Kết quả Celta Vigo vs Sociedad, 22h15 ngày 21/12
Kết quả Celta Vigo vs Sociedad
Nhận định, Soi kèo Celta Vigo vs Real Sociedad, 22h15 ngày 21/12
Đối đầu Celta Vigo vs Sociedad
Lịch phát sóng Celta Vigo vs Sociedad
Phong độ Celta Vigo gần đây
Phong độ Sociedad gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 21/12/202422:15
-
Celta Vigo 32Sociedad 50Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.02-0
0.88O 2.25
1.07U 2.25
0.811
2.62X
3.102
2.75Hiệp 1+0
1.05-0
0.83O 0.75
0.84U 0.75
1.04 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Celta Vigo vs Sociedad
-
Sân vận động: Estadio Municipal de Balaidos
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
La Liga 2024-2025 » vòng 18
-
Celta Vigo vs Sociedad: Diễn biến chính
-
20'0-0Mikel Oyarzabal
-
28'0-0Benat Turrientes
-
40'Pablo Duran (Assist:Javier Rodriguez)1-0
-
45'Pablo Duran (Assist:Alfon Gonzalez)2-0
-
46'2-0Orri Steinn Oskarsson
Ander Barrenetxea Muguruza -
46'2-0Jon Martin
Aihen Munoz Capellan -
46'2-0Sheraldo Becker
Benat Turrientes -
50'Pablo Duran Goal Disallowed2-0
-
56'2-0Sheraldo Becker
-
61'Javier Rodriguez2-0
-
64'2-0Takefusa Kubo
Mikel Oyarzabal -
69'Carl Starfelt2-0
-
70'Pablo Duran2-0
-
71'2-0Igor Zubeldia
-
72'Hugo Alvarez Antunez
Sergio Carreira2-0 -
73'Williot Swedberg
Pablo Duran2-0 -
83'2-0Takefusa Kubo
-
83'2-0Pablo Marin Tejada
Brais Mendez -
84'Franco Cervi
Alfon Gonzalez2-0 -
90'Carlos Dominguez
Oscar Mingueza2-0 -
90'Anastasios Douvikas
Borja Iglesias Quintas2-0
-
Celta Vigo vs Real Sociedad: Đội hình chính và dự bị
-
Celta Vigo3-4-313Vicente Guaita Panadero20Marcos Alonso2Carl Starfelt32Javier Rodriguez3Oscar Mingueza6Ilaix Moriba Kourouma8Francisco Beltran5Sergio Carreira18Pablo Duran7Borja Iglesias Quintas12Alfon Gonzalez10Mikel Oyarzabal17Sergio Gómez Martín23Brais Mendez24Luka Sucic7Ander Barrenetxea Muguruza22Benat Turrientes27Jon Aramburu5Igor Zubeldia20Jon Pacheco3Aihen Munoz Capellan1Alex Remiro
- Đội hình dự bị
-
11Franco Cervi9Anastasios Douvikas24Carlos Dominguez30Hugo Alvarez Antunez19Williot Swedberg23Tadeo Allende26Marc Vicente Vidal Girona25Damian Rodriguez Sousa1Ivan Villar10Iago Aspas Juncal29Yoel Lago14Luca De La TorreOrri Steinn Oskarsson 9Takefusa Kubo 14Sheraldo Becker 11Pablo Marin Tejada 28Jon Martin 31Naif Aguerd 21Sadiq Umar 19Javier Lopez 12Urko Gonzalez de Zarate 15Unai Marrero Larranaga 13Jon Ander Olasagasti 16Jon Magunazelaia Argoitia 25
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Claudio GiraldezImanol Alguacil
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Celta Vigo vs Sociedad: Số liệu thống kê
-
Celta VigoSociedad
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc7
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng5
-
-
11Tổng cú sút7
-
-
7Sút trúng cầu môn1
-
-
2Sút ra ngoài3
-
-
2Cản sút3
-
-
13Sút Phạt19
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
337Số đường chuyền477
-
-
74%Chuyền chính xác80%
-
-
19Phạm lỗi13
-
-
3Việt vị1
-
-
21Đánh đầu33
-
-
14Đánh đầu thành công13
-
-
1Cứu thua5
-
-
14Rê bóng thành công19
-
-
5Thay người5
-
-
3Đánh chặn5
-
-
27Ném biên25
-
-
14Cản phá thành công19
-
-
8Thử thách18
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
19Long pass26
-
-
92Pha tấn công102
-
-
34Tấn công nguy hiểm42
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Madrid | 18 | 12 | 5 | 1 | 33 | 12 | 21 | 41 | T T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 41 | 18 | 23 | 40 | T T B T H T |
3 | FC Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 51 | 22 | 29 | 38 | H B T H B B |
4 | Athletic Bilbao | 19 | 10 | 6 | 3 | 29 | 17 | 12 | 36 | T T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 34 | 30 | 4 | 30 | H H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | 19 | 21 | -2 | 30 | T T B B T T |
7 | Real Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 16 | 13 | 3 | 25 | T B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 25 | 1 | 25 | T T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | 21 | 22 | -1 | 25 | H B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | 23 | 27 | -4 | 25 | B H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | 27 | 28 | -1 | 24 | H H B T B T |
12 | Rayo Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | 20 | 21 | -1 | 22 | B B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | 23 | 27 | -4 | 22 | T B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | 20 | 27 | -7 | 22 | B T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 28 | -11 | 18 | T B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 30 | -9 | 17 | B B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | 11 | 15 | -4 | 16 | B T B T B B |
18 | RCD Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | 16 | 30 | -14 | 15 | B T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 26 | -10 | 12 | T B B B H H |
20 | Real Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | 12 | 37 | -25 | 12 | H B B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation