Kết quả Racing de Ferrol vs Real Oviedo, 20h00 ngày 08/12
Kết quả Racing de Ferrol vs Real Oviedo
Đối đầu Racing de Ferrol vs Real Oviedo
Phong độ Racing de Ferrol gần đây
Phong độ Real Oviedo gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 08/12/202420:00
-
Racing de Ferrol 21Real Oviedo 15Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.86-0.25
1.04O 2
1.04U 2
0.841
3.10X
2.872
2.25Hiệp 1+0
1.28-0
0.68O 0.75
0.92U 0.75
0.96 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Racing de Ferrol vs Real Oviedo
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 18
-
Racing de Ferrol vs Real Oviedo: Diễn biến chính
-
17'0-0Kwasi Sibo
Jaime Seoane -
42'0-1Santigo Cazorla Gonzalez
-
46'Alvaro Gimenez Candela
Aitor Gelardo0-1 -
46'Tiago Manuel Dias Correia, Bebe
Julian Delmas0-1 -
50'David Castro0-1
-
52'0-2Lucas Ahijado
-
62'0-2Francisco Portillo Soler
Santigo Cazorla Gonzalez -
62'Luis Amaranto Perea
Josep Sene0-2 -
62'0-2Haissem Hassan
Federico Sebastian Vinas Barboza -
63'0-3Francisco Portillo Soler (Assist:Haissem Hassan)
-
66'Roberto Antonio Correa Silva
Aitor Bunuel Redrado0-3 -
73'0-3Francisco Sebastian Moyano Jimenez
Ilyas Chaira -
74'0-3Alberto del Moral
Santiago Colombatto -
83'álvaro Sanz0-3
-
85'Christian Borrego Penalty awarded0-3
-
86'0-3Daniel Pedro Calvo Sanroman
-
87'Alvaro Gimenez Candela1-3
-
87'Manuel Javier Vallejo Galvan
Christian Borrego1-3 -
90'1-4Alexandre Zurawski (Assist:Haissem Hassan)
-
90'1-5Alexandre Zurawski (Assist:Alberto del Moral)
-
Racing de Ferrol vs Real Oviedo: Đội hình chính và dự bị
-
Racing de Ferrol4-3-325Jesus Ruiz Suarez22Aitor Bunuel Redrado15David Castro4Aleksa Puric2Julian Delmas14Aitor Gelardo10Josep Sene6álvaro Sanz17Josue Dorrio7Christian Borrego11Ignacio Agustin Sanchez Romo,NACHO9Alexandre Zurawski19Federico Sebastian Vinas Barboza20Jaime Seoane8Santigo Cazorla Gonzalez16Ilyas Chaira11Santiago Colombatto24Lucas Ahijado4David Costas12Daniel Pedro Calvo Sanroman21Carlos Pomares13Aaron Escandell
- Đội hình dự bị
-
12Tiago Manuel Dias Correia, Bebe3Roberto Antonio Correa Silva1Emilio Bernad20Alvaro Gimenez Candela8Alejandro Lopez Sanchez24Luis Amaranto Perea19Manuel Javier Vallejo Galvan13Yoel Rodriguez OterinoAbdel Rahim Alhassane Bonkano 3Quentin Braat 1Alejandro Suarez Cardero 27Paulino de la Fuente Gomez 18Alberto del Moral 5Haissem Hassan 23Marco Esteban 30Francisco Sebastian Moyano Jimenez 7Daniel Paraschiv 14Francisco Portillo Soler 10Kwasi Sibo 6Jaime Vazquez 29
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Cristóbal ParraloAlvaro Cervera Diaz
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Racing de Ferrol vs Real Oviedo: Số liệu thống kê
-
Racing de FerrolReal Oviedo
-
1Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
7Tổng cú sút27
-
-
2Sút trúng cầu môn13
-
-
5Sút ra ngoài14
-
-
21Sút Phạt13
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
349Số đường chuyền313
-
-
12Phạm lỗi18
-
-
1Việt vị2
-
-
10Cứu thua1
-
-
15Rê bóng thành công15
-
-
5Đánh chặn6
-
-
0Woodwork1
-
-
8Thử thách7
-
-
83Pha tấn công77
-
-
29Tấn công nguy hiểm55
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 20 | 11 | 5 | 4 | 39 | 28 | 11 | 38 | T T T H T T |
2 | Racing Santander | 20 | 11 | 4 | 5 | 25 | 20 | 5 | 37 | T H B B B B |
3 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 33 | 29 | 4 | 35 | B B T T T B |
4 | Mirandes | 20 | 10 | 5 | 5 | 21 | 15 | 6 | 35 | T T T T B H |
5 | Elche | 20 | 9 | 6 | 5 | 26 | 15 | 11 | 33 | H T H T H T |
6 | Granada CF | 21 | 9 | 6 | 6 | 35 | 27 | 8 | 33 | H B T B T H |
7 | SD Huesca | 20 | 9 | 5 | 6 | 28 | 19 | 9 | 32 | B H T T T T |
8 | Levante | 19 | 8 | 7 | 4 | 29 | 22 | 7 | 31 | H T T B H H |
9 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 21 | 19 | 2 | 30 | B B H H T T |
10 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 29 | 25 | 4 | 30 | H T B B H B |
11 | Castellon | 20 | 8 | 5 | 7 | 31 | 28 | 3 | 29 | H H T H T B |
12 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 31 | 26 | 5 | 29 | H B H B B T |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | 20 | 22 | -2 | 28 | B T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | 28 | 33 | -5 | 27 | B B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | 25 | 28 | -3 | 26 | T T H B H H |
16 | Deportivo La Coruna | 19 | 6 | 6 | 7 | 29 | 23 | 6 | 24 | T B H T H T |
17 | Burgos CF | 20 | 6 | 5 | 9 | 17 | 25 | -8 | 23 | B T B T H H |
18 | Cadiz | 20 | 5 | 7 | 8 | 23 | 29 | -6 | 22 | T H B B T H |
19 | Eldense | 20 | 5 | 5 | 10 | 19 | 27 | -8 | 20 | T B H B H B |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | 14 | 28 | -14 | 18 | H H B T B B |
21 | FC Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | 15 | 36 | -21 | 14 | B B T B B H |
22 | Tenerife | 18 | 2 | 5 | 11 | 14 | 28 | -14 | 11 | T B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation