Kết quả Barcelona vs Valladolid, 22h00 ngày 31/08
Kết quả Barcelona vs Valladolid
Nhận định, Soi kèo Barcelona vs Valladolid, 22h00 ngày 31/8
Đối đầu Barcelona vs Valladolid
Phong độ Barcelona gần đây
Phong độ Valladolid gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 31/08/202422:00
-
Valladolid 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
1.00+1.75
0.90O 3.25
0.99U 3.25
0.891
1.25X
6.002
10.00Hiệp 1-0.75
1.01+0.75
0.89O 1.25
0.85U 1.25
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Barcelona vs Valladolid
-
Sân vận động: Estadi Olímpic Lluís Companys
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
La Liga 2024-2025 » vòng 4
-
Barcelona vs Valladolid: Diễn biến chính
-
20'Raphael Dias Belloli,Raphinha (Assist:Pau Cubarsi)1-0
-
24'Robert Lewandowski (Assist:Lamine Yamal)2-0
-
45'Jules Kounde3-0
-
45'3-0Javi Sanchez
-
56'3-0Juanmi Latasa
Marcos de Sousa -
57'3-0Ivan San Jose Cantalejo
Selim Amallah -
61'Fermin Lopez
Pedro Golzalez Lopez3-0 -
61'Garcia Erick
Marc Casado3-0 -
61'Sergi Dominguez
Pau Cubarsi3-0 -
62'3-0Mario Martin
Ivan Sanchez Aguayo -
64'Raphael Dias Belloli,Raphinha (Assist:Robert Lewandowski)4-0
-
72'Raphael Dias Belloli,Raphinha (Assist:Lamine Yamal)5-0
-
73'Ferran Torres
Robert Lewandowski5-0 -
74'5-0Enrique Perez Munoz
-
82'Dani Olmo (Assist:Ferran Torres)6-0
-
83'Pablo Torre
Dani Olmo6-0 -
84'6-0Mario Martin
-
85'Ferran Torres (Assist:Raphael Dias Belloli,Raphinha)7-0
-
88'7-0Cenk ozkacar
Enrique Perez Munoz -
88'7-0Victor Meseguer
Raul Moro Prescoli
-
FC Barcelona vs Real Valladolid: Đội hình chính và dự bị
-
FC Barcelona4-3-31Marc-Andre ter Stegen3Alejandro Balde5Inigo Martinez Berridi2Pau Cubarsi23Jules Kounde8Pedro Golzalez Lopez17Marc Casado20Dani Olmo11Raphael Dias Belloli,Raphinha9Robert Lewandowski19Lamine Yamal9Marcos de Sousa10Ivan Sanchez Aguayo8Enrique Perez Munoz21Selim Amallah11Raul Moro Prescoli20Stanko Juric2Luis Perez15Eray Ervin Comert5Javi Sanchez22Lucas Oliveira Rosa13Karl Hein
- Đội hình dự bị
-
7Ferran Torres24Garcia Erick14Pablo Torre16Fermin Lopez36Sergi Dominguez13Ignacio Pena Sotorres18Pau Victor Delgado26Ander Astralaga32Hector Fort35Gerard MartinJuanmi Latasa 14Victor Meseguer 4Mario Martin 12Cenk ozkacar 6Ivan San Jose Cantalejo 28Andre Ferreira 1Amath Ndiaye Diedhiou 19Mamadou Sylla Diallo 7David Torres 3Darwin Machis 18Koke 32Raul Chasco Ruiz 30
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Hans Dieter FlickDiego Cocca
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Barcelona vs Valladolid: Số liệu thống kê
-
BarcelonaValladolid
-
Giao bóng trước
-
-
10Phạt góc1
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
24Tổng cú sút4
-
-
11Sút trúng cầu môn1
-
-
13Sút ra ngoài3
-
-
19Sút Phạt10
-
-
70%Kiểm soát bóng30%
-
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
-
595Số đường chuyền247
-
-
92%Chuyền chính xác80%
-
-
6Phạm lỗi12
-
-
4Việt vị4
-
-
12Đánh đầu12
-
-
6Đánh đầu thành công6
-
-
2Cứu thua3
-
-
14Rê bóng thành công18
-
-
5Thay người5
-
-
10Đánh chặn7
-
-
15Ném biên4
-
-
3Woodwork0
-
-
14Cản phá thành công18
-
-
5Thử thách6
-
-
6Kiến tạo thành bàn0
-
-
16Long pass29
-
-
124Pha tấn công39
-
-
53Tấn công nguy hiểm48
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Madrid | 18 | 12 | 5 | 1 | 33 | 12 | 21 | 41 | T T T T T T |
2 | FC Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 51 | 22 | 29 | 38 | H B T H B B |
3 | Real Madrid | 17 | 11 | 4 | 2 | 37 | 16 | 21 | 37 | T T T B T H |
4 | Athletic Bilbao | 19 | 10 | 6 | 3 | 29 | 17 | 12 | 36 | T T T T H T |
5 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | 19 | 21 | -2 | 30 | T T B B T T |
6 | Villarreal | 17 | 7 | 6 | 4 | 29 | 28 | 1 | 27 | T H H B B H |
7 | Real Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 16 | 13 | 3 | 25 | T B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 25 | 1 | 25 | T T H B B T |
9 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | 23 | 27 | -4 | 25 | B H H H H B |
10 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | 27 | 28 | -1 | 24 | H H B T B T |
11 | Real Betis | 17 | 6 | 6 | 5 | 20 | 21 | -1 | 24 | H H B B H T |
12 | Sevilla | 17 | 6 | 4 | 7 | 18 | 23 | -5 | 22 | B B T H B T |
13 | Rayo Vallecano | 17 | 5 | 6 | 6 | 19 | 20 | -1 | 21 | B B B T H H |
14 | Las Palmas | 17 | 5 | 4 | 8 | 22 | 27 | -5 | 19 | B T B T T H |
15 | Leganes | 17 | 4 | 6 | 7 | 15 | 23 | -8 | 18 | B T B H B T |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 30 | -9 | 17 | B B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | 11 | 15 | -4 | 16 | B T B T B B |
18 | RCD Espanyol | 17 | 4 | 3 | 10 | 16 | 29 | -13 | 15 | B B T B H H |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 26 | -10 | 12 | T B B B H H |
20 | Real Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | 12 | 37 | -25 | 12 | H B B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation