Kết quả Alaves vs Valladolid, 02h00 ngày 19/10
Kết quả Alaves vs Valladolid
Nhận định, soi kèo Alaves vs Real Valladolid, 2h ngày 19/10
Đối đầu Alaves vs Valladolid
Phong độ Alaves gần đây
Phong độ Valladolid gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/10/202402:00
-
Alaves 6 12Valladolid 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.06+0.75
0.84O 2.25
0.96U 2.25
0.921
1.80X
3.502
4.80Hiệp 1-0.25
0.99+0.25
0.91O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Alaves vs Valladolid
-
Sân vận động: Mendizorroza
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
La Liga 2024-2025 » vòng 10
-
Alaves vs Valladolid: Diễn biến chính
-
6'Antonio Martinez Lopez1-0
-
17'1-1Mamadou Sylla Diallo
-
51'Jon Guridi Goal Disallowed1-1
-
57'1-1Raul Moro Prescoli
-
61'Joan Joan Moreno
Antonio Blanco1-1 -
61'Luka Romero
Tomás Conechny1-1 -
68'Moussa Diarra1-1
-
72'1-2Selim Amallah
-
74'1-2Victor Meseguer
Selim Amallah -
74'Abde Rebbach
Antonio Martinez Lopez1-2 -
74'Asier Villalibre
Jon Guridi1-2 -
74'1-2Abdulay Juma Bah
Javi Sanchez -
74'1-2Enrique Perez Munoz
Mario Martin -
76'1-3Anuar Mohamed Tuhami (Assist:Mamadou Sylla Diallo)
-
78'Manuel Sanchez De La Pena1-3
-
78'Enrique Garcia Martinez, Kike
Ander Guevara Lajo1-3 -
80'Nahuel Tenaglia1-3
-
84'1-3Juanmi Latasa
Mamadou Sylla Diallo -
89'1-3Stanko Juric
Anuar Mohamed Tuhami -
90'Enrique Garcia Martinez, Kike (Assist:Abdel Abqar)2-3
-
90'2-3Juanmi Latasa
-
90'Abdel Abqar2-3
-
90'Enrique Garcia Martinez, Kike2-3
-
90'Enrique Garcia Martinez, Kike2-3
-
Alaves vs Real Valladolid: Đội hình chính và dự bị
-
Alaves4-2-3-11Antonio Sivera Salva3Manuel Sanchez De La Pena22Moussa Diarra5Abdel Abqar14Nahuel Tenaglia6Ander Guevara Lajo8Antonio Blanco10Tomás Conechny18Jon Guridi7Carlos Vicente11Antonio Martinez Lopez21Selim Amallah7Mamadou Sylla Diallo11Raul Moro Prescoli15Eray Ervin Comert12Mario Martin23Anuar Mohamed Tuhami2Luis Perez5Javi Sanchez3David Torres30Raul Chasco Ruiz13Karl Hein
- Đội hình dự bị
-
21Abde Rebbach20Luka Romero9Asier Villalibre17Enrique Garcia Martinez, Kike24Joan Joan Moreno13Jesus Owono15Carlos Martin12Santiago Mourino23Carlos Nahuel Benavidez Protesoni36Adrian Pica19Stoichkov35Alejandro Fidel Jay AgustinStanko Juric 20Enrique Perez Munoz 8Juanmi Latasa 14Victor Meseguer 4Abdulay Juma Bah 35Robert Kenedy Nunes do Nascimento 24Andre Ferreira 1Amath Ndiaye Diedhiou 19Ivan Sanchez Aguayo 10Mario Maroto 34Ivan San Jose Cantalejo 28
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eduardo Germon CoudetDiego Cocca
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Alaves vs Valladolid: Số liệu thống kê
-
AlavesValladolid
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
6Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
10Tổng cú sút12
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
3Sút ra ngoài5
-
-
3Cản sút3
-
-
14Sút Phạt15
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
418Số đường chuyền247
-
-
78%Chuyền chính xác67%
-
-
15Phạm lỗi14
-
-
3Việt vị1
-
-
49Đánh đầu53
-
-
24Đánh đầu thành công27
-
-
1Cứu thua2
-
-
6Rê bóng thành công12
-
-
5Thay người5
-
-
6Đánh chặn7
-
-
16Ném biên22
-
-
6Cản phá thành công12
-
-
5Thử thách9
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
30Long pass27
-
-
122Pha tấn công63
-
-
37Tấn công nguy hiểm20
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Madrid | 18 | 12 | 5 | 1 | 33 | 12 | 21 | 41 | T T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 41 | 18 | 23 | 40 | T T B T H T |
3 | FC Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 51 | 22 | 29 | 38 | H B T H B B |
4 | Athletic Bilbao | 19 | 10 | 6 | 3 | 29 | 17 | 12 | 36 | T T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 34 | 30 | 4 | 30 | H H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | 19 | 21 | -2 | 30 | T T B B T T |
7 | Real Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 16 | 13 | 3 | 25 | T B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 25 | 1 | 25 | T T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | 21 | 22 | -1 | 25 | H B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | 23 | 27 | -4 | 25 | B H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | 27 | 28 | -1 | 24 | H H B T B T |
12 | Rayo Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | 20 | 21 | -1 | 22 | B B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | 23 | 27 | -4 | 22 | T B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | 20 | 27 | -7 | 22 | B T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 28 | -11 | 18 | T B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 30 | -9 | 17 | B B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | 11 | 15 | -4 | 16 | B T B T B B |
18 | RCD Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | 16 | 30 | -14 | 15 | B T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 26 | -10 | 12 | T B B B H H |
20 | Real Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | 12 | 37 | -25 | 12 | H B B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation