Kết quả Atletico Madrid vs Valencia, 02h00 ngày 16/09
Kết quả Atletico Madrid vs Valencia
Nhận định, Soi kèo Atletico Madrid vs Valencia, 2h ngày 16/09
Đối đầu Atletico Madrid vs Valencia
Lịch phát sóng Atletico Madrid vs Valencia
Phong độ Atletico Madrid gần đây
Phong độ Valencia gần đây
-
Thứ hai, Ngày 16/09/202402:00
-
Atletico Madrid 13Valencia 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.85+1.25
1.05O 2.25
0.82U 2.25
0.921
1.36X
4.602
8.50Hiệp 1-0.5
0.93+0.5
0.97O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atletico Madrid vs Valencia
-
Sân vận động: Civitas Metropolitano
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
La Liga 2024-2025 » vòng 5
-
Atletico Madrid vs Valencia: Diễn biến chính
-
10'0-0Csar Tarrega
-
25'Jorge Resurreccion Merodio, Koke0-0
-
32'0-0Hugo Guillamon
-
39'Conor Gallagher (Assist:Rodrigo De Paul)1-0
-
46'1-0Enzo Barrenechea
Hugo Guillamon -
54'Antoine Griezmann (Assist:Samuel Dias Lino)2-0
-
61'Julian Alvarez
Alexander Sorloth2-0 -
61'Angel Correa
Rodrigo De Paul2-0 -
67'Rodrigo Riquelme
Samuel Dias Lino2-0 -
70'2-0Sergi Canos
Luis Rioja -
71'2-0Jesus Vazquez
Dimitri Foulquier -
76'Giuliano Simeone
Antoine Griezmann2-0 -
77'Reinildo Mandava
Caesar Azpilicueta2-0 -
79'2-0Martin Tejon
Daniel Gomez Alcon -
79'2-0German Valera
Javier Guerra -
90'Julian Alvarez3-0
-
Atletico Madrid vs Valencia: Đội hình chính và dự bị
-
Atletico Madrid5-3-213Jan Oblak12Samuel Dias Lino3Caesar Azpilicueta2Jose Maria Gimenez de Vargas24Robin Le Normand14Marcos Llorente Moreno4Conor Gallagher6Jorge Resurreccion Merodio, Koke5Rodrigo De Paul9Alexander Sorloth7Antoine Griezmann8Javier Guerra17Daniel Gomez Alcon16Diego Lopez Noguerol6Hugo Guillamon18Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu22Luis Rioja20Dimitri Foulquier15Csar Tarrega3Cristhian Mosquera12Thierry Correia25Giorgi Mamardashvili
- Đội hình dự bị
-
10Angel Correa19Julian Alvarez17Rodrigo Riquelme22Giuliano Simeone23Reinildo Mandava1Juan Musso31Antonio Gomis15Clement Lenglet21Javier Galan16Nahuel Molina20Axel Witsel29Javier SerranoEnzo Barrenechea 5Sergi Canos 7Jesus Vazquez 21German Valera 30Martin Tejon 32Stole Dimitrievski 13Yarek Gasiorowski 24Maximiliano Caufriez 2Warren Steven Madrigal Molina 42
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Diego Pablo SimeoneRuben Baraja Vega
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Atletico Madrid vs Valencia: Số liệu thống kê
-
Atletico MadridValencia
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc3
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút5
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
10Sút ra ngoài4
-
-
10Sút Phạt12
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
515Số đường chuyền465
-
-
85%Chuyền chính xác83%
-
-
10Phạm lỗi8
-
-
1Việt vị2
-
-
24Đánh đầu20
-
-
13Đánh đầu thành công9
-
-
1Cứu thua2
-
-
12Rê bóng thành công10
-
-
5Thay người5
-
-
5Đánh chặn7
-
-
25Ném biên20
-
-
1Woodwork0
-
-
12Cản phá thành công10
-
-
5Thử thách5
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
25Long pass29
-
-
97Pha tấn công126
-
-
52Tấn công nguy hiểm44
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Madrid | 18 | 12 | 5 | 1 | 33 | 12 | 21 | 41 | T T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 41 | 18 | 23 | 40 | T T B T H T |
3 | FC Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 51 | 22 | 29 | 38 | H B T H B B |
4 | Athletic Bilbao | 19 | 10 | 6 | 3 | 29 | 17 | 12 | 36 | T T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 34 | 30 | 4 | 30 | H H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | 19 | 21 | -2 | 30 | T T B B T T |
7 | Real Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 16 | 13 | 3 | 25 | T B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 25 | 1 | 25 | T T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | 21 | 22 | -1 | 25 | H B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | 23 | 27 | -4 | 25 | B H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | 27 | 28 | -1 | 24 | H H B T B T |
12 | Rayo Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | 20 | 21 | -1 | 22 | B B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | 23 | 27 | -4 | 22 | T B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | 20 | 27 | -7 | 22 | B T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 28 | -11 | 18 | T B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 30 | -9 | 17 | B B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | 11 | 15 | -4 | 16 | B T B T B B |
18 | RCD Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | 16 | 30 | -14 | 15 | B T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 26 | -10 | 12 | T B B B H H |
20 | Real Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | 12 | 37 | -25 | 12 | H B B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation