Đối đầu Osasuna B vs Barcelona B, 02h30 ngày 14/12
Kết quả Osasuna B vs Barcelona B
Đối đầu Osasuna B vs Barcelona B
Phong độ Osasuna B gần đây
Phong độ Barcelona B gần đây
Spain Primera Division RFEF 2024-2025: Osasuna B vs Barcelona B
-
Giải đấu: Spain Primera Division RFEFMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/12/2024 02:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Osasuna B vs Barcelona B trước đây
-
01/04/2024Osasuna B2 - 3Barcelona B2 - 1L
-
29/10/2023Barcelona B2 - 1Osasuna B0 - 1L
-
29/04/2023Barcelona B1 - 0Osasuna B0 - 0L
-
07/11/2022Osasuna B0 - 1Barcelona B0 - 1L
-
21/02/2009Barcelona B2 - 2Osasuna B0 - 0D
-
04/10/2008Osasuna B2 - 2Barcelona B0 - 0D
-
18/03/2007Barcelona B1 - 0Osasuna B0 - 0L
-
21/10/2006Osasuna B1 - 1Barcelona B0 - 0D
-
03/04/2006Barcelona B3 - 1Osasuna B0 - 0L
-
07/11/2005Osasuna B2 - 2Barcelona B0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Osasuna B vs Barcelona B
- Thống kê lịch sử đối đầu Osasuna B vs Barcelona B: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 4 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Osasuna B vs Barcelona B: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Spain Primera Division RFEF | 4 | 0 | 0 | 4 |
Hạng 3 Tây Ban Nha | 6 | 0 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Osasuna B vs Barcelona B: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Osasuna B (sân nhà) | 5 | 0 | 3 | 2 |
Osasuna B (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Osasuna B thắng
Bại: là số trận Osasuna B thua
Thắng: là số trận Osasuna B thắng
Bại: là số trận Osasuna B thua
BXH Vòng Bảng Spain Primera Division RFEF mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Osasuna B và Barcelona B trên Bảng xếp hạng của Spain Primera Division RFEF mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Spain Primera Division RFEF 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Antequera CF | 16 | 8 | 7 | 1 | 22 | 12 | 10 | 31 | H T T T H T |
2 | Real Murcia | 16 | 8 | 4 | 4 | 21 | 14 | 7 | 28 | B H H H T T |
3 | Real Betis B | 16 | 7 | 5 | 4 | 23 | 17 | 6 | 26 | T T T B B B |
4 | Atletico de Madrid B | 16 | 6 | 7 | 3 | 19 | 15 | 4 | 25 | H H T B T T |
5 | Villarreal B | 16 | 5 | 8 | 3 | 22 | 16 | 6 | 23 | T T T T H H |
6 | AD Ceuta | 16 | 5 | 7 | 4 | 16 | 17 | -1 | 22 | T H B H H T |
7 | Ibiza Eivissa | 16 | 6 | 4 | 6 | 13 | 14 | -1 | 22 | B B T T B B |
8 | Merida AD | 16 | 5 | 7 | 4 | 20 | 23 | -3 | 22 | H H B T B T |
9 | Yeclano Deportivo | 16 | 5 | 6 | 5 | 17 | 12 | 5 | 21 | H T T T B B |
10 | Fuenlabrada | 16 | 5 | 6 | 5 | 15 | 15 | 0 | 21 | B T T H T H |
11 | Hercules | 16 | 6 | 3 | 7 | 18 | 20 | -2 | 21 | B B T B T B |
12 | CD Alcoyano | 16 | 5 | 6 | 5 | 17 | 22 | -5 | 21 | B B H H T B |
13 | Algeciras | 16 | 4 | 8 | 4 | 20 | 20 | 0 | 20 | T B H H H T |
14 | UD Marbella | 16 | 5 | 4 | 7 | 18 | 21 | -3 | 19 | H B B B B H |
15 | Recreativo Huelva | 16 | 4 | 7 | 5 | 17 | 20 | -3 | 19 | H T B T H T |
16 | AD Alcorcon | 16 | 4 | 5 | 7 | 22 | 25 | -3 | 17 | H B T H T B |
17 | Atletico Sanluqueno | 16 | 3 | 8 | 5 | 15 | 22 | -7 | 17 | H H B H H T |
18 | Real Madrid Castilla | 16 | 3 | 7 | 6 | 24 | 19 | 5 | 16 | H T B H T B |
19 | Sevilla Atletico | 16 | 3 | 7 | 6 | 21 | 27 | -6 | 16 | B H B B B H |
20 | CF Intercity | 16 | 3 | 4 | 9 | 16 | 25 | -9 | 13 | B B B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: