Kết quả Malaga vs FC Cartagena, 03h00 ngày 10/11
Kết quả Malaga vs FC Cartagena
Đối đầu Malaga vs FC Cartagena
Phong độ Malaga gần đây
Phong độ FC Cartagena gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 10/11/202403:00
-
Malaga 31FC Cartagena 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.82+0.5
1.06O 2
0.94U 2
0.921
1.75X
3.252
4.75Hiệp 1-0.25
0.99+0.25
0.91O 0.75
0.81U 0.75
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Malaga vs FC Cartagena
-
Sân vận động: Estadio La Rosaleda
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 14
-
Malaga vs FC Cartagena: Diễn biến chính
-
18'0-0Cedric Teguia
-
19'Dionisio Emanuel Villalba Rojano,Dioni0-0
-
23'0-0Andrija Vukcevic
-
33'Manuel Molina Valero0-0
-
35'0-0Nikola Sipcic Goal Disallowed
-
45'Nelson Montealegre1-0
-
54'1-0Sergio Guerrero
-
63'Roko Baturina
Julen Lobete Cienfuegos1-0 -
64'1-0Jairo Izquierdo Gonzalez
Cedric Teguia -
64'Izan Merino
Manuel Molina Valero1-0 -
68'1-0Jose Andres Rodriguez Gaitan
Damian Musto -
76'1-0Lucas Roman
Hugo Gonzalez -
78'Luca Sangalli Fuentes
Dionisio Emanuel Villalba Rojano,Dioni1-0 -
79'Antonio Cordero
Kevin Villodres1-0 -
83'Roko Baturina1-0
-
87'Yanis Rahmani
David Larrubia1-0 -
90'Jokin Gabilondo1-0
-
Malaga vs FC Cartagena: Đội hình chính và dự bị
-
Malaga4-2-3-11Alfonso Herrero18Daniel Sanchez4Einar Galilea Azaceta20Nelson Montealegre2Jokin Gabilondo19Luismi12Manuel Molina Valero11Kevin Villodres10David Larrubia24Julen Lobete Cienfuegos17Dionisio Emanuel Villalba Rojano,Dioni7Gaston Valles10Daniel Escriche Romero23Cedric Teguia18Damian Musto6Sergio Guerrero34Hugo Gonzalez2Jorge Moreno4Pedro Alcala Guirado24Nikola Sipcic12Andrija Vukcevic1Pablo Cunat Campos
- Đội hình dự bị
-
9Roko Baturina25Sergio Castel Martinez26Antonio Cordero14Victor Garcia Marin13Carlos Lopez Nogueras29Izan Merino15Diarra Moussa35Aaron Ochoa5Alex Pastor3Carlos Puga21Yanis Rahmani23Luca Sangalli FuentesJose Andres Rodriguez Gaitan 17Toni Fuidias Ribera 40Jesus Hernandez 28Jairo Izquierdo Gonzalez 20Kiko Olivas Alba 22Alfredo Ortuno 9Jhafets Reyes 30Jose Rios Reina 3Lucas Roman 37Carmelo Sanchez Alcaraz 27
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Sergio Pellicer GarciaVictor Sanchez del Amo
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Malaga vs FC Cartagena: Số liệu thống kê
-
MalagaFC Cartagena
-
8Phạt góc2
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
19Tổng cú sút9
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
15Sút ra ngoài6
-
-
4Cản sút4
-
-
21Sút Phạt13
-
-
75%Kiểm soát bóng25%
-
-
75%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)25%
-
-
541Số đường chuyền194
-
-
88%Chuyền chính xác68%
-
-
12Phạm lỗi16
-
-
2Cứu thua5
-
-
16Rê bóng thành công10
-
-
11Đánh chặn3
-
-
18Ném biên13
-
-
2Thử thách9
-
-
39Long pass25
-
-
127Pha tấn công63
-
-
91Tấn công nguy hiểm31
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 40 | 29 | 11 | 39 | T T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 25 | 15 | 10 | 38 | T T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 27 | 22 | 5 | 38 | H B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 28 | 15 | 13 | 36 | T H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 33 | 29 | 4 | 35 | B B T T T B |
6 | SD Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 29 | 20 | 9 | 33 | H T T T T H |
7 | Granada CF | 21 | 9 | 6 | 6 | 35 | 27 | 8 | 33 | H B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 30 | 23 | 7 | 32 | T T B H H H |
9 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 21 | 19 | 2 | 30 | B B H H T T |
10 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 29 | 25 | 4 | 30 | H T B B H B |
11 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 31 | 30 | 1 | 29 | H T H T B B |
12 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 31 | 26 | 5 | 29 | H B H B B T |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | 20 | 22 | -2 | 28 | B T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | 28 | 33 | -5 | 27 | B B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | 25 | 28 | -3 | 26 | T T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | 18 | 25 | -7 | 26 | T B T H H T |
17 | Deportivo La Coruna | 20 | 6 | 6 | 8 | 29 | 27 | 2 | 24 | B H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | 24 | 30 | -6 | 23 | H B B T H H |
19 | Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | 21 | 29 | -8 | 21 | B H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | 14 | 28 | -14 | 18 | H H B T B B |
21 | FC Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | 15 | 36 | -21 | 14 | B B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | 14 | 29 | -15 | 11 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation