Kết quả Atletico Madrid vs Leganes, 21h15 ngày 20/10
Kết quả Atletico Madrid vs Leganes
Soi kèo phạt góc Atletico Madrid vs Leganes, 21h15 ngày 20/10
Đối đầu Atletico Madrid vs Leganes
Lịch phát sóng Atletico Madrid vs Leganes
Phong độ Atletico Madrid gần đây
Phong độ Leganes gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/10/202421:15
-
Atletico Madrid 53Leganes 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.90+1.25
1.00O 2.25
0.93U 2.25
0.951
1.20X
6.502
15.00Hiệp 1-0.5
0.86+0.5
0.94O 1
0.93U 1
0.87 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atletico Madrid vs Leganes
-
Sân vận động: Civitas Metropolitano
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
La Liga 2024-2025 » vòng 10
-
Atletico Madrid vs Leganes: Diễn biến chính
-
30'Clement Lenglet0-0
-
34'0-1Yvan Neyou Noupa (Assist:Daniel Raba Antoli)
-
46'Samuel Dias Lino
Nahuel Molina0-1 -
57'Julian Alvarez
Angel Correa0-1 -
57'Giuliano Simeone
Rodrigo Riquelme0-1 -
57'Rodrigo De Paul
Jorge Resurreccion Merodio, Koke0-1 -
64'Jose Maria Gimenez de Vargas
Clement Lenglet0-1 -
68'0-1Roberto Lopes Alcaide
Daniel Raba Antoli -
68'0-1Munir El Haddadi
Juan Cruz Diaz Esposito -
69'Alexander Sorloth (Assist:Axel Witsel)1-1
-
73'Javier Galan1-1
-
77'1-1Sebastien Haller
Miguel De la Fuente -
80'1-1Seydouba Cisse
-
81'Antoine Griezmann (Assist:Giuliano Simeone)2-1
-
83'2-1Enric Franquesa
Javier Hernandez Cabrera -
83'2-1Diego Garcia Campos
Seydouba Cisse -
89'Antoine Griezmann2-1
-
89'Antoine Griezmann Red card cancelled2-1
-
90'Giuliano Simeone2-1
-
90'Alexander Sorloth (Assist:Julian Alvarez)3-1
-
90'Rodrigo De Paul3-1
-
Atletico Madrid vs Leganes: Đội hình chính và dự bị
-
Atletico Madrid4-3-1-213Jan Oblak21Javier Galan15Clement Lenglet20Axel Witsel16Nahuel Molina17Rodrigo Riquelme6Jorge Resurreccion Merodio, Koke8Pablo Barrios7Antoine Griezmann9Alexander Sorloth10Angel Correa9Miguel De la Fuente10Daniel Raba Antoli11Juan Cruz Diaz Esposito17Yvan Neyou Noupa5Renato Fabrizio Tapia Cortijo8Seydouba Cisse12Valentin Rosier6Sergio González22Mattija Nastasic20Javier Hernandez Cabrera13Marko Dmitrovic
- Đội hình dự bị
-
5Rodrigo De Paul19Julian Alvarez22Giuliano Simeone12Samuel Dias Lino2Jose Maria Gimenez de Vargas1Juan Musso11Thomas Lemar23Reinildo Mandava4Conor Gallagher31Antonio GomisMunir El Haddadi 23Roberto Lopes Alcaide 21Diego Garcia Campos 19Enric Franquesa 15Sebastien Haller 18Julian Chicco 24Jackson Gabriel Porozo Vernaza 4Darko Brasanac 14Juan Soriano 1Jorge Saenz de Miera Colmeiro, Jorge 3Adria Altimira 2Alvaro Abajas Martin 36
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Diego Pablo SimeoneBorja Jimenez
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Atletico Madrid vs Leganes: Số liệu thống kê
-
Atletico MadridLeganes
-
Giao bóng trước
-
-
8Phạt góc2
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
5Thẻ vàng1
-
-
24Tổng cú sút5
-
-
9Sút trúng cầu môn2
-
-
8Sút ra ngoài1
-
-
7Cản sút2
-
-
8Sút Phạt14
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
70%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)30%
-
-
568Số đường chuyền342
-
-
85%Chuyền chính xác76%
-
-
14Phạm lỗi8
-
-
0Việt vị1
-
-
27Đánh đầu17
-
-
13Đánh đầu thành công9
-
-
1Cứu thua6
-
-
19Rê bóng thành công12
-
-
5Thay người5
-
-
16Đánh chặn11
-
-
26Ném biên19
-
-
19Cản phá thành công12
-
-
13Thử thách17
-
-
3Kiến tạo thành bàn1
-
-
12Long pass27
-
-
151Pha tấn công68
-
-
78Tấn công nguy hiểm27
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Madrid | 18 | 12 | 5 | 1 | 33 | 12 | 21 | 41 | T T T T T T |
2 | FC Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 51 | 22 | 29 | 38 | H B T H B B |
3 | Real Madrid | 17 | 11 | 4 | 2 | 37 | 16 | 21 | 37 | T T T B T H |
4 | Athletic Bilbao | 19 | 10 | 6 | 3 | 29 | 17 | 12 | 36 | T T T T H T |
5 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | 19 | 21 | -2 | 30 | T T B B T T |
6 | Villarreal | 17 | 7 | 6 | 4 | 29 | 28 | 1 | 27 | T H H B B H |
7 | Real Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 16 | 13 | 3 | 25 | T B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 25 | 1 | 25 | T T H B B T |
9 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | 23 | 27 | -4 | 25 | B H H H H B |
10 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | 27 | 28 | -1 | 24 | H H B T B T |
11 | Real Betis | 17 | 6 | 6 | 5 | 20 | 21 | -1 | 24 | H H B B H T |
12 | Sevilla | 17 | 6 | 4 | 7 | 18 | 23 | -5 | 22 | B B T H B T |
13 | Rayo Vallecano | 17 | 5 | 6 | 6 | 19 | 20 | -1 | 21 | B B B T H H |
14 | Las Palmas | 17 | 5 | 4 | 8 | 22 | 27 | -5 | 19 | B T B T T H |
15 | Leganes | 17 | 4 | 6 | 7 | 15 | 23 | -8 | 18 | B T B H B T |
16 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | 11 | 15 | -4 | 16 | B T B T B B |
17 | Alaves | 17 | 4 | 4 | 9 | 19 | 28 | -9 | 16 | T B B H H H |
18 | RCD Espanyol | 17 | 4 | 3 | 10 | 16 | 29 | -13 | 15 | B B T B H H |
19 | Real Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | 12 | 37 | -25 | 12 | H B B B T B |
20 | Valencia | 16 | 2 | 5 | 9 | 14 | 24 | -10 | 11 | H T B B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation