Kết quả Granada CF vs Cadiz, 22h15 ngày 23/11
Kết quả Granada CF vs Cadiz
Đối đầu Granada CF vs Cadiz
Phong độ Granada CF gần đây
Phong độ Cadiz gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 23/11/202422:15
-
Granada CF 40Cadiz 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.84+0.25
1.06O 2.25
0.82U 2.25
1.041
2.05X
3.202
3.20Hiệp 1-0.25
1.25+0.25
0.70O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Granada CF vs Cadiz
-
Sân vận động: Estadio Nuevo Los Carmenes
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 16
-
Granada CF vs Cadiz: Diễn biến chính
-
45'Miguel Angel Rubio0-0
-
45'0-0Javi Ontiveros
-
45'Reinier Jesus Carvalho0-0
-
64'Myrto Uzuni
Reinier Jesus Carvalho0-0 -
64'Oscar Naasei Oppong
Pablo Insua Blanco0-0 -
65'Giorgi Tsitaishvili
Siren Balde0-0 -
67'0-0Federico San Emeterio Diaz
-
71'0-0Ivan Alejo
Javi Ontiveros -
76'Miguel Brau0-0
-
77'Martin Hongla
Gonzalo Villar0-0 -
78'0-0Chris Ramos
Brian Alexis Ocampo Ferreira -
78'0-0Oscar Melendo
RogerLast Martiacute Salvador -
83'0-0Ruben Sobrino Pozuelo
Carlos Fernandez Luna -
83'0-0Alejandro Fernandez Iglesias,Alex
Federico San Emeterio Diaz -
86'Pablo Saenz
Sergio Rodelas0-0 -
90'Martin Hongla0-0
-
90'0-0Rafael Jimenez Jarque, Fali
-
Granada CF vs Cadiz: Đội hình chính và dự bị
-
Granada CF4-4-225Diego Marino Villar3Miguel Brau4Miguel Angel Rubio5Pablo Insua Blanco12Ricard Sanchez Sendra19Reinier Jesus Carvalho20Sergio Ruiz Alonso8Gonzalo Villar26Sergio Rodelas30Siren Balde9Shon Weissman9RogerLast Martiacute Salvador23Carlos Fernandez Luna22Javi Ontiveros6Federico San Emeterio Diaz17Gonzalo Escalante10Brian Alexis Ocampo Ferreira3Rafael Jimenez Jarque, Fali14Bojan Kovacevic5Victor Chust18Jose Matos1David Gillies
- Đội hình dự bị
-
17Theo Corbeanu6Martin Hongla18Kamil Jozwiak16Manu Lama28Oscar Naasei Oppong34Lucas Perez Calvo22Pablo Saenz23Manuel Trigueros Munoz11Giorgi Tsitaishvili10Myrto Uzuni24Loic Williams1Luca ZidaneIvan Alejo 11Antonio Cristian Glauder Garcia 24Victor Aznar Ussen 26Julio Cabrera 33Jose Antonio Caro Diaz 13Jose Antonio de la Rosa 19Alejandro Fernandez Iglesias,Alex 8Oscar Melendo 25Francisco Mwepu 15Chris Ramos 16Ruben Sobrino Pozuelo 7Marco Viciana 34
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jose SandovalMauricio Andres Pellegrino
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Granada CF vs Cadiz: Số liệu thống kê
-
Granada CFCadiz
-
5Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
22Tổng cú sút7
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
19Sút ra ngoài2
-
-
5Cản sút1
-
-
20Sút Phạt17
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
371Số đường chuyền318
-
-
80%Chuyền chính xác70%
-
-
16Phạm lỗi14
-
-
0Việt vị3
-
-
3Cứu thua3
-
-
14Rê bóng thành công21
-
-
9Đánh chặn5
-
-
28Ném biên21
-
-
1Woodwork0
-
-
4Thử thách9
-
-
25Long pass27
-
-
94Pha tấn công71
-
-
55Tấn công nguy hiểm19
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 20 | 11 | 5 | 4 | 39 | 28 | 11 | 38 | T T T H T T |
2 | Racing Santander | 20 | 11 | 4 | 5 | 25 | 20 | 5 | 37 | T H B B B B |
3 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 33 | 29 | 4 | 35 | B B T T T B |
4 | Mirandes | 20 | 10 | 5 | 5 | 21 | 15 | 6 | 35 | T T T T B H |
5 | Elche | 20 | 9 | 6 | 5 | 26 | 15 | 11 | 33 | H T H T H T |
6 | Granada CF | 21 | 9 | 6 | 6 | 35 | 27 | 8 | 33 | H B T B T H |
7 | SD Huesca | 20 | 9 | 5 | 6 | 28 | 19 | 9 | 32 | B H T T T T |
8 | Levante | 19 | 8 | 7 | 4 | 29 | 22 | 7 | 31 | H T T B H H |
9 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 21 | 19 | 2 | 30 | B B H H T T |
10 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 29 | 25 | 4 | 30 | H T B B H B |
11 | Castellon | 20 | 8 | 5 | 7 | 31 | 28 | 3 | 29 | H H T H T B |
12 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 31 | 26 | 5 | 29 | H B H B B T |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | 20 | 22 | -2 | 28 | B T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | 28 | 33 | -5 | 27 | B B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | 25 | 28 | -3 | 26 | T T H B H H |
16 | Deportivo La Coruna | 19 | 6 | 6 | 7 | 29 | 23 | 6 | 24 | T B H T H T |
17 | Burgos CF | 20 | 6 | 5 | 9 | 17 | 25 | -8 | 23 | B T B T H H |
18 | Cadiz | 20 | 5 | 7 | 8 | 23 | 29 | -6 | 22 | T H B B T H |
19 | Eldense | 20 | 5 | 5 | 10 | 19 | 27 | -8 | 20 | T B H B H B |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | 14 | 28 | -14 | 18 | H H B T B B |
21 | FC Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | 15 | 36 | -21 | 14 | B B T B B H |
22 | Tenerife | 18 | 2 | 5 | 11 | 14 | 28 | -14 | 11 | T B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation