Kết quả Getafe vs Villarreal, 19h00 ngày 30/03
Kết quả Getafe vs Villarreal
Nhận định, Soi kèo Getafe vs Villarreal, 19h00 ngày 30/3
Lịch phát sóng Getafe vs Villarreal
Phong độ Getafe gần đây
Phong độ Villarreal gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 30/03/202519:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.86-0.25
1.04O 2.25
1.06U 2.25
0.821
3.10X
3.002
2.50Hiệp 1+0
1.05-0
0.83O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Getafe vs Villarreal
-
Sân vận động: Coliseum Alfonso Perez
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
La Liga 2024-2025 » vòng 29
-
Getafe vs Villarreal: Diễn biến chính
-
10'Diego Rico Salguero0-0
-
15'0-1
Ayoze Perez (Assist:Tajon Buchanan)
-
29'Carles Pérez Sayol1-1
-
31'1-1Willy Kambwala
-
33'1-2
Thierno Barry (Assist:Ayoze Perez)
-
45'1-2Thierno Barry Goal cancelled
-
46'Borja Mayoral Moya
Coba Gomez da Costa1-2 -
46'Juan Bernat
Juan Antonio Iglesias Sanchez1-2 -
46'1-2Logan Costa
Willy Kambwala -
67'Peter Federico
Carles Pérez Sayol1-2 -
67'Alvaro Daniel Rodriguez Munoz
Juan Miguel Jimenez Lopez1-2 -
67'1-2Yeremi Pino
Tajon Buchanan -
67'1-2Francisco Femenia Far, Kiko
Pau Navarro Badenes -
72'1-2Alfonso Pedraza Sag
Alejandro Baena Rodriguez -
76'1-2Gerard Moreno Balaguero
Thierno Barry -
78'1-2Sergi Cardona Bermudez
-
80'1-2Santi Comesana
-
80'Allan-Romeo Nyom
Omar Federico Alderete Fernandez1-2 -
82'1-2Luiz Júnior
-
Getafe vs Villarreal: Đội hình chính và dự bị
-
Getafe4-1-4-113David Soria16Diego Rico Salguero15Omar Federico Alderete Fernandez22Domingos Duarte21Juan Antonio Iglesias Sanchez2Djene Dakonam29Coba Gomez da Costa5Luis Milla8Mauro Wilney Arambarri Rosa17Carles Pérez Sayol24Juan Miguel Jimenez Lopez22Ayoze Perez15Thierno Barry9Tajon Buchanan14Santi Comesana10Daniel Parejo Munoz,Parejo16Alejandro Baena Rodriguez26Pau Navarro Badenes8Juan Marcos Foyth5Willy Kambwala23Sergi Cardona Bermudez1Luiz Júnior
- Đội hình dự bị
-
12Allan-Romeo Nyom19Peter Federico14Juan Bernat9Borja Mayoral Moya18Alvaro Daniel Rodriguez Munoz1Jiri Letacek20Yellu Santiago36Abdoulaye Keita4Juan Berrocal7Alex Sola37Luca Lohr10Bertug YildirimLogan Costa 2Yeremi Pino 21Alfonso Pedraza Sag 24Francisco Femenia Far, Kiko 17Gerard Moreno Balaguero 7Diego Conde 13Raul Albiol Tortajada 3Denis Suarez Fernandez 6Eric Bertrand Bailly 4
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jose Bordalas JimenezMarcelino Garcia Toral
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Getafe vs Villarreal: Số liệu thống kê
-
GetafeVillarreal
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
11Tổng cú sút9
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài3
-
-
2Cản sút3
-
-
21Sút Phạt16
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
432Số đường chuyền359
-
-
75%Chuyền chính xác71%
-
-
16Phạm lỗi21
-
-
2Việt vị3
-
-
49Đánh đầu21
-
-
20Đánh đầu thành công15
-
-
1Cứu thua3
-
-
14Rê bóng thành công24
-
-
5Thay người5
-
-
7Đánh chặn10
-
-
29Ném biên27
-
-
14Cản phá thành công24
-
-
4Thử thách11
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
37Long pass26
-
-
139Pha tấn công71
-
-
59Tấn công nguy hiểm30
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Barcelona | 29 | 21 | 3 | 5 | 82 | 28 | 54 | 66 | T T T T T T |
2 | Real Madrid | 29 | 19 | 6 | 4 | 62 | 29 | 33 | 63 | H T B T T T |
3 | Atletico Madrid | 29 | 16 | 9 | 4 | 47 | 23 | 24 | 57 | H T T B B H |
4 | Athletic Bilbao | 29 | 14 | 11 | 4 | 46 | 24 | 22 | 53 | H T B H T H |
5 | Villarreal | 28 | 13 | 8 | 7 | 51 | 39 | 12 | 47 | T H T B B T |
6 | Real Betis | 29 | 13 | 8 | 8 | 40 | 36 | 4 | 47 | T T T T T T |
7 | Rayo Vallecano | 29 | 10 | 10 | 9 | 33 | 31 | 2 | 40 | B B H B H T |
8 | Celta Vigo | 29 | 11 | 7 | 11 | 42 | 42 | 0 | 40 | H T H T T H |
9 | Mallorca | 29 | 11 | 7 | 11 | 28 | 35 | -7 | 40 | T H H H T B |
10 | Real Sociedad | 29 | 11 | 5 | 13 | 27 | 31 | -4 | 38 | B T B B H T |
11 | Getafe | 29 | 9 | 9 | 11 | 26 | 25 | 1 | 36 | T B B T T B |
12 | Sevilla | 29 | 9 | 9 | 11 | 33 | 39 | -6 | 36 | T H H T B B |
13 | Girona | 29 | 9 | 7 | 13 | 37 | 45 | -8 | 34 | B B H H H B |
14 | Osasuna | 29 | 7 | 13 | 9 | 33 | 42 | -9 | 34 | H B H B B H |
15 | Valencia | 29 | 7 | 10 | 12 | 32 | 46 | -14 | 31 | H B H T H T |
16 | RCD Espanyol | 28 | 7 | 8 | 13 | 27 | 40 | -13 | 29 | B H T H B H |
17 | Alaves | 29 | 6 | 9 | 14 | 32 | 44 | -12 | 27 | H B H T H B |
18 | Leganes | 29 | 6 | 9 | 14 | 28 | 46 | -18 | 27 | H B T B B B |
19 | Las Palmas | 29 | 6 | 8 | 15 | 33 | 48 | -15 | 26 | B B H B H H |
20 | Real Valladolid | 29 | 4 | 4 | 21 | 19 | 65 | -46 | 16 | B B H B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation