Kết quả Betis vs Getafe, 00h00 ngày 19/09
Kết quả Betis vs Getafe
Nhận định, Soi kèo Real Betis vs Getafe, 00h00 ngày 19/9
Đối đầu Betis vs Getafe
Lịch phát sóng Betis vs Getafe
Phong độ Betis gần đây
Phong độ Getafe gần đây
-
Thứ năm, Ngày 19/09/202400:00
-
Betis 32Getafe 51Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.04+0.5
0.86O 2
0.95U 2
0.931
1.95X
3.002
4.50Hiệp 1-0.25
1.20+0.25
0.73O 0.5
0.53U 0.5
1.38 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Betis vs Getafe
-
Sân vận động: Estadio Benito Villamarin
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 29℃~30℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
La Liga 2024-2025 » vòng 3
-
Betis vs Getafe: Diễn biến chính
-
12'0-0Alex Sola
-
13'0-0Carles Alena Castillo
-
15'0-0Omar Federico Alderete Fernandez
-
38'Romain Perraud0-0
-
43'Pablo Fornals0-0
-
46'Ricardo Rodriguez
Romain Perraud0-0 -
46'0-0Carles Pérez Sayol
Peter Federico -
58'0-0Bertug Yildirim
-
59'Vitor Hugo Roque Ferreira Penalty awarded0-0
-
61'Giovani Lo Celso1-0
-
62'1-0Mauro Wilney Arambarri Rosa
Alex Sola -
64'1-0Diego Rico Salguero
-
74'Giovani Lo Celso (Assist:Marc Roca)2-0
-
75'2-0Alberto Risco
Carles Alena Castillo -
75'2-0Yellu Santiago
Luis Milla -
75'2-0Borja Mayoral Moya
Bertug Yildirim -
77'Aitor Ruibal
Pablo Fornals2-0 -
78'Iker Losada
Giovani Lo Celso2-0 -
86'Juan Miguel Jimenez Lopez
Abdessamad Ezzalzouli2-0 -
86'Luis Ezequiel Avila
Vitor Hugo Roque Ferreira2-0 -
88'Rui Silva2-0
-
90'2-1Mauro Wilney Arambarri Rosa (Assist:Diego Rico Salguero)
-
Real Betis vs Getafe: Đội hình chính và dự bị
-
Real Betis4-2-3-11Rui Silva15Romain Perraud6Natan Bernardo De Souza3Diego Javier Llorente Rios2Hector Bellerin21Marc Roca16Sergi Altimira10Abdessamad Ezzalzouli20Giovani Lo Celso18Pablo Fornals8Vitor Hugo Roque Ferreira10Bertug Yildirim7Alex Sola11Carles Alena Castillo19Peter Federico5Luis Milla6Christantus Ugonna Uche21Juan Antonio Iglesias Sanchez2Djene Dakonam15Omar Federico Alderete Fernandez16Diego Rico Salguero13David Soria
- Đội hình dự bị
-
12Ricardo Rodriguez24Aitor Ruibal19Iker Losada9Luis Ezequiel Avila7Juan Miguel Jimenez Lopez25Francisco Barbosa Vieites13Adrian San Miguel del Castillo23Youssouf Sabaly32Nobel Mendy43Lucas Alcazar Moreno38Assane Diao11Cedric BakambuCarles Pérez Sayol 17Mauro Wilney Arambarri Rosa 8Yellu Santiago 20Alberto Risco 26Borja Mayoral Moya 9Jiri Letacek 1Djordjije Medenica 45Juan Berrocal 4Guillem Trilla 33Domingos Duarte 22John Finn 31Coba Gomez da Costa 29
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Manuel Luis PellegriniJose Bordalas Jimenez
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Betis vs Getafe: Số liệu thống kê
-
BetisGetafe
-
Giao bóng trước
-
-
8Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng5
-
-
17Tổng cú sút15
-
-
7Sút trúng cầu môn5
-
-
10Sút ra ngoài10
-
-
4Cản sút3
-
-
23Sút Phạt11
-
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
-
67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
-
502Số đường chuyền251
-
-
80%Chuyền chính xác69%
-
-
10Phạm lỗi20
-
-
0Việt vị2
-
-
4Cứu thua6
-
-
13Rê bóng thành công9
-
-
5Thay người5
-
-
18Đánh chặn8
-
-
21Ném biên20
-
-
22Cản phá thành công12
-
-
5Thử thách7
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
27Long pass15
-
-
107Pha tấn công99
-
-
53Tấn công nguy hiểm50
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Madrid | 18 | 12 | 5 | 1 | 33 | 12 | 21 | 41 | T T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 41 | 18 | 23 | 40 | T T B T H T |
3 | FC Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 51 | 22 | 29 | 38 | H B T H B B |
4 | Athletic Bilbao | 19 | 10 | 6 | 3 | 29 | 17 | 12 | 36 | T T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 34 | 30 | 4 | 30 | H H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | 19 | 21 | -2 | 30 | T T B B T T |
7 | Real Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 16 | 13 | 3 | 25 | T B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 25 | 1 | 25 | T T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | 21 | 22 | -1 | 25 | H B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | 23 | 27 | -4 | 25 | B H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | 27 | 28 | -1 | 24 | H H B T B T |
12 | Rayo Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | 20 | 21 | -1 | 22 | B B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | 23 | 27 | -4 | 22 | T B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | 20 | 27 | -7 | 22 | B T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 28 | -11 | 18 | T B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 30 | -9 | 17 | B B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | 11 | 15 | -4 | 16 | B T B T B B |
18 | RCD Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | 16 | 30 | -14 | 15 | B T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 26 | -10 | 12 | T B B B H H |
20 | Real Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | 12 | 37 | -25 | 12 | H B B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation