Kết quả Rayo Vallecano vs Osasuna, 02h00 ngày 15/04
-
Thứ bảy, Ngày 15/04/202302:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.80+0.25
1.06O 2
0.79U 2
1.011
2.01X
3.112
3.48Hiệp 1-0.25
1.16+0.25
0.64O 0.75
0.79U 0.75
1.01 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rayo Vallecano vs Osasuna
-
Sân vận động: Campo Vallecas
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
La Liga 2022-2023 » vòng 29
-
Rayo Vallecano vs Osasuna: Diễn biến chính
-
40'Aridane Hernandez Umpierrez(OW)1-0
-
43'Isaac Palazon Camacho2-0
-
47'2-0Enrique Garcia Martinez, Kike
-
48'Alvaro Garcia2-0
-
57'2-0Ruben Pena Jimenez
Ignacio Vidal Miralles -
57'2-0Moises Gomez Bordonado
Pablo Ibanez Lumbreras -
66'2-1
Moises Gomez Bordonado (Assist:Aimar Oroz)
-
70'Pathe Ciss
Oscar Guido Trejo2-1 -
75'Pep Chavarria
Alvaro Garcia2-1 -
75'2-1Ante Budimir
Abdessamad Ezzalzouli -
75'Salvi Sanchez
Santi Comesana2-1 -
83'Radamel Falcao
Sergio Camello2-1 -
84'2-1Juan Cruz
Enrique Barja -
88'2-1Moises Gomez Bordonado
-
90'2-1David Garcia
-
90'Alejandro Catena Marugán2-1
-
Rayo Vallecano vs Osasuna: Đội hình chính và dự bị
-
Rayo Vallecano4-2-3-11Stole Dimitrievski3Fran Garcia5Alejandro Catena Marugán16Abdul Mumin20Ivan Balliu Campeny23Oscar Valentín6Santi Comesana18Alvaro Garcia8Oscar Guido Trejo7Isaac Palazon Camacho34Sergio Camello11Enrique Barja18Enrique Garcia Martinez, Kike12Abdessamad Ezzalzouli19Pablo Ibanez Lumbreras7Jon Moncayola Tollar22Aimar Oroz2Ignacio Vidal Miralles23Aridane Hernandez Umpierrez5David Garcia20Manuel Sanchez De La Pena25Aitor Fernandez Abarisketa
- Đội hình dự bị
-
9Radamel Falcao21Pathe Ciss15Pep Chavarria14Salvi Sanchez24Esteban Ariel Saveljich17Unai Lopez Cabrera13Diego Lopez Rodriguez4Mario Suarez Mata25Raul de Tomas12Andres Martin Garcia22Jose Pozo2Mario HernandezAnte Budimir 17Moises Gomez Bordonado 16Juan Cruz 3Ruben Pena Jimenez 15Diego Moreno 35Unai Garcia Lugea 4Iker Benito 33Sergio Herrera 1Iker Munoz Cameros 34
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Inigo PerezVicente Moreno Peris
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Rayo Vallecano vs Osasuna: Số liệu thống kê
-
Rayo VallecanoOsasuna
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
12Tổng cú sút8
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài3
-
-
4Cản sút1
-
-
7Sút Phạt9
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
391Số đường chuyền466
-
-
76%Chuyền chính xác78%
-
-
18Phạm lỗi16
-
-
1Việt vị1
-
-
19Đánh đầu27
-
-
8Đánh đầu thành công15
-
-
3Cứu thua1
-
-
24Rê bóng thành công15
-
-
12Đánh chặn16
-
-
21Ném biên24
-
-
24Cản phá thành công15
-
-
13Thử thách12
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
112Pha tấn công117
-
-
64Tấn công nguy hiểm45
-
BXH La Liga 2022/2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Barcelona | 38 | 28 | 4 | 6 | 70 | 20 | 50 | 88 | T T B B T B |
2 | Real Madrid | 38 | 24 | 6 | 8 | 75 | 36 | 39 | 78 | B T B T T H |
3 | Atletico Madrid | 38 | 23 | 8 | 7 | 70 | 33 | 37 | 77 | T B T H T H |
4 | Real Sociedad | 38 | 21 | 8 | 9 | 51 | 35 | 16 | 71 | T H T T B T |
5 | Villarreal | 38 | 19 | 7 | 12 | 59 | 40 | 19 | 64 | H T T T B H |
6 | Real Betis | 38 | 17 | 9 | 12 | 46 | 41 | 5 | 60 | T T H B T H |
7 | Osasuna | 38 | 15 | 8 | 15 | 37 | 42 | -5 | 53 | B T B T B T |
8 | Athletic Bilbao | 38 | 14 | 9 | 15 | 47 | 43 | 4 | 51 | B B T B B H |
9 | Mallorca | 38 | 14 | 8 | 16 | 37 | 43 | -6 | 50 | B T B T B T |
10 | Girona | 38 | 13 | 10 | 15 | 58 | 55 | 3 | 49 | T H B H B B |
11 | Sevilla | 38 | 13 | 10 | 15 | 47 | 54 | -7 | 49 | T T H H B B |
12 | Rayo Vallecano | 38 | 13 | 10 | 15 | 45 | 53 | -8 | 49 | T B B B T B |
13 | Celta Vigo | 38 | 11 | 10 | 17 | 43 | 53 | -10 | 43 | B B B H B T |
14 | Valencia | 38 | 11 | 9 | 18 | 42 | 45 | -3 | 42 | H T T B H H |
15 | Getafe | 38 | 10 | 12 | 16 | 34 | 45 | -11 | 42 | T B H T T H |
16 | Cadiz | 38 | 10 | 12 | 16 | 30 | 53 | -23 | 42 | B B T B T H |
17 | Almeria | 38 | 11 | 8 | 19 | 49 | 65 | -16 | 41 | T B T B H H |
18 | Real Valladolid | 38 | 11 | 7 | 20 | 33 | 63 | -30 | 40 | B B B T H H |
19 | RCD Espanyol | 38 | 8 | 13 | 17 | 52 | 69 | -17 | 37 | B B T H H H |
20 | Elche | 38 | 5 | 10 | 23 | 30 | 67 | -37 | 25 | B T H H T H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA CL qualifying
Degrade Team