Kết quả Celta Vigo vs Valladolid, 19h00 ngày 15/09
Kết quả Celta Vigo vs Valladolid
Soi kèo phạt góc Celta Vigo vs Real Valladolid, 19h ngày 15/09
Đối đầu Celta Vigo vs Valladolid
Lịch phát sóng Celta Vigo vs Valladolid
Phong độ Celta Vigo gần đây
Phong độ Valladolid gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 15/09/202419:00
-
Celta Vigo 33Valladolid 5 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.94+0.75
0.94O 2.5
0.95U 2.5
0.911
1.83X
3.702
4.20Hiệp 1-0.25
0.93+0.25
0.95O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Celta Vigo vs Valladolid
-
Sân vận động: Estadio Municipal de Balaidos
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
La Liga 2024-2025 » vòng 5
-
Celta Vigo vs Valladolid: Diễn biến chính
-
22'Hugo Alvarez Antunez (Assist:Pablo Duran)1-0
-
35'Borja Iglesias Quintas2-0
-
40'2-0Lucas Oliveira Rosa
-
41'Hugo Alvarez Antunez2-0
-
45'2-0Ivan San Jose Cantalejo
-
46'2-0Raul Moro Prescoli
Amath Ndiaye Diedhiou -
46'2-0Victor Meseguer
Enrique Perez Munoz -
46'2-0Ivan Sanchez Aguayo
Ivan San Jose Cantalejo -
50'2-1Raul Moro Prescoli (Assist:Selim Amallah)
-
55'2-1Selim Amallah
-
61'Hugo Sotelo2-1
-
64'2-1Stanko Juric
Eray Ervin Comert -
68'Javier Rodriguez2-1
-
69'Anastasios Douvikas
Borja Iglesias Quintas2-1 -
69'Damian Rodriguez Sousa
Hugo Sotelo2-1 -
75'Marcos Alonso
Jailson Marques Siqueira,Jaja2-1 -
76'Williot Swedberg
Pablo Duran2-1 -
81'2-1Mario Martin
-
84'2-1Stanko Juric
-
85'2-1Robert Kenedy Nunes do Nascimento
Selim Amallah -
85'Javier Rodriguez Goal Disallowed2-1
-
87'2-1Juanmi Latasa
-
89'Joseph Aidoo
Javier Rodriguez2-1 -
90'Anastasios Douvikas (Assist:Iago Aspas Juncal)3-1
-
Celta Vigo vs Real Valladolid: Đội hình chính và dự bị
-
Celta Vigo3-4-313Vicente Guaita Panadero16Jailson Marques Siqueira,Jaja2Carl Starfelt32Javier Rodriguez30Hugo Alvarez Antunez8Francisco Beltran33Hugo Sotelo3Oscar Mingueza18Pablo Duran7Borja Iglesias Quintas10Iago Aspas Juncal28Ivan San Jose Cantalejo14Juanmi Latasa8Enrique Perez Munoz12Mario Martin21Selim Amallah2Luis Perez15Eray Ervin Comert6Cenk ozkacar22Lucas Oliveira Rosa19Amath Ndiaye Diedhiou13Karl Hein
- Đội hình dự bị
-
25Damian Rodriguez Sousa9Anastasios Douvikas20Marcos Alonso19Williot Swedberg15Joseph Aidoo1Ivan Villar27Cesar Gonzalez Fernandez5Sergio Carreira17Jonathan Bamba23Tadeo Allende6Ilaix Moriba Kourouma11Franco CerviVictor Meseguer 4Ivan Sanchez Aguayo 10Raul Moro Prescoli 11Stanko Juric 20Robert Kenedy Nunes do Nascimento 24Andre Ferreira 1David Torres 3Cesar de la Hoz Lopez 16Darwin Machis 18Marcos de Sousa 9Mamadou Sylla Diallo 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Claudio GiraldezDiego Cocca
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Celta Vigo vs Valladolid: Số liệu thống kê
-
Celta VigoValladolid
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng5
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
14Tổng cú sút6
-
-
9Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài4
-
-
10Sút Phạt19
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
486Số đường chuyền405
-
-
87%Chuyền chính xác85%
-
-
14Phạm lỗi15
-
-
3Việt vị1
-
-
0Cứu thua4
-
-
12Rê bóng thành công20
-
-
5Thay người5
-
-
8Đánh chặn8
-
-
26Ném biên17
-
-
12Cản phá thành công19
-
-
6Thử thách14
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
24Long pass21
-
-
98Pha tấn công72
-
-
33Tấn công nguy hiểm34
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Madrid | 18 | 12 | 5 | 1 | 33 | 12 | 21 | 41 | T T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 41 | 18 | 23 | 40 | T T B T H T |
3 | FC Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 51 | 22 | 29 | 38 | H B T H B B |
4 | Athletic Bilbao | 19 | 10 | 6 | 3 | 29 | 17 | 12 | 36 | T T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 34 | 30 | 4 | 30 | H H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | 19 | 21 | -2 | 30 | T T B B T T |
7 | Real Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 16 | 13 | 3 | 25 | T B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 25 | 1 | 25 | T T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | 21 | 22 | -1 | 25 | H B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | 23 | 27 | -4 | 25 | B H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | 27 | 28 | -1 | 24 | H H B T B T |
12 | Rayo Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | 20 | 21 | -1 | 22 | B B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | 23 | 27 | -4 | 22 | T B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | 20 | 27 | -7 | 22 | B T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 28 | -11 | 18 | T B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 30 | -9 | 17 | B B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | 11 | 15 | -4 | 16 | B T B T B B |
18 | RCD Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | 16 | 30 | -14 | 15 | B T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 26 | -10 | 12 | T B B B H H |
20 | Real Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | 12 | 37 | -25 | 12 | H B B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation