian Moyano Jimenez 7Daniel Paraschiv 14Federico Sebastian Vinas Barboza 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ruben Albes YanezAlvaro Cervera Diaz
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Albacete vs Real Oviedo: Số liệu thống kê
-
AlbaceteReal Oviedo
-
2Phạt góc2
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
6Tổng cú sút10
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
3Sút ra ngoài5
-
-
14Sút Phạt10
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
7Phạm lỗi13
-
-
3Cứu thua1
-
-
88Pha tấn công73
-
-
59Tấn công nguy hiểm42
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 40 | 29 | 11 | 39 | T T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 25 | 15 | 10 | 38 | T T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 27 | 22 | 5 | 38 | H B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 28 | 15 | 13 | 36 | T H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 33 | 29 | 4 | 35 | B B T T T B |
6 | SD Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 29 | 20 | 9 | 33 | H T T T T H |
7 | Granada CF | 21 | 9 | 6 | 6 | 35 | 27 | 8 | 33 | H B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 30 | 23 | 7 | 32 | T T B H H H |
9 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 21 | 19 | 2 | 30 | B B H H T T |
10 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 29 | 25 | 4 | 30 | H T B B H B |
11 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 31 | 30 | 1 | 29 | H T H T B B |
12 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 31 | 26 | 5 | 29 | H B H B B T |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | 20 | 22 | -2 | 28 | B T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | 28 | 33 | -5 | 27 | B B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | 25 | 28 | -3 | 26 | T T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | 18 | 25 | -7 | 26 | T B T H H T |
17 | Deportivo La Coruna | 20 | 6 | 6 | 8 | 29 | 27 | 2 | 24 | B H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | 24 | 30 | -6 | 23 | H B B T H H |
19 | Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | 21 | 29 | -8 | 21 | B H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | 14 | 28 | -14 | 18 | H H B T B B |
21 | FC Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | 15 | 36 | -21 | 14 | B B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | 14 | 29 | -15 | 11 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation