Đối đầu CE Europa vs Sant Andreu, 00h00 ngày 18/11
Kết quả CE Europa vs Sant Andreu
Đối đầu CE Europa vs Sant Andreu
Phong độ CE Europa gần đây
Phong độ Sant Andreu gần đây
Hạng 3 Tây Ban Nha 2024-2025: CE Europa vs Sant Andreu
-
Giải đấu: Hạng 3 Tây Ban NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/12/2024 02:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu CE Europa vs Sant Andreu trước đây
-
29/01/2024Sant Andreu2 - 3CE Europa1 - 1W
-
17/09/2023CE Europa3 - 0Sant Andreu1 - 0W
-
02/04/2023Sant Andreu1 - 1CE Europa1 - 0D
-
27/11/2022CE Europa3 - 0Sant Andreu0 - 0W
-
05/01/2020CE Europa0 - 2Sant Andreu0 - 0L
-
05/05/2019Sant Andreu0 - 0CE Europa0 - 0D
-
10/12/2018CE Europa1 - 1Sant Andreu0 - 1D
-
15/04/2018Sant Andreu1 - 1CE Europa0 - 0D
-
12/11/2017CE Europa0 - 0Sant Andreu0 - 0D
-
27/11/2016CE Europa0 - 0Sant Andreu0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu CE Europa vs Sant Andreu
- Thống kê lịch sử đối đầu CE Europa vs Sant Andreu: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 6 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CE Europa vs Sant Andreu: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Tây Ban Nha | 2 | 2 | 0 | 0 |
Hạng 4 Tây Ban Nha | 8 | 1 | 6 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CE Europa vs Sant Andreu: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CE Europa (sân nhà) | 6 | 2 | 3 | 1 |
CE Europa (sân khách) | 4 | 1 | 3 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận CE Europa thắng
Bại: là số trận CE Europa thua
Thắng: là số trận CE Europa thắng
Bại: là số trận CE Europa thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Tây Ban Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CE Europa và Sant Andreu trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Getafe B | 11 | 8 | 1 | 2 | 22 | 8 | 14 | 25 | T B T B T T |
2 | CD Guadalajara | 11 | 7 | 3 | 1 | 22 | 5 | 17 | 24 | T T T H T T |
3 | Tenerife B | 11 | 7 | 2 | 2 | 22 | 11 | 11 | 23 | T T T T B T |
4 | CF Talavera de la Reina | 12 | 6 | 3 | 3 | 11 | 10 | 1 | 21 | B T H H T T |
5 | CD Union Sur Yaiza | 11 | 5 | 3 | 3 | 15 | 12 | 3 | 18 | H T T H H B |
6 | CD Colonia Moscardo | 11 | 5 | 3 | 3 | 14 | 12 | 2 | 18 | H T B T T H |
7 | Cacereno | 11 | 4 | 5 | 2 | 17 | 14 | 3 | 17 | H B B H H T |
8 | CF Rayo Majadahonda | 11 | 5 | 2 | 4 | 13 | 11 | 2 | 17 | T B T H B B |
9 | UB Conquense | 12 | 5 | 1 | 6 | 11 | 12 | -1 | 16 | T T T B B B |
10 | CD Artistico Navalcarnero | 11 | 4 | 4 | 3 | 13 | 13 | 0 | 16 | H T B T H H |
11 | CD Illescas | 11 | 4 | 1 | 6 | 11 | 14 | -3 | 13 | H T T B B B |
12 | CD Coria | 11 | 4 | 1 | 6 | 14 | 18 | -4 | 13 | B B B T B T |
13 | Real Madrid C | 11 | 2 | 6 | 3 | 10 | 12 | -2 | 12 | H T B H H T |
14 | UD San Sebastian Reyes | 11 | 3 | 3 | 5 | 12 | 18 | -6 | 12 | B T T B B B |
15 | UD Melilla | 11 | 3 | 3 | 5 | 8 | 11 | -3 | 12 | H B B H T T |
16 | AD Union Adarve | 11 | 3 | 2 | 6 | 6 | 13 | -7 | 11 | H B B H T B |
17 | CD Atletico Paso | 11 | 1 | 2 | 8 | 6 | 17 | -11 | 5 | H B B B T B |
18 | Mostoles | 11 | 0 | 3 | 8 | 4 | 20 | -16 | 3 | B B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: