Kết quả Tenerife vs Granada CF, 02h30 ngày 29/03
Kết quả Tenerife vs Granada CF
Đối đầu Tenerife vs Granada CF
Phong độ Tenerife gần đây
Phong độ Granada CF gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 29/03/202502:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 33Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.79-0
1.12O 2
0.86U 2
1.021
2.50X
2.882
3.00Hiệp 1+0
0.83-0
1.07O 0.5
0.50U 0.5
1.45 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tenerife vs Granada CF
-
Sân vận động: Heliodoro Rodriguez Lopez
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 33
-
Tenerife vs Granada CF: Diễn biến chính
-
36'0-1
Lucas Boye
-
45'0-1Manuel Trigueros Munoz
-
54'Manu Lama(OW)1-1
-
56'Enrique Gallego Puigsech
Angel Luis Rodriguez Diaz1-1 -
61'1-1Sergio Ruiz Alonso
-
61'1-1Carlos Neva
-
65'1-1Giorgi Tsitaishvili
Manuel Trigueros Munoz -
75'1-1Manu Lama
-
75'Youssouf Diarra Penalty cancelled1-1
-
77'Alejandro Cantero
Waldo Rubio1-1 -
77'1-1Loic Williams
Abde Rebbach -
77'1-1Ricard Sanchez Sendra
Stoichkov -
78'Luismi Cruz2-1
-
80'2-1Loic Williams
-
82'2-1Borja Gonzalez Tomas
Ruben Sanchez Saez -
82'2-1Juanma Lendinez
Gonzalo Villar -
88'Fabio Gonzalez
Yann Bodiger2-1 -
88'Marlos Moreno Duran
Youssouf Diarra2-1 -
89'Aaron Martin Luis
Luismi Cruz2-1 -
90'Fabio Gonzalez2-1
-
90'2-1Miguel Angel Rubio
-
Tenerife vs Granada CF: Đội hình chính và dự bị
-
Tenerife4-4-225Edgar Badia2David Rodriguez Ramos5Sergio Gonzalez12Anthony Landazuri22Jeremy Mellot17Waldo Rubio16Aitor Sanz Martin15Yann Bodiger11Luismi Cruz9Angel Luis Rodriguez Diaz8Youssouf Diarra10Stoichkov7Lucas Boye23Manuel Trigueros Munoz8Gonzalo Villar20Sergio Ruiz Alonso21Abde Rebbach2Ruben Sanchez Saez4Miguel Angel Rubio16Manu Lama15Carlos Neva25Diego Marino Villar
- Đội hình dự bị
-
29Cesar Alvarez19Alejandro Cantero1Salvador Carrasco18Enrique Gallego Puigsech6Fabio Gonzalez23Juan de Dios Rivas33Aaron Martin Luis3Fernando Medrano20Maikel Mesa10Marlos Moreno Duran7Jorge Padilla21Alberto Martin DiazSiren Balde 30Borja Gonzalez Tomas 17Pablo Insua Blanco 5Bogdan Isachenko 38Juanma Lendinez 32Marc Martinez Aranda 13Oscar Naasei Oppong 28Sergio Rodelas 26Ricard Sanchez Sendra 12Giorgi Tsitaishvili 11Shon Weissman 9Loic Williams 24
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Asier GaritanoJose Sandoval
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Tenerife vs Granada CF: Số liệu thống kê
-
TenerifeGranada CF
-
7Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng5
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
16Tổng cú sút11
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
11Sút ra ngoài7
-
-
7Cản sút2
-
-
13Sút Phạt17
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
335Số đường chuyền308
-
-
84%Chuyền chính xác78%
-
-
17Phạm lỗi13
-
-
2Cứu thua2
-
-
14Rê bóng thành công14
-
-
10Đánh chặn8
-
-
21Ném biên18
-
-
2Woodwork0
-
-
6Thử thách7
-
-
31Long pass20
-
-
80Pha tấn công81
-
-
49Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levante | 32 | 16 | 11 | 5 | 50 | 31 | 19 | 59 | H T T T T T |
2 | Mirandes | 32 | 17 | 7 | 8 | 43 | 26 | 17 | 58 | T B T T H T |
3 | Elche | 32 | 16 | 9 | 7 | 43 | 25 | 18 | 57 | H T B T H T |
4 | Racing Santander | 32 | 16 | 8 | 8 | 50 | 37 | 13 | 56 | B H T H T B |
5 | SD Huesca | 32 | 14 | 9 | 9 | 43 | 29 | 14 | 51 | H H T B B B |
6 | Real Oviedo | 32 | 14 | 9 | 9 | 42 | 37 | 5 | 51 | T T B B H B |
7 | Almeria | 32 | 13 | 11 | 8 | 55 | 44 | 11 | 50 | H H H B T B |
8 | Granada CF | 33 | 13 | 10 | 10 | 50 | 42 | 8 | 49 | H B T B T B |
9 | Cordoba | 32 | 12 | 9 | 11 | 45 | 46 | -1 | 45 | T T T H H H |
10 | Burgos CF | 32 | 13 | 6 | 13 | 29 | 34 | -5 | 45 | B B T T T T |
11 | Eibar | 32 | 12 | 8 | 12 | 31 | 32 | -1 | 44 | B H T T H T |
12 | Cadiz | 32 | 11 | 11 | 10 | 43 | 41 | 2 | 44 | T H B T T B |
13 | Albacete | 32 | 11 | 10 | 11 | 40 | 39 | 1 | 43 | B B T B T T |
14 | Deportivo La Coruna | 32 | 10 | 12 | 10 | 43 | 39 | 4 | 42 | B H T H H H |
15 | Malaga | 32 | 9 | 15 | 8 | 33 | 34 | -1 | 42 | T T H B B T |
16 | Sporting Gijon | 32 | 9 | 14 | 9 | 38 | 36 | 2 | 41 | H H H H H B |
17 | Castellon | 32 | 11 | 7 | 14 | 44 | 46 | -2 | 40 | T H T B H B |
18 | Real Zaragoza | 32 | 9 | 10 | 13 | 43 | 45 | -2 | 37 | B H H B B H |
19 | Eldense | 32 | 9 | 8 | 15 | 34 | 47 | -13 | 35 | T T B T H B |
20 | Tenerife | 33 | 7 | 7 | 19 | 30 | 48 | -18 | 28 | B B T B T T |
21 | Racing de Ferrol | 32 | 4 | 11 | 17 | 18 | 51 | -33 | 23 | B B B B H B |
22 | FC Cartagena | 32 | 4 | 4 | 24 | 20 | 58 | -38 | 16 | B B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation