Đối đầu UD Granadilla Tenerife Sur Nữ vs Granada CFNữ, 17h00 ngày 13/4
Kết quả UD Granadilla Tenerife Sur Nữ vs Granada CFNữ
Đối đầu UD Granadilla Tenerife Sur Nữ vs Granada CFNữ
Phong độ UD Granadilla Tenerife Sur Nữ gần đây
Phong độ Granada CFNữ gần đây
VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024-2025: UD Granadilla Tenerife Sur Nữ vs Granada CFNữ
-
Giải đấu: VĐQG Tây Ban Nha nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/4/2025 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu UD Granadilla Tenerife Sur Nữ vs Granada CFNữ trước đây
-
18/01/2025Granada CF(W)2 - 1UD Granadilla Tenerife Sur (W)1 - 0L
-
20/04/2024Granada CF(W)2 - 1UD Granadilla Tenerife Sur (W)1 - 1L
-
09/12/2023UD Granadilla Tenerife Sur (W)2 - 0Granada CF(W)1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu UD Granadilla Tenerife Sur Nữ vs Granada CFNữ
- Thống kê lịch sử đối đầu UD Granadilla Tenerife Sur Nữ vs Granada CFNữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu UD Granadilla Tenerife Sur Nữ vs Granada CFNữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Tây Ban Nha nữ | 3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu UD Granadilla Tenerife Sur Nữ vs Granada CFNữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
UD Granadilla Tenerife Sur Nữ (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
UD Granadilla Tenerife Sur Nữ (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận UD Granadilla Tenerife Sur Nữ thắng
Bại: là số trận UD Granadilla Tenerife Sur Nữ thua
Thắng: là số trận UD Granadilla Tenerife Sur Nữ thắng
Bại: là số trận UD Granadilla Tenerife Sur Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Tây Ban Nha nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội UD Granadilla Tenerife Sur Nữ và Granada CFNữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Tây Ban Nha nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barcelona (W) | 24 | 22 | 0 | 2 | 96 | 15 | 81 | 66 | T T T T B T |
2 | Real Madrid (W) | 25 | 21 | 2 | 2 | 70 | 20 | 50 | 65 | T T H T T T |
3 | Atletico de Madrid (W) | 24 | 12 | 9 | 3 | 37 | 15 | 22 | 45 | H T H H T T |
4 | Athletic Club Bibao (W) | 24 | 14 | 2 | 8 | 34 | 21 | 13 | 44 | T B T B T T |
5 | Granada CF(W) | 24 | 11 | 3 | 10 | 33 | 35 | -2 | 36 | T T B B T B |
6 | UD Granadilla Tenerife Sur (W) | 24 | 9 | 8 | 7 | 32 | 28 | 4 | 35 | H H B B H T |
7 | Real Sociedad (W) | 25 | 10 | 4 | 11 | 32 | 37 | -5 | 34 | H H B B B B |
8 | Eibar (W) | 25 | 9 | 6 | 10 | 20 | 35 | -15 | 33 | B T T T T B |
9 | Sevilla FC (W) | 25 | 9 | 4 | 12 | 26 | 37 | -11 | 31 | H B T B H T |
10 | Madrid CFF (W) | 25 | 8 | 4 | 13 | 28 | 49 | -21 | 28 | B H T B T B |
11 | Deportivo La Coruna W | 25 | 6 | 8 | 11 | 21 | 35 | -14 | 26 | H B H H B T |
12 | Levante Las Planas (W) | 25 | 5 | 9 | 11 | 21 | 34 | -13 | 24 | H H B B H B |
13 | RCD Espanyol (W) | 24 | 5 | 9 | 10 | 19 | 42 | -23 | 24 | B H H H T B |
14 | Real Betis (W) | 25 | 6 | 4 | 15 | 20 | 44 | -24 | 22 | B H B B B T |
15 | Levante UD (W) | 24 | 5 | 5 | 14 | 22 | 38 | -16 | 20 | B H T T B B |
16 | Colegio Aleman Valencia (W) | 24 | 3 | 5 | 16 | 15 | 41 | -26 | 14 | B H B T T B |
UEFA CL women
UEFA women qualifying
Relegation
Cập nhật: