Kết quả Athletic Bilbao vs RCD Espanyol, 19h00 ngày 19/10
Kết quả Athletic Bilbao vs RCD Espanyol
Nhận định, Soi kèo Athletic Bilbao vs Espanyol, 19h00 ngày 19/10
Đối đầu Athletic Bilbao vs RCD Espanyol
Lịch phát sóng Athletic Bilbao vs RCD Espanyol
Phong độ Athletic Bilbao gần đây
Phong độ RCD Espanyol gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/10/202419:00
-
Athletic Bilbao 24RCD Espanyol 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.92+1
0.98O 2.5
1.06U 2.5
0.821
1.44X
4.332
7.50Hiệp 1-0.5
1.08+0.5
0.80O 1
0.98U 1
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Athletic Bilbao vs RCD Espanyol
-
Sân vận động: San Mames
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
La Liga 2024-2025 » vòng 10
-
Athletic Bilbao vs RCD Espanyol: Diễn biến chính
-
6'Daniel Vivian Moreno (Assist:Nico Williams)1-0
-
28'Inaki Williams Dannis (Assist:Alejandro Berenguer Remiro)2-0
-
30'Inaki Williams Dannis (Assist:Alejandro Berenguer Remiro)3-0
-
45'Yuri Berchiche3-0
-
46'3-0Leandro Cabrera Sasia
Jose Gragera Amado -
46'3-0Walid Cheddira
Alejo Veliz -
46'3-0Pere Milla Pena
Carlos Romero -
48'Unai Nunez Gestoso3-0
-
51'3-0Pere Milla Pena
-
55'Alejandro Berenguer Remiro (Assist:Oscar de Marcos Arana Oscar)4-0
-
63'Benat Prados Diaz
Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria4-0 -
63'Adama Boiro
Yuri Berchiche4-0 -
63'4-0Irvin Cardona
Jofre Carreras Pages -
73'Nico Serrano
Inaki Williams Dannis4-0 -
73'4-0Alvaro Tejero Sacristan
Marash Kumbulla -
73'Alvaro Djalo
Nico Williams4-0 -
74'4-0Leandro Cabrera Sasia
-
78'Unai Gomez
Alejandro Berenguer Remiro4-0 -
82'4-0Omar El Hilali
-
90'4-1Alvaro Tejero Sacristan
-
Athletic Bilbao vs RCD Espanyol: Đội hình chính và dự bị
-
Athletic Bilbao4-2-3-113Julen Agirrezabala17Yuri Berchiche14Unai Nunez Gestoso3Daniel Vivian Moreno18Oscar de Marcos Arana Oscar23Mikel Jauregizar16Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria10Nico Williams7Alejandro Berenguer Remiro9Inaki Williams Dannis12Gorka Guruzeta Rodriguez9Alejo Veliz17Jofre Carreras Pages20Alex Kral22Carlos Romero15Jose Gragera Amado10Pol Lozano23Omar El Hilali3Sergi Gomez Sola4Marash Kumbulla14Brian Herrero1Joan Garcia Pons
- Đội hình dự bị
-
24Benat Prados Diaz22Nico Serrano11Alvaro Djalo20Unai Gomez32Adama Boiro21Ander Herrera Aguera5Yeray Alvarez Lopez15Inigo Lekue2Gorosabel26Alex Padilla19Javier MartonIrvin Cardona 24Walid Cheddira 16Pere Milla Pena 11Alvaro Tejero Sacristan 12Leandro Cabrera Sasia 6Antoniu Roca 31Llorenc Serred 34Angel Fortuno Vinas 33Alvaro Aguado 18Salvi Sanchez 19Rafel Bauza 35
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Txingurri ValverdeManolo Gonzalez
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Athletic Bilbao vs RCD Espanyol: Số liệu thống kê
-
Athletic BilbaoRCD Espanyol
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
10Tổng cú sút5
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
4Sút ra ngoài2
-
-
0Cản sút1
-
-
22Sút Phạt15
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
480Số đường chuyền350
-
-
83%Chuyền chính xác79%
-
-
15Phạm lỗi22
-
-
0Việt vị1
-
-
18Đánh đầu12
-
-
8Đánh đầu thành công7
-
-
1Cứu thua2
-
-
10Rê bóng thành công17
-
-
5Thay người5
-
-
9Đánh chặn5
-
-
21Ném biên27
-
-
10Cản phá thành công17
-
-
6Thử thách10
-
-
4Kiến tạo thành bàn0
-
-
18Long pass23
-
-
113Pha tấn công63
-
-
36Tấn công nguy hiểm46
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Madrid | 18 | 12 | 5 | 1 | 33 | 12 | 21 | 41 | T T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 41 | 18 | 23 | 40 | T T B T H T |
3 | FC Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 51 | 22 | 29 | 38 | H B T H B B |
4 | Athletic Bilbao | 19 | 10 | 6 | 3 | 29 | 17 | 12 | 36 | T T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 34 | 30 | 4 | 30 | H H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | 19 | 21 | -2 | 30 | T T B B T T |
7 | Real Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 16 | 13 | 3 | 25 | T B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 25 | 1 | 25 | T T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | 21 | 22 | -1 | 25 | H B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | 23 | 27 | -4 | 25 | B H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | 27 | 28 | -1 | 24 | H H B T B T |
12 | Rayo Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | 20 | 21 | -1 | 22 | B B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | 23 | 27 | -4 | 22 | T B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | 20 | 27 | -7 | 22 | B T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 28 | -11 | 18 | T B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 30 | -9 | 17 | B B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | 11 | 15 | -4 | 16 | B T B T B B |
18 | RCD Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | 16 | 30 | -14 | 15 | B T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 26 | -10 | 12 | T B B B H H |
20 | Real Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | 12 | 37 | -25 | 12 | H B B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation