Kết quả Real Oviedo vs SD Huesca, 02h30 ngày 30/11
Kết quả Real Oviedo vs SD Huesca
Nhận định, Soi kèo Real Oviedo vs Huesca, 2h30 ngày 30/11
Đối đầu Real Oviedo vs SD Huesca
Phong độ Real Oviedo gần đây
Phong độ SD Huesca gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 30/11/202402:30
-
Real Oviedo 40SD Huesca 33Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.03+0.75
0.87O 2
1.05U 2
0.831
1.70X
3.102
4.80Hiệp 1-0.25
0.92+0.25
0.98O 0.75
0.93U 0.75
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Real Oviedo vs SD Huesca
-
Sân vận động: New carlostier Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 17
-
Real Oviedo vs SD Huesca: Diễn biến chính
-
15'0-1Sergi Enrich Ametller (Assist:Serge Patrick Njoh Soko)
-
17'Jaime Seoane0-1
-
31'0-1Javier Hernandez
-
38'0-1Javi Mier
Serge Patrick Njoh Soko -
48'0-2Sergi Enrich Ametller
-
55'Federico Sebastian Vinas Barboza
Jaime Seoane0-2 -
55'Daniel Pedro Calvo Sanroman0-2
-
55'Ilyas Chaira
Francisco Sebastian Moyano Jimenez0-2 -
55'Daniel Paraschiv
Alexandre Zurawski0-2 -
60'0-2Iker Unzueta
Sergi Enrich Ametller -
60'0-2Joaquin Munoz Benavides
Iker Kortajarena Canellada -
63'0-2Sielva
-
68'0-2Toni Abad
Gerard Valentin -
68'0-2Jordi Martin
Javier Hernandez -
70'Francisco Portillo Soler
Abdel Rahim Alhassane Bonkano0-2 -
77'Oier Luengo0-2
-
78'Carlos Pomares
David Costas0-2 -
80'Haissem Hassan0-2
-
81'0-3Joaquin Munoz Benavides (Assist:Ignasi Vilarrasa)
-
88'0-3Ignasi Vilarrasa
-
Real Oviedo vs SD Huesca: Đội hình chính và dự bị
-
Real Oviedo4-2-3-113Aaron Escandell3Abdel Rahim Alhassane Bonkano12Daniel Pedro Calvo Sanroman4David Costas15Oier Luengo11Santiago Colombatto20Jaime Seoane23Haissem Hassan8Santigo Cazorla Gonzalez7Francisco Sebastian Moyano Jimenez9Alexandre Zurawski9Sergi Enrich Ametller19Serge Patrick Njoh Soko7Gerard Valentin27Javier Hernandez23Sielva22Iker Kortajarena Canellada20Ignasi Vilarrasa5Miguel Loureiro15Jeremy Blasco14Jorge Pulido Mayoral13Dani Jimenez
- Đội hình dự bị
-
24Lucas Ahijado1Quentin Braat27Alejandro Suarez Cardero16Ilyas Chaira5Alberto del Moral22Carlos Dotor14Daniel Paraschiv21Carlos Pomares10Francisco Portillo Soler6Kwasi Sibo29Jaime Vazquez19Federico Sebastian Vinas BarbozaHugo Anglada Gutierrez 26Ayman Arguigue Safsati 33Willy Chatiliez 37Diego Gonzalez 18Jordi Martin 3Javi Mier 6Joaquin Munoz Benavides 11Juan Manuel Perez Ruiz 1Ruben Pulido 4Toni Abad 2Iker Unzueta 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alvaro Cervera DiazCuco Ziganda
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Real Oviedo vs SD Huesca: Số liệu thống kê
-
Real OviedoSD Huesca
-
3Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
16Tổng cú sút11
-
-
3Sút trúng cầu môn6
-
-
13Sút ra ngoài5
-
-
2Cản sút3
-
-
16Sút Phạt13
-
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
542Số đường chuyền282
-
-
87%Chuyền chính xác74%
-
-
12Phạm lỗi14
-
-
6Cứu thua4
-
-
16Rê bóng thành công17
-
-
3Đánh chặn5
-
-
24Ném biên21
-
-
2Woodwork0
-
-
7Thử thách7
-
-
37Long pass29
-
-
129Pha tấn công65
-
-
49Tấn công nguy hiểm27
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 20 | 11 | 5 | 4 | 39 | 28 | 11 | 38 | T T T H T T |
2 | Racing Santander | 20 | 11 | 4 | 5 | 25 | 20 | 5 | 37 | T H B B B B |
3 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 28 | 15 | 13 | 36 | T H T H T T |
4 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 33 | 29 | 4 | 35 | B B T T T B |
5 | Mirandes | 20 | 10 | 5 | 5 | 21 | 15 | 6 | 35 | T T T T B H |
6 | Granada CF | 21 | 9 | 6 | 6 | 35 | 27 | 8 | 33 | H B T B T H |
7 | SD Huesca | 20 | 9 | 5 | 6 | 28 | 19 | 9 | 32 | B H T T T T |
8 | Levante | 19 | 8 | 7 | 4 | 29 | 22 | 7 | 31 | H T T B H H |
9 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 21 | 19 | 2 | 30 | B B H H T T |
10 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 29 | 25 | 4 | 30 | H T B B H B |
11 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 31 | 30 | 1 | 29 | H T H T B B |
12 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 31 | 26 | 5 | 29 | H B H B B T |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | 20 | 22 | -2 | 28 | B T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | 28 | 33 | -5 | 27 | B B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | 25 | 28 | -3 | 26 | T T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | 18 | 25 | -7 | 26 | T B T H H T |
17 | Deportivo La Coruna | 19 | 6 | 6 | 7 | 29 | 23 | 6 | 24 | T B H T H T |
18 | Cadiz | 20 | 5 | 7 | 8 | 23 | 29 | -6 | 22 | T H B B T H |
19 | Eldense | 20 | 5 | 5 | 10 | 19 | 27 | -8 | 20 | T B H B H B |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | 14 | 28 | -14 | 18 | H H B T B B |
21 | FC Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | 15 | 36 | -21 | 14 | B B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | 14 | 29 | -15 | 11 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation