Kết quả Barcelona vs Getafe, 02h00 ngày 26/09
Kết quả Barcelona vs Getafe
Nhận định, Soi kèo Barcelona vs Getafe, 2h ngày 26/09
Đối đầu Barcelona vs Getafe
Lịch phát sóng Barcelona vs Getafe
Phong độ Barcelona gần đây
Phong độ Getafe gần đây
-
Thứ năm, Ngày 26/09/202402:00
-
Barcelona 11Getafe 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
1.06+1.5
0.84O 2.5
0.67U 2.5
1.051
1.28X
5.252
11.00Hiệp 1-0.5
0.89+0.5
1.01O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Barcelona vs Getafe
-
Sân vận động: Estadi Olímpic Lluís Companys
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
La Liga 2024-2025 » vòng 7
-
Barcelona vs Getafe: Diễn biến chính
-
19'Robert Lewandowski1-0
-
63'Ferran Torres
Pablo Torre1-0 -
63'1-0Mauro Wilney Arambarri Rosa
Yellu Santiago -
63'1-0Borja Mayoral Moya
Carles Alena Castillo -
63'1-0Abdoulaye Keita
Alex Sola -
69'1-0Mauro Wilney Arambarri Rosa
-
77'Pedro Golzalez Lopez
Robert Lewandowski1-0 -
79'Raphael Dias Belloli,Raphinha1-0
-
80'1-0Bertug Yildirim
Chrisantus Uche -
87'1-0Diego Rico Salguero
Djene Dakonam -
88'Hector Fort
Pau Cubarsi1-0 -
88'Gerard Martin
Alejandro Balde1-0
-
FC Barcelona vs Getafe: Đội hình chính và dự bị
-
FC Barcelona4-2-3-113Ignacio Pena Sotorres3Alejandro Balde5Inigo Martinez Berridi2Pau Cubarsi23Jules Kounde17Marc Casado24Garcia Erick11Raphael Dias Belloli,Raphinha14Pablo Torre19Lamine Yamal9Robert Lewandowski6Chrisantus Uche17Carles Pérez Sayol11Carles Alena Castillo20Yellu Santiago7Alex Sola5Luis Milla2Djene Dakonam4Juan Berrocal15Omar Federico Alderete Fernandez21Juan Antonio Iglesias Sanchez13David Soria
- Đội hình dự bị
-
35Gerard Martin32Hector Fort7Ferran Torres8Pedro Golzalez Lopez40Aron Yaakobishvili18Pau Victor Delgado26Ander Astralaga10Anssumane Fati39Andres Cuenca36Sergi Dominguez41Guille Fernandez42Toni FernandezDiego Rico Salguero 16Borja Mayoral Moya 9Abdoulaye Keita 36Bertug Yildirim 10Mauro Wilney Arambarri Rosa 8Djordjije Medenica 35Jiri Letacek 1Peter Federico 19Domingos Duarte 22David Arguelles Alvarez 34Alberto Risco 26Coba Gomez da Costa 29
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Hans Dieter FlickJose Bordalas Jimenez
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Barcelona vs Getafe: Số liệu thống kê
-
BarcelonaGetafe
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
15Tổng cú sút7
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
6Sút ra ngoài3
-
-
5Cản sút3
-
-
24Sút Phạt10
-
-
77%Kiểm soát bóng23%
-
-
78%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)22%
-
-
625Số đường chuyền170
-
-
89%Chuyền chính xác54%
-
-
4Phạm lỗi15
-
-
5Việt vị7
-
-
20Đánh đầu26
-
-
15Đánh đầu thành công8
-
-
1Cứu thua3
-
-
12Rê bóng thành công22
-
-
4Thay người5
-
-
12Đánh chặn3
-
-
22Ném biên17
-
-
1Woodwork0
-
-
12Cản phá thành công22
-
-
4Thử thách4
-
-
26Long pass13
-
-
144Pha tấn công67
-
-
61Tấn công nguy hiểm27
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Madrid | 18 | 12 | 5 | 1 | 33 | 12 | 21 | 41 | T T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 41 | 18 | 23 | 40 | T T B T H T |
3 | FC Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 51 | 22 | 29 | 38 | H B T H B B |
4 | Athletic Bilbao | 19 | 10 | 6 | 3 | 29 | 17 | 12 | 36 | T T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 34 | 30 | 4 | 30 | H H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | 19 | 21 | -2 | 30 | T T B B T T |
7 | Real Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 16 | 13 | 3 | 25 | T B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 25 | 1 | 25 | T T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | 21 | 22 | -1 | 25 | H B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | 23 | 27 | -4 | 25 | B H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | 27 | 28 | -1 | 24 | H H B T B T |
12 | Rayo Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | 20 | 21 | -1 | 22 | B B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | 23 | 27 | -4 | 22 | T B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | 20 | 27 | -7 | 22 | B T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 28 | -11 | 18 | T B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 30 | -9 | 17 | B B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | 11 | 15 | -4 | 16 | B T B T B B |
18 | RCD Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | 16 | 30 | -14 | 15 | B T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 26 | -10 | 12 | T B B B H H |
20 | Real Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | 12 | 37 | -25 | 12 | H B B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation