Kết quả CD San Roque de Lepe vs Velez CF, 17h00 ngày 14/04
Kết quả CD San Roque de Lepe vs Velez CF
Đối đầu CD San Roque de Lepe vs Velez CF
Phong độ CD San Roque de Lepe gần đây
Phong độ Velez CF gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 14/04/202417:00
-
Velez CF0
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CD San Roque de Lepe vs Velez CF
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 3 Tây Ban Nha 2023-2024 » vòng 31
-
CD San Roque de Lepe vs Velez CF: Diễn biến chính
-
11'Sergio Garcia1-0
- BXH Hạng 3 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
CD San Roque de Lepe vs Velez CF: Số liệu thống kê
-
CD San Roque de LepeVelez CF
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | G. Segoviana | 34 | 17 | 10 | 7 | 46 | 27 | 19 | 61 | T T T T B T |
2 | UD San Sebastian Reyes | 34 | 16 | 13 | 5 | 61 | 26 | 35 | 61 | H H B T T T |
3 | Numancia | 34 | 18 | 6 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | T B T T T B |
4 | Getafe B | 34 | 15 | 12 | 7 | 41 | 32 | 9 | 57 | H T T T T H |
5 | CD Atletico Paso | 34 | 15 | 11 | 8 | 28 | 21 | 7 | 56 | H T T B T T |
6 | Cacereno | 34 | 12 | 13 | 9 | 43 | 37 | 6 | 49 | B T H T H T |
7 | AD Union Adarve | 34 | 12 | 12 | 10 | 44 | 44 | 0 | 48 | B H T B T B |
8 | CD Artistico Navalcarnero | 34 | 11 | 13 | 10 | 34 | 35 | -1 | 46 | H H T T T T |
9 | CF Talavera de la Reina | 34 | 12 | 10 | 12 | 31 | 27 | 4 | 46 | H H B T B B |
10 | CD Guadalajara | 34 | 14 | 4 | 16 | 46 | 53 | -7 | 46 | T T B B B T |
11 | Villanovense | 34 | 12 | 8 | 14 | 35 | 35 | 0 | 44 | T H B T H B |
12 | Ursaria | 34 | 12 | 8 | 14 | 34 | 39 | -5 | 44 | T B T B B T |
13 | CD Illescas | 34 | 11 | 11 | 12 | 34 | 32 | 2 | 44 | B H B B H B |
14 | AD Llerenense | 34 | 12 | 8 | 14 | 31 | 36 | -5 | 44 | B H H B T T |
15 | UD San Fernando | 34 | 9 | 11 | 14 | 31 | 43 | -12 | 38 | H H B B H H |
16 | Badajoz | 34 | 8 | 13 | 13 | 35 | 39 | -4 | 37 | H B T T B B |
17 | CD Mensajero | 34 | 5 | 10 | 19 | 28 | 58 | -30 | 25 | B B B B B B |
18 | CD Montijo | 34 | 6 | 5 | 23 | 28 | 58 | -30 | 23 | H B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs