Kết quả Atletico Madrid vs Getafe, 20h00 ngày 15/12
Kết quả Atletico Madrid vs Getafe
Nhận định, Soi kèo Atletico Madrid vs Getafe, 20h00 ngày 15/12
Đối đầu Atletico Madrid vs Getafe
Lịch phát sóng Atletico Madrid vs Getafe
Phong độ Atletico Madrid gần đây
Phong độ Getafe gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 15/12/202420:00
-
Atletico Madrid 31Getafe 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.80+1
1.08O 2
0.89U 2
0.971
1.42X
4.202
8.00Hiệp 1-0.5
1.11+0.5
0.80O 0.75
0.88U 0.75
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atletico Madrid vs Getafe
-
Sân vận động: Civitas Metropolitano
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
La Liga 2024-2025 » vòng 17
-
Atletico Madrid vs Getafe: Diễn biến chính
-
46'Alexander Sorloth
Samuel Dias Lino0-0 -
55'Angel Correa
Giuliano Simeone0-0 -
55'0-0Chrisantus Uche
Abdoulaye Keita -
56'Nahuel Molina
Marcos Llorente Moreno0-0 -
56'0-0Alex Sola
Yellu Santiago -
63'Jorge Resurreccion Merodio, Koke
Antoine Griezmann0-0 -
69'0-0Juan Antonio Iglesias Sanchez
-
69'Alexander Sorloth (Assist:Nahuel Molina)1-0
-
72'Angel Correa1-0
-
77'1-0Peter Federico
Alvaro Daniel Rodriguez Munoz -
77'1-0Bertug Yildirim
Coba Gomez da Costa -
77'1-0Juan Berrocal
Omar Federico Alderete Fernandez -
86'Robin Le Normand
Pablo Barrios1-0 -
90'Jorge Resurreccion Merodio, Koke1-0
-
90'Rodrigo De Paul1-0
-
Atletico Madrid vs Getafe: Đội hình chính và dự bị
-
Atletico Madrid4-4-213Jan Oblak21Javier Galan15Clement Lenglet2Jose Maria Gimenez de Vargas14Marcos Llorente Moreno12Samuel Dias Lino8Pablo Barrios5Rodrigo De Paul22Giuliano Simeone19Julian Alvarez7Antoine Griezmann18Alvaro Daniel Rodriguez Munoz36Abdoulaye Keita2Djene Dakonam20Yellu Santiago5Luis Milla29Coba Gomez da Costa12Allan-Romeo Nyom22Domingos Duarte15Omar Federico Alderete Fernandez21Juan Antonio Iglesias Sanchez13David Soria
- Đội hình dự bị
-
10Angel Correa16Nahuel Molina9Alexander Sorloth24Robin Le Normand6Jorge Resurreccion Merodio, Koke1Juan Musso20Axel Witsel11Thomas Lemar23Reinildo Mandava3Caesar Azpilicueta17Rodrigo Riquelme4Conor GallagherPeter Federico 19Chrisantus Uche 6Juan Berrocal 4Alex Sola 7Bertug Yildirim 10Jiri Letacek 1Nabil Aberdin 27Diego Rico Salguero 16Carles Pérez Sayol 17John Patrick 31David Arguelles Alvarez 34
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Diego Pablo SimeoneJose Bordalas Jimenez
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Atletico Madrid vs Getafe: Số liệu thống kê
-
Atletico MadridGetafe
-
Giao bóng trước
-
-
8Phạt góc3
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút7
-
-
3Sút trúng cầu môn1
-
-
6Sút ra ngoài3
-
-
2Cản sút3
-
-
15Sút Phạt13
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
488Số đường chuyền372
-
-
82%Chuyền chính xác75%
-
-
13Phạm lỗi15
-
-
1Việt vị0
-
-
24Đánh đầu44
-
-
17Đánh đầu thành công17
-
-
1Cứu thua2
-
-
24Rê bóng thành công23
-
-
5Thay người5
-
-
13Đánh chặn5
-
-
31Ném biên25
-
-
24Cản phá thành công23
-
-
12Thử thách15
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
21Long pass35
-
-
119Pha tấn công116
-
-
57Tấn công nguy hiểm39
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Madrid | 18 | 12 | 5 | 1 | 33 | 12 | 21 | 41 | T T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 41 | 18 | 23 | 40 | T T B T H T |
3 | FC Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 51 | 22 | 29 | 38 | H B T H B B |
4 | Athletic Bilbao | 19 | 10 | 6 | 3 | 29 | 17 | 12 | 36 | T T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 34 | 30 | 4 | 30 | H H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | 19 | 21 | -2 | 30 | T T B B T T |
7 | Real Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 16 | 13 | 3 | 25 | T B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 25 | 1 | 25 | T T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | 21 | 22 | -1 | 25 | H B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | 23 | 27 | -4 | 25 | B H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | 27 | 28 | -1 | 24 | H H B T B T |
12 | Rayo Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | 20 | 21 | -1 | 22 | B B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | 23 | 27 | -4 | 22 | T B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | 20 | 27 | -7 | 22 | B T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 28 | -11 | 18 | T B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 30 | -9 | 17 | B B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | 11 | 15 | -4 | 16 | B T B T B B |
18 | RCD Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | 16 | 30 | -14 | 15 | B T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 26 | -10 | 12 | T B B B H H |
20 | Real Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | 12 | 37 | -25 | 12 | H B B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation