Kết quả FC Cartagena vs SD Huesca, 00h30 ngày 18/11
Kết quả FC Cartagena vs SD Huesca
Nhận định, Soi kèo Cartagena vs Huesca, 0h30 ngày 18/11
Đối đầu FC Cartagena vs SD Huesca
Phong độ FC Cartagena gần đây
Phong độ SD Huesca gần đây
-
Thứ hai, Ngày 18/11/202400:30
-
FC Cartagena 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.09-0
0.81O 2
1.11U 2
0.781
2.95X
2.882
2.54Hiệp 1+0
1.06-0
0.84O 0.5
0.57U 0.5
1.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Cartagena vs SD Huesca
-
Sân vận động: Municipal Cartagonova
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 15
-
FC Cartagena vs SD Huesca: Diễn biến chính
-
14'Gaston Valles (Assist:Daniel Escriche Romero)1-0
-
57'1-0Iker Unzueta
Joaquin Munoz Benavides -
57'1-0Toni Abad
Jeremy Blasco -
59'Jairo Izquierdo Gonzalez1-0
-
67'Hugo Gonzalez
Daniel Escriche Romero1-0 -
73'1-0Javi Mier
Gerard Valentin -
73'Jose Andres Rodriguez Gaitan
Jairo Izquierdo Gonzalez1-0 -
74'1-0Willy Chatiliez
Iker Kortajarena Canellada -
80'Alfredo Ortuno
Cedric Teguia1-0 -
81'Carmelo Sanchez Alcaraz
Gaston Valles1-0 -
87'1-0Axel Daniel Bejarano Nunez
Javier Hernandez
-
FC Cartagena vs SD Huesca: Đội hình chính và dự bị
-
FC Cartagena4-2-3-11Pablo Cunat Campos3Jose Rios Reina22Kiko Olivas Alba4Pedro Alcala Guirado2Jorge Moreno6Sergio Guerrero18Damian Musto20Jairo Izquierdo Gonzalez10Daniel Escriche Romero23Cedric Teguia7Gaston Valles11Joaquin Munoz Benavides9Sergi Enrich Ametller7Gerard Valentin22Iker Kortajarena Canellada23Sielva27Javier Hernandez20Ignasi Vilarrasa5Miguel Loureiro15Jeremy Blasco14Jorge Pulido Mayoral13Dani Jimenez
- Đội hình dự bị
-
17Jose Andres Rodriguez Gaitan29Checo31Manzanares40Toni Fuidias Ribera34Hugo Gonzalez28Jesus Hernandez9Alfredo Ortuno30Jhafets Reyes37Lucas Roman27Carmelo Sanchez AlcarazHugo Anglada Gutierrez 26Axel Daniel Bejarano Nunez 35Willy Chatiliez 37Alex Fita 28Diego Gonzalez 18Javi Mier 6Javier Perez Mateo 8Juan Manuel Perez Ruiz 1Ruben Pulido 4Toni Abad 2Marc Torra 32Iker Unzueta 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Victor Sanchez del AmoCuco Ziganda
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
FC Cartagena vs SD Huesca: Số liệu thống kê
-
FC CartagenaSD Huesca
-
4Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
9Tổng cú sút14
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
7Sút ra ngoài9
-
-
13Sút Phạt6
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
364Số đường chuyền449
-
-
74%Chuyền chính xác83%
-
-
5Phạm lỗi12
-
-
6Cứu thua2
-
-
7Rê bóng thành công13
-
-
5Đánh chặn3
-
-
23Ném biên30
-
-
1Woodwork1
-
-
9Thử thách9
-
-
28Long pass32
-
-
95Pha tấn công106
-
-
34Tấn công nguy hiểm46
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 40 | 29 | 11 | 39 | T T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 25 | 15 | 10 | 38 | T T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 27 | 22 | 5 | 38 | H B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 28 | 15 | 13 | 36 | T H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 33 | 29 | 4 | 35 | B B T T T B |
6 | SD Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 29 | 20 | 9 | 33 | H T T T T H |
7 | Granada CF | 21 | 9 | 6 | 6 | 35 | 27 | 8 | 33 | H B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 30 | 23 | 7 | 32 | T T B H H H |
9 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 21 | 19 | 2 | 30 | B B H H T T |
10 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 29 | 25 | 4 | 30 | H T B B H B |
11 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 31 | 30 | 1 | 29 | H T H T B B |
12 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 31 | 26 | 5 | 29 | H B H B B T |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | 20 | 22 | -2 | 28 | B T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | 28 | 33 | -5 | 27 | B B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | 25 | 28 | -3 | 26 | T T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | 18 | 25 | -7 | 26 | T B T H H T |
17 | Deportivo La Coruna | 20 | 6 | 6 | 8 | 29 | 27 | 2 | 24 | B H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | 24 | 30 | -6 | 23 | H B B T H H |
19 | Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | 21 | 29 | -8 | 21 | B H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | 14 | 28 | -14 | 18 | H H B T B B |
21 | FC Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | 15 | 36 | -21 | 14 | B B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | 14 | 29 | -15 | 11 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation