Kết quả FC Cartagena vs Sporting Gijon, 02h30 ngày 10/12
Kết quả FC Cartagena vs Sporting Gijon
Đối đầu FC Cartagena vs Sporting Gijon
Phong độ FC Cartagena gần đây
Phong độ Sporting Gijon gần đây
-
Thứ ba, Ngày 10/12/202402:30
-
FC Cartagena 11Sporting Gijon 2 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.89-0.5
0.99O 2.5
1.10U 2.5
0.631
3.85X
3.202
1.92Hiệp 1+0.25
0.80-0.25
1.11O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Cartagena vs Sporting Gijon
-
Sân vận động: Municipal Cartagonova
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 18
-
FC Cartagena vs Sporting Gijon: Diễn biến chính
-
36'0-0Victor Campuzano Bonilla
Juan Ferney Otero Tovar -
53'Daniel Escriche Romero0-0
-
60'0-0Cesar Gelabert
Ignacio Mendez Navia Fernandez -
60'0-0Jesus Bernal
Nikola Maras -
64'0-0Jesus Bernal
-
67'Gaston Valles Penalty awarded0-0
-
68'0-0Orlando Ruben Yanez Alabart
-
70'0-0Christian Leal
Nacho Martin -
70'0-0Campos Gaspar
Dani Queipo -
71'Luis Munoz1-0
-
75'Andrija Vukcevic
Daniel Escriche Romero1-0 -
83'Lucas Roman
Cedric Teguia1-0 -
83'Alfredo Ortuno
Gaston Valles1-0 -
86'Jose Andres Rodriguez Gaitan
Sergio Guerrero1-0 -
90'1-0Roberto Suarez Pier
-
FC Cartagena vs Sporting Gijon: Đội hình chính và dự bị
-
FC Cartagena4-2-3-11Pablo Cunat Campos3Jose Rios Reina22Kiko Olivas Alba4Pedro Alcala Guirado2Jorge Moreno6Sergio Guerrero18Damian Musto10Daniel Escriche Romero8Luis Munoz23Cedric Teguia7Gaston Valles17Jonathan Dubasin19Juan Ferney Otero Tovar9Dani Queipo6Nacho Martin14Lander Olaetxea10Ignacio Mendez Navia Fernandez2Guillermo Rosas Alonso15Nikola Maras4Roberto Suarez Pier3Jose Angel Valdes Diaz1Orlando Ruben Yanez Alabart
- Đội hình dự bị
-
17Jose Andres Rodriguez Gaitan40Toni Fuidias Ribera34Hugo Gonzalez28Jesus Hernandez9Alfredo Ortuno30Jhafets Reyes37Lucas Roman27Carmelo Sanchez Alcaraz24Nikola Sipcic12Andrija VukcevicJesus Bernal 8Jordy Josue Caicedo Medina 16Campos Gaspar 7Victor Campuzano Bonilla 11Eric Curbelo 23Pablo Garcia Carrasco 5Cesar Gelabert 18Christian Leal 13Yann Kembo 29Alex Oyon 27Kevin Vazquez Comesana 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Victor Sanchez del AmoMiguel Angel Ramirez Medina
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
FC Cartagena vs Sporting Gijon: Số liệu thống kê
-
FC CartagenaSporting Gijon
-
3Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
11Tổng cú sút9
-
-
8Sút trúng cầu môn3
-
-
3Sút ra ngoài6
-
-
1Cản sút2
-
-
17Sút Phạt13
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
379Số đường chuyền462
-
-
9Phạm lỗi14
-
-
3Cứu thua7
-
-
11Rê bóng thành công19
-
-
5Đánh chặn4
-
-
1Woodwork0
-
-
9Thử thách10
-
-
100Pha tấn công83
-
-
33Tấn công nguy hiểm55
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 40 | 29 | 11 | 39 | T T H T T H |
2 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 27 | 22 | 5 | 38 | H B B B B H |
3 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 28 | 15 | 13 | 36 | T H T H T T |
4 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 33 | 29 | 4 | 35 | B B T T T B |
5 | Mirandes | 20 | 10 | 5 | 5 | 21 | 15 | 6 | 35 | T T T T B H |
6 | Granada CF | 21 | 9 | 6 | 6 | 35 | 27 | 8 | 33 | H B T B T H |
7 | SD Huesca | 20 | 9 | 5 | 6 | 28 | 19 | 9 | 32 | B H T T T T |
8 | Levante | 19 | 8 | 7 | 4 | 29 | 22 | 7 | 31 | H T T B H H |
9 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 21 | 19 | 2 | 30 | B B H H T T |
10 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 29 | 25 | 4 | 30 | H T B B H B |
11 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 31 | 30 | 1 | 29 | H T H T B B |
12 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 31 | 26 | 5 | 29 | H B H B B T |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | 20 | 22 | -2 | 28 | B T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | 28 | 33 | -5 | 27 | B B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | 25 | 28 | -3 | 26 | T T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | 18 | 25 | -7 | 26 | T B T H H T |
17 | Deportivo La Coruna | 19 | 6 | 6 | 7 | 29 | 23 | 6 | 24 | T B H T H T |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | 24 | 30 | -6 | 23 | H B B T H H |
19 | Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | 21 | 29 | -8 | 21 | B H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | 14 | 28 | -14 | 18 | H H B T B B |
21 | FC Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | 15 | 36 | -21 | 14 | B B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | 14 | 29 | -15 | 11 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation