Kết quả Granada CF vs FC Cartagena, 01h00 ngày 18/12
Kết quả Granada CF vs FC Cartagena
Nhận định, Soi kèo Granada vs Cartagena, 1h ngày 18/12
Đối đầu Granada CF vs FC Cartagena
Phong độ Granada CF gần đây
Phong độ FC Cartagena gần đây
-
Thứ tư, Ngày 18/12/202401:00
-
Granada CF 14FC Cartagena 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.81+1
1.09O 2.5
0.92U 2.5
0.961
1.44X
4.002
6.00Hiệp 1-0.5
1.07+0.5
0.83O 1
0.86U 1
1.02 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Granada CF vs FC Cartagena
-
Sân vận động: Estadio Nuevo Los Carmenes
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 1
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 20
-
Granada CF vs FC Cartagena: Diễn biến chính
-
12'0-1Gaston Valles (Assist:Jose Rios Reina)
-
14'Myrto Uzuni (Assist:Sergio Ruiz Alonso)1-1
-
20'Gonzalo Villar1-1
-
27'Myrto Uzuni (Assist:Ricard Sanchez Sendra)2-1
-
35'Sergio Rodelas (Assist:Sergio Ruiz Alonso)3-1
-
45'Pablo Saenz
Sergio Rodelas3-1 -
64'3-1Andrija Vukcevic
Jose Rios Reina -
64'3-1Alfredo Ortuno
Gaston Valles -
69'Siren Balde
Shon Weissman3-1 -
69'Reinier Jesus Carvalho
Giorgi Tsitaishvili3-1 -
73'Myrto Uzuni4-1
-
75'Myrto Uzuni Goal awarded4-1
-
76'4-1Daniel Escriche Romero
-
78'4-1Sergio Guerrero
-
79'4-1Hugo Gonzalez
Sergio Guerrero -
79'4-1Carmelo Sanchez Alcaraz
Daniel Escriche Romero -
81'Theo Corbeanu
Myrto Uzuni4-1 -
81'Manuel Trigueros Munoz
Sergio Ruiz Alonso4-1 -
86'4-1Lucas Roman
-
Granada CF vs FC Cartagena: Đội hình chính và dự bị
-
Granada CF4-4-21Luca Zidane3Miguel Brau24Loic Williams5Pablo Insua Blanco12Ricard Sanchez Sendra26Sergio Rodelas20Sergio Ruiz Alonso8Gonzalo Villar11Giorgi Tsitaishvili9Shon Weissman10Myrto Uzuni7Gaston Valles37Lucas Roman8Luis Munoz10Daniel Escriche Romero6Sergio Guerrero18Damian Musto2Jorge Moreno4Pedro Alcala Guirado22Kiko Olivas Alba3Jose Rios Reina1Pablo Cunat Campos
- Đội hình dự bị
-
30Siren Balde17Theo Corbeanu16Manu Lama32Juanma Lendinez25Diego Marino Villar13Marc Martinez Aranda14Ignasi Miquel28Oscar Naasei Oppong19Reinier Jesus Carvalho22Pablo Saenz2Ruben Sanchez Saez23Manuel Trigueros MunozAngel Andugar 26Toni Fuidias Ribera 40Hugo Gonzalez 34Jesus Hernandez 28Jairo Izquierdo Gonzalez 20Nono Gomez 35Alfredo Ortuno 9Carmelo Sanchez Alcaraz 27Nikola Sipcic 24Andrija Vukcevic 12
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jose SandovalVictor Sanchez del Amo
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Granada CF vs FC Cartagena: Số liệu thống kê
-
Granada CFFC Cartagena
-
4Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
18Tổng cú sút10
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
13Sút ra ngoài7
-
-
13Sút Phạt8
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
-
590Số đường chuyền353
-
-
89%Chuyền chính xác81%
-
-
7Phạm lỗi12
-
-
2Cứu thua1
-
-
11Rê bóng thành công10
-
-
11Đánh chặn10
-
-
24Ném biên12
-
-
6Thử thách9
-
-
22Long pass29
-
-
115Pha tấn công87
-
-
50Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 20 | 11 | 5 | 4 | 39 | 28 | 11 | 38 | T T T H T T |
2 | Racing Santander | 20 | 11 | 4 | 5 | 25 | 20 | 5 | 37 | T H B B B B |
3 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 33 | 29 | 4 | 35 | B B T T T B |
4 | Mirandes | 20 | 10 | 5 | 5 | 21 | 15 | 6 | 35 | T T T T B H |
5 | Elche | 20 | 9 | 6 | 5 | 26 | 15 | 11 | 33 | H T H T H T |
6 | Granada CF | 21 | 9 | 6 | 6 | 35 | 27 | 8 | 33 | H B T B T H |
7 | SD Huesca | 20 | 9 | 5 | 6 | 28 | 19 | 9 | 32 | B H T T T T |
8 | Levante | 19 | 8 | 7 | 4 | 29 | 22 | 7 | 31 | H T T B H H |
9 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 21 | 19 | 2 | 30 | B B H H T T |
10 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 29 | 25 | 4 | 30 | H T B B H B |
11 | Castellon | 20 | 8 | 5 | 7 | 31 | 28 | 3 | 29 | H H T H T B |
12 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 31 | 26 | 5 | 29 | H B H B B T |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | 20 | 22 | -2 | 28 | B T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | 28 | 33 | -5 | 27 | B B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | 25 | 28 | -3 | 26 | T T H B H H |
16 | Deportivo La Coruna | 19 | 6 | 6 | 7 | 29 | 23 | 6 | 24 | T B H T H T |
17 | Burgos CF | 20 | 6 | 5 | 9 | 17 | 25 | -8 | 23 | B T B T H H |
18 | Cadiz | 20 | 5 | 7 | 8 | 23 | 29 | -6 | 22 | T H B B T H |
19 | Eldense | 20 | 5 | 5 | 10 | 19 | 27 | -8 | 20 | T B H B H B |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | 14 | 28 | -14 | 18 | H H B T B B |
21 | FC Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | 15 | 36 | -21 | 14 | B B T B B H |
22 | Tenerife | 18 | 2 | 5 | 11 | 14 | 28 | -14 | 11 | T B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation