Kết quả Zamora CF vs CD Arenteiro, 01h30 ngày 23/12
Kết quả Zamora CF vs CD Arenteiro
Đối đầu Zamora CF vs CD Arenteiro
Phong độ Zamora CF gần đây
Phong độ CD Arenteiro gần đây
-
Thứ hai, Ngày 23/12/202401:30
-
Zamora CF 13CD Arenteiro 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.79+0.25
0.97O 2
0.93U 2
0.871
2.05X
3.002
3.30Hiệp 1+0
0.70-0
1.10O 0.75
0.80U 0.75
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Zamora CF vs CD Arenteiro
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Spain Primera Division RFEF 2024-2025 » vòng 18
-
Zamora CF vs CD Arenteiro: Diễn biến chính
-
44'Guillermo Macho0-0
-
52'Carlos Gutierrez1-0
-
61'1-0Tarsicio Aguado Arriazu
-
64'Kike2-0
-
67'2-0Tomas Berardozzi
-
71'Joel Priego3-0
-
79'3-0Adrian Cruz
-
84'3-0Adrian Cruz
- BXH Spain Primera Division RFEF
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Zamora CF vs CD Arenteiro: Số liệu thống kê
-
Zamora CFCD Arenteiro
-
5Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
13Tổng cú sút3
-
-
8Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài1
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
72Pha tấn công68
-
-
33Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Spain Primera Division RFEF 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Antequera CF | 18 | 8 | 9 | 1 | 25 | 15 | 10 | 33 | T T H T H H |
2 | Real Betis B | 18 | 8 | 6 | 4 | 26 | 19 | 7 | 30 | T B B B H T |
3 | Real Murcia | 17 | 8 | 5 | 4 | 21 | 14 | 7 | 29 | H H H T T H |
4 | Atletico de Madrid B | 18 | 6 | 8 | 4 | 19 | 16 | 3 | 26 | T B T T B H |
5 | AD Ceuta | 18 | 6 | 8 | 4 | 20 | 20 | 0 | 26 | B H H T H T |
6 | Merida AD | 18 | 6 | 8 | 4 | 23 | 25 | -2 | 26 | B T B T H T |
7 | Yeclano Deportivo | 18 | 6 | 7 | 5 | 19 | 13 | 6 | 25 | T T B B H T |
8 | Villarreal B | 18 | 5 | 9 | 4 | 24 | 19 | 5 | 24 | T T H H H B |
9 | Algeciras | 18 | 5 | 9 | 4 | 22 | 21 | 1 | 24 | H H H T T H |
10 | Hercules | 17 | 7 | 3 | 7 | 19 | 20 | -1 | 24 | B T B T B T |
11 | UD Marbella | 18 | 6 | 5 | 7 | 23 | 24 | -1 | 23 | B B B H H T |
12 | Fuenlabrada | 18 | 5 | 7 | 6 | 16 | 17 | -1 | 22 | T H T H H B |
13 | Ibiza Eivissa | 17 | 6 | 4 | 7 | 13 | 15 | -2 | 22 | B T T B B B |
14 | CD Alcoyano | 18 | 5 | 7 | 6 | 17 | 23 | -6 | 22 | H H T B B H |
15 | AD Alcorcon | 17 | 5 | 5 | 7 | 24 | 26 | -2 | 20 | B T H T B T |
16 | Real Madrid Castilla | 18 | 4 | 7 | 7 | 27 | 22 | 5 | 19 | B H T B T B |
17 | Sevilla Atletico | 18 | 4 | 7 | 7 | 22 | 28 | -6 | 19 | B B B H T B |
18 | Recreativo Huelva | 18 | 4 | 7 | 7 | 19 | 25 | -6 | 19 | B T H T B B |
19 | Atletico Sanluqueno | 17 | 3 | 8 | 6 | 16 | 24 | -8 | 17 | H B H H T B |
20 | CF Intercity | 17 | 3 | 5 | 9 | 18 | 27 | -9 | 14 | B B T B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation