Kết quả Real Oviedo vs Burgos CF, 20h00 ngày 03/11
Kết quả Real Oviedo vs Burgos CF
Đối đầu Real Oviedo vs Burgos CF
Phong độ Real Oviedo gần đây
Phong độ Burgos CF gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 03/11/202420:00
-
Burgos CF 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.83+0.5
1.05O 2.25
1.06U 2.25
0.801
1.82X
3.352
4.20Hiệp 1-0.25
1.05+0.25
0.85O 0.75
0.75U 0.75
1.14 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Real Oviedo vs Burgos CF
-
Sân vận động: New carlostier Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 13
-
Real Oviedo vs Burgos CF: Diễn biến chính
-
14'Jaime Vazquez
Alvaro Lemos0-0 -
26'0-1Fernando Nino (Assist:Alex Sancris)
-
42'Oier Luengo (Assist:Daniel Pedro Calvo Sanroman)1-1
-
59'1-1Dani Ojeda
Borja Sanchez Gil,Borja -
65'Kwasi Sibo
Alberto del Moral1-1 -
65'Daniel Paraschiv
Alexandre Zurawski1-1 -
72'Daniel Paraschiv (Assist:Santigo Cazorla Gonzalez)2-1
-
75'2-1Gonzalo Avila Gordon
Anderson Arroyo -
76'2-1Eduardo David Espiau Hernandez
Ivan Morante Ruiz -
77'2-1Alex Sancris
-
79'Francisco Sebastian Moyano Jimenez
Haissem Hassan2-1 -
88'Ilyas Chaira (Assist:Francisco Sebastian Moyano Jimenez)3-1
-
89'3-1David Gonzalez Ballesteros
Alex Sancris
-
Real Oviedo vs Burgos CF: Đội hình chính và dự bị
-
Real Oviedo4-4-213Aaron Escandell3Abdel Rahim Alhassane Bonkano12Daniel Pedro Calvo Sanroman15Oier Luengo2Alvaro Lemos23Haissem Hassan11Santiago Colombatto5Alberto del Moral16Ilyas Chaira9Alexandre Zurawski8Santigo Cazorla Gonzalez9Fernando Nino11Alex Sancris16Francisco Jose Sanchez Rodriguez, Curro10Borja Sanchez Gil,Borja23Ivan Morante Ruiz5Miguel Atienza4Anderson Arroyo18Aitor Córdoba2Lisandro Lopez3Florian Miguel13Ander Cantero
- Đội hình dự bị
-
24Lucas Ahijado1Quentin Braat27Alejandro Suarez Cardero17Masca28Santi Miguelez7Francisco Sebastian Moyano Jimenez26Miguel Narvaez14Daniel Paraschiv6Kwasi Sibo29Jaime VazquezLoic Badiashile 1Eduardo David Espiau Hernandez 19Marcelo Exposito Jimenez 33Ian Forns 38David Gonzalez Ballesteros 14David Lopez 27Javier Lopez-Pinto 17Marc Sanchez Monedero 37Dani Ojeda 7Hugo Pascual 32Gonzalo Avila Gordon 20Thomas Rodriguez 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alvaro Cervera DiazBolo
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Real Oviedo vs Burgos CF: Số liệu thống kê
-
Real OviedoBurgos CF
-
4Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
17Tổng cú sút9
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
11Sút ra ngoài6
-
-
10Sút Phạt9
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
385Số đường chuyền433
-
-
81%Chuyền chính xác82%
-
-
5Phạm lỗi9
-
-
3Việt vị1
-
-
2Cứu thua4
-
-
12Rê bóng thành công14
-
-
7Đánh chặn6
-
-
29Ném biên17
-
-
9Thử thách17
-
-
34Long pass37
-
-
102Pha tấn công77
-
-
58Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 20 | 11 | 5 | 4 | 39 | 28 | 11 | 38 | T T T H T T |
2 | Racing Santander | 20 | 11 | 4 | 5 | 25 | 20 | 5 | 37 | T H B B B B |
3 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 33 | 29 | 4 | 35 | B B T T T B |
4 | Mirandes | 20 | 10 | 5 | 5 | 21 | 15 | 6 | 35 | T T T T B H |
5 | Elche | 20 | 9 | 6 | 5 | 26 | 15 | 11 | 33 | H T H T H T |
6 | Granada CF | 21 | 9 | 6 | 6 | 35 | 27 | 8 | 33 | H B T B T H |
7 | SD Huesca | 20 | 9 | 5 | 6 | 28 | 19 | 9 | 32 | B H T T T T |
8 | Levante | 19 | 8 | 7 | 4 | 29 | 22 | 7 | 31 | H T T B H H |
9 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 21 | 19 | 2 | 30 | B B H H T T |
10 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 29 | 25 | 4 | 30 | H T B B H B |
11 | Castellon | 20 | 8 | 5 | 7 | 31 | 28 | 3 | 29 | H H T H T B |
12 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 31 | 26 | 5 | 29 | H B H B B T |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | 20 | 22 | -2 | 28 | B T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | 28 | 33 | -5 | 27 | B B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | 25 | 28 | -3 | 26 | T T H B H H |
16 | Deportivo La Coruna | 19 | 6 | 6 | 7 | 29 | 23 | 6 | 24 | T B H T H T |
17 | Burgos CF | 20 | 6 | 5 | 9 | 17 | 25 | -8 | 23 | B T B T H H |
18 | Cadiz | 20 | 5 | 7 | 8 | 23 | 29 | -6 | 22 | T H B B T H |
19 | Eldense | 20 | 5 | 5 | 10 | 19 | 27 | -8 | 20 | T B H B H B |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | 14 | 28 | -14 | 18 | H H B T B B |
21 | FC Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | 15 | 36 | -21 | 14 | B B T B B H |
22 | Tenerife | 18 | 2 | 5 | 11 | 14 | 28 | -14 | 11 | T B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation