Kết quả Albacete vs Eibar, 02h00 ngày 15/04
-
Thứ bảy, Ngày 15/04/202302:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.86-0
0.94O 2
0.97U 2
0.731
2.57X
2.882
2.67Hiệp 1+0
0.84-0
0.91O 0.75
0.88U 0.75
0.82 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Albacete vs Eibar
-
Sân vận động: Carlos Belmonte
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Tây Ban Nha 2022-2023 » vòng 36
-
Albacete vs Eibar: Diễn biến chính
-
19'Higinio Marín (Assist:Lander Olaetxea)1-0
-
26'1-0Peru Nolaskoain Esnal
-
38'Juanma Garcia2-0
-
44'2-0Anaitz Arbilla Zabala
-
46'2-0Enrique Gonzalez Casin,Quique
Alvaro Tejero Sacristan -
46'2-0Javier Munoz Jimenez
Peru Nolaskoain Esnal -
55'2-0Jose Corpas
-
56'Juanma Garcia (Assist:Carlos Isaac Munoz Obejero)3-0
-
60'3-0Jose Rios Reina
Yanis Rahmani -
61'3-1
Enrique Gonzalez Casin,Quique
-
66'Juan Antonio Ros
Higinio Marín3-1 -
74'3-1Matheus Pereira da Silva
-
75'3-1Alvaro Vadillo Cifuentes
Matheus Pereira da Silva -
77'Riki Rodriguez3-1
-
82'3-1Juan Carlos Arana
Jon Bautista -
85'3-1Sergio Alvarez Diaz
-
86'Alonso Rodrigo
Riki Rodriguez3-1 -
86'Fran Alvarez
Juanma Garcia3-1 -
88'Juan Maria Alcedo
Flavien Boyomo3-1 -
90'3-1Luca Zidane
-
90'Juan Maria Alcedo3-1
-
Albacete vs Eibar: Đội hình chính và dự bị
-
Albacete5-4-113Diego Altube Suarez24Antonio Cristian Glauder Garcia6Flavien Boyomo19Lander Olaetxea2Djetei Mohamed22Carlos Isaac Munoz Obejero10Manuel Fuster16Jonathan Dubasin18Riki Rodriguez7Juanma Garcia12Higinio Marín18Jon Bautista17Jose Corpas19Stoichkov11Yanis Rahmani22Peru Nolaskoain Esnal8Matheus Pereira da Silva15Alvaro Tejero Sacristan6Sergio Alvarez Diaz23Anaitz Arbilla Zabala3Frederico Andre Ferrao Venancio25Luca Zidane
- Đội hình dự bị
-
26Juan Maria Alcedo8Fran Alvarez1Bernabe Barragan11Jovanny David Bolivar Alvarado21Daniel Escriche Romero29Alonso Rodrigo3Juan Antonio RosJuan Carlos Arana 20Gustavo Blanco Leschuk 9Ander Cantero 1Javier Munoz Jimenez 14Daniel Lasure 24Aritz Muguruza 32Enrique Gonzalez Casin,Quique 7Jose Rios Reina 16Angel Troncho 31Alvaro Vadillo Cifuentes 21Yoel Rodriguez Oterino 13
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ruben Albes YanezJoseba Etxeberria Lizardi
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Albacete vs Eibar: Số liệu thống kê
-
AlbaceteEibar
-
4Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng6
-
-
15Tổng cú sút10
-
-
9Sút trúng cầu môn1
-
-
6Sút ra ngoài9
-
-
14Sút Phạt12
-
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
271Số đường chuyền440
-
-
12Phạm lỗi14
-
-
1Việt vị0
-
-
17Đánh đầu thành công23
-
-
0Cứu thua5
-
-
18Rê bóng thành công15
-
-
6Đánh chặn5
-
-
23Ném biên20
-
-
18Cản phá thành công16
-
-
8Thử thách8
-
-
88Pha tấn công125
-
-
31Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2022/2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Granada CF | 42 | 22 | 9 | 11 | 55 | 30 | 25 | 75 | B H H T T T |
2 | Las Palmas | 42 | 18 | 18 | 6 | 49 | 29 | 20 | 72 | H H T H T H |
3 | Levante | 42 | 18 | 18 | 6 | 46 | 30 | 16 | 72 | H T B H T T |
4 | Alaves | 42 | 19 | 14 | 9 | 47 | 33 | 14 | 71 | T B H H T H |
5 | Eibar | 42 | 19 | 14 | 9 | 45 | 36 | 9 | 71 | H H B B H T |
6 | Albacete | 42 | 17 | 16 | 9 | 58 | 47 | 11 | 67 | T H T H H T |
7 | Andorra FC | 42 | 16 | 11 | 15 | 47 | 37 | 10 | 59 | T B H T H T |
8 | Real Oviedo | 42 | 16 | 11 | 15 | 34 | 35 | -1 | 59 | T T T H T B |
9 | FC Cartagena | 42 | 16 | 10 | 16 | 47 | 49 | -2 | 58 | T H H B B B |
10 | Tenerife | 42 | 14 | 15 | 13 | 42 | 37 | 5 | 57 | H T T B T H |
11 | Racing Santander | 42 | 14 | 12 | 16 | 39 | 40 | -1 | 54 | T T H T B T |
12 | Burgos CF | 42 | 13 | 15 | 14 | 33 | 35 | -2 | 54 | B T H B B B |
13 | Real Zaragoza | 42 | 12 | 17 | 13 | 40 | 39 | 1 | 53 | H H B T B H |
14 | Leganes | 42 | 14 | 11 | 17 | 37 | 42 | -5 | 53 | B B T T H B |
15 | SD Huesca | 42 | 11 | 19 | 12 | 36 | 36 | 0 | 52 | H H B H T B |
16 | Mirandes | 42 | 13 | 13 | 16 | 48 | 54 | -6 | 52 | T T H B B B |
17 | Sporting Gijon | 42 | 11 | 17 | 14 | 43 | 48 | -5 | 50 | B T B H H B |
18 | Villarreal B | 42 | 13 | 11 | 18 | 49 | 55 | -6 | 50 | B B T H B B |
19 | Malaga | 42 | 10 | 14 | 18 | 37 | 44 | -7 | 44 | T H B T B H |
20 | Ponferradina | 42 | 9 | 17 | 16 | 40 | 53 | -13 | 44 | B B T H H T |
21 | Ibiza Eivissa | 42 | 7 | 13 | 22 | 33 | 66 | -33 | 34 | B B B H T H |
22 | CD Lugo | 42 | 6 | 13 | 23 | 27 | 57 | -30 | 31 | B B H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Degrade Team