Kết quả Osasuna vs Valencia, 02h00 ngày 16/04
Kết quả Osasuna vs Valencia
Nhận định Osasuna vs Valencia, 2h ngày 16/4
Đối đầu Osasuna vs Valencia
Lịch phát sóng Osasuna vs Valencia
Phong độ Osasuna gần đây
Phong độ Valencia gần đây
-
Thứ ba, Ngày 16/04/202402:00
-
Osasuna0Valencia 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.12+0.25
0.79O 2
1.02U 2
0.861
2.38X
3.002
3.25Hiệp 1+0
0.78-0
1.11O 0.75
1.02U 0.75
0.86 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Osasuna vs Valencia
-
Sân vận động: El sadar Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
La Liga 2023-2024 » vòng 31
-
Osasuna vs Valencia: Diễn biến chính
-
18'0-1Domingos Andre Ribeiro Almeida (Assist:Diego Lopez Noguerol)
-
56'0-1Hugo Duro
-
58'Johan Andres Mojica Palacio
Juan Cruz0-1 -
75'0-1Hugo Guillamon
Domingos Andre Ribeiro Almeida -
76'0-1Alberto Mari
Hugo Duro -
76'Raul Garcia de Haro
Jose Manuel Arnaiz Diaz0-1 -
76'Pablo Ibanez Lumbreras
Jon Moncayola Tollar0-1 -
76'Ruben Pena Jimenez
Ruben Garcia Santos0-1 -
79'0-1Peter Federico Gonzalez Carmona
Fran Perez -
85'0-1Giorgi Mamardashvili
-
88'0-1Thierry Correia
Diego Lopez Noguerol -
88'0-1Selim Amallah
Javier Guerra -
90'Ante Budimir0-1
-
90'Ante Budimir Penalty awarded0-1
-
Osasuna vs Valencia: Đội hình chính và dự bị
-
Osasuna4-4-21Sergio Herrera3Juan Cruz28Jorge Herrando5David Garcia12Jesus Areso16Moises Gomez Bordonado34Iker Munoz Cameros7Jon Moncayola Tollar14Ruben Garcia Santos20Jose Manuel Arnaiz Diaz17Ante Budimir10Domingos Andre Ribeiro Almeida9Hugo Duro23Fran Perez8Javier Guerra18Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu16Diego Lopez Noguerol20Dimitri Foulquier3Cristhian Mosquera15Cenk ozkacar21Jesus Vazquez25Giorgi Mamardashvili
- Đội hình dự bị
-
22Johan Andres Mojica Palacio15Ruben Pena Jimenez23Raul Garcia de Haro19Pablo Ibanez Lumbreras32Dimitrios Stamatakis13Aitor Fernandez Abarisketa6Lucas Torro Marset24Alejandro Catena MarugánPeter Federico Gonzalez Carmona 11Selim Amallah 19Thierry Correia 12Hugo Guillamon 6Alberto Mari 22Cristian Rivero Sabater 13Jaume Domenech Sanchez 1Sergi Canos 7Yarek Gasiorowski 34
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Vicente Moreno PerisRuben Baraja Vega
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Osasuna vs Valencia: Số liệu thống kê
-
OsasunaValencia
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút4
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
8Sút ra ngoài1
-
-
3Cản sút0
-
-
10Sút Phạt15
-
-
65%Kiểm soát bóng35%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
593Số đường chuyền333
-
-
82%Chuyền chính xác66%
-
-
10Phạm lỗi10
-
-
5Việt vị0
-
-
47Đánh đầu35
-
-
24Đánh đầu thành công17
-
-
2Cứu thua2
-
-
12Rê bóng thành công12
-
-
4Thay người5
-
-
6Đánh chặn6
-
-
35Ném biên15
-
-
1Woodwork0
-
-
12Cản phá thành công12
-
-
4Thử thách7
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
143Pha tấn công76
-
-
88Tấn công nguy hiểm24
-
BXH La Liga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 38 | 29 | 8 | 1 | 87 | 26 | 61 | 95 | T T T T H H |
2 | FC Barcelona | 38 | 26 | 7 | 5 | 79 | 44 | 35 | 85 | T B T T T T |
3 | Girona | 38 | 25 | 6 | 7 | 85 | 46 | 39 | 81 | T T H B T T |
4 | Atletico Madrid | 38 | 24 | 4 | 10 | 70 | 43 | 27 | 76 | T T T T B T |
5 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 11 | 8 | 61 | 37 | 24 | 68 | B T H B T T |
6 | Real Sociedad | 38 | 16 | 12 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | B T B T T B |
7 | Real Betis | 38 | 14 | 15 | 9 | 48 | 45 | 3 | 57 | H T T H B H |
8 | Villarreal | 38 | 14 | 11 | 13 | 65 | 65 | 0 | 53 | T B T T H H |
9 | Valencia | 38 | 13 | 10 | 15 | 40 | 45 | -5 | 49 | B B H B B H |
10 | Alaves | 38 | 12 | 10 | 16 | 36 | 46 | -10 | 46 | T T H B T H |
11 | Osasuna | 38 | 12 | 9 | 17 | 45 | 56 | -11 | 45 | B B H H T H |
12 | Getafe | 38 | 10 | 13 | 15 | 42 | 54 | -12 | 43 | T B B B B B |
13 | Celta Vigo | 38 | 10 | 11 | 17 | 46 | 57 | -11 | 41 | B T B T T H |
14 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 48 | 54 | -6 | 41 | H T B B B B |
15 | Mallorca | 38 | 8 | 16 | 14 | 33 | 44 | -11 | 40 | H B T H H T |
16 | Las Palmas | 38 | 10 | 10 | 18 | 33 | 47 | -14 | 40 | B B B H H H |
17 | Rayo Vallecano | 38 | 8 | 14 | 16 | 29 | 48 | -19 | 38 | B B H T B B |
18 | Cadiz | 38 | 6 | 15 | 17 | 26 | 55 | -29 | 33 | H B T T H B |
19 | Almeria | 38 | 3 | 12 | 23 | 43 | 75 | -32 | 21 | B T B B H T |
20 | Granada CF | 38 | 4 | 9 | 25 | 38 | 79 | -41 | 21 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation