Kết quả Alaves vs Barcelona, 21h15 ngày 06/10
Kết quả Alaves vs Barcelona
Nhận định, Soi kèo Alaves vs Barcelona, 21h15 ngày 6/10
Đối đầu Alaves vs Barcelona
Lịch phát sóng Alaves vs Barcelona
Phong độ Alaves gần đây
Phong độ Barcelona gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 06/10/202421:15
-
Alaves 20Barcelona 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.85-1
1.05O 2.75
0.94U 2.75
0.941
4.33X
4.202
1.67Hiệp 1+0.25
1.13-0.25
0.76O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Alaves vs Barcelona
-
Sân vận động: Mendizorroza
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
La Liga 2024-2025 » vòng 9
-
Alaves vs Barcelona: Diễn biến chính
-
6'0-0Garcia Erick
Ferran Torres -
7'0-1Robert Lewandowski (Assist:Raphael Dias Belloli,Raphinha)
-
22'0-2Robert Lewandowski (Assist:Raphael Dias Belloli,Raphinha)
-
31'Nahuel Tenaglia0-2
-
32'0-3Robert Lewandowski (Assist:Garcia Erick)
-
45'Antonio Martinez Lopez Goal Disallowed0-3
-
46'Moussa Diarra
Nahuel Tenaglia0-3 -
54'0-3Inigo Martinez Berridi
-
54'Santiago Mourino0-3
-
57'Enrique Garcia Martinez, Kike
Antonio Martinez Lopez0-3 -
57'Tomás Conechny
Stoichkov0-3 -
67'Adrian Pica
Abdel Abqar0-3 -
67'0-3Anssumane Fati
Lamine Yamal -
67'0-3Jules Kounde
Hector Fort -
78'Joan Joan Moreno
Antonio Blanco0-3 -
81'0-3Gerard Martin
Inigo Martinez Berridi -
81'0-3Frenkie De Jong
Alejandro Balde -
86'0-3Gerard Martin
-
Alaves vs FC Barcelona: Đội hình chính và dự bị
-
Alaves4-2-3-11Antonio Sivera Salva3Manuel Sanchez De La Pena12Santiago Mourino5Abdel Abqar14Nahuel Tenaglia8Antonio Blanco6Ander Guevara Lajo21Abde Rebbach19Stoichkov7Carlos Vicente11Antonio Martinez Lopez9Robert Lewandowski19Lamine Yamal11Raphael Dias Belloli,Raphinha7Ferran Torres17Marc Casado8Pedro Golzalez Lopez32Hector Fort2Pau Cubarsi5Inigo Martinez Berridi3Alejandro Balde13Ignacio Pena Sotorres
- Đội hình dự bị
-
10Tomás Conechny22Moussa Diarra17Enrique Garcia Martinez, Kike24Joan Joan Moreno36Adrian Pica20Luka Romero13Jesus Owono16Hugo Novoa Ramos15Carlos Martin31Adrian Rodriguez9Asier Villalibre23Carlos Nahuel Benavidez ProtesoniJules Kounde 23Frenkie De Jong 21Gerard Martin 35Garcia Erick 24Anssumane Fati 10Aron Yaakobishvili 40Pau Victor Delgado 18Pablo Torre 14Ander Astralaga 26Sergi Dominguez 36
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eduardo Germon CoudetHans Dieter Flick
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Alaves vs Barcelona: Số liệu thống kê
-
AlavesBarcelona
-
Giao bóng trước
-
-
11Phạt góc3
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút14
-
-
2Sút trúng cầu môn9
-
-
5Sút ra ngoài0
-
-
4Cản sút5
-
-
13Sút Phạt27
-
-
27%Kiểm soát bóng73%
-
-
31%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)69%
-
-
230Số đường chuyền660
-
-
72%Chuyền chính xác91%
-
-
13Phạm lỗi8
-
-
11Việt vị3
-
-
19Đánh đầu17
-
-
10Đánh đầu thành công8
-
-
5Cứu thua2
-
-
13Rê bóng thành công19
-
-
5Thay người5
-
-
5Đánh chặn11
-
-
20Ném biên16
-
-
13Cản phá thành công19
-
-
6Thử thách7
-
-
0Kiến tạo thành bàn3
-
-
29Long pass28
-
-
62Pha tấn công104
-
-
38Tấn công nguy hiểm39
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Madrid | 18 | 12 | 5 | 1 | 33 | 12 | 21 | 41 | T T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 41 | 18 | 23 | 40 | T T B T H T |
3 | FC Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 51 | 22 | 29 | 38 | H B T H B B |
4 | Athletic Bilbao | 19 | 10 | 6 | 3 | 29 | 17 | 12 | 36 | T T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 34 | 30 | 4 | 30 | H H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | 19 | 21 | -2 | 30 | T T B B T T |
7 | Real Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 16 | 13 | 3 | 25 | T B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 25 | 1 | 25 | T T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | 21 | 22 | -1 | 25 | H B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | 23 | 27 | -4 | 25 | B H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | 27 | 28 | -1 | 24 | H H B T B T |
12 | Rayo Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | 20 | 21 | -1 | 22 | B B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | 23 | 27 | -4 | 22 | T B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | 20 | 27 | -7 | 22 | B T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 28 | -11 | 18 | T B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 30 | -9 | 17 | B B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | 11 | 15 | -4 | 16 | B T B T B B |
18 | RCD Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | 16 | 30 | -14 | 15 | B T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 26 | -10 | 12 | T B B B H H |
20 | Real Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | 12 | 37 | -25 | 12 | H B B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation