Kết quả Girona vs Barcelona, 21h15 ngày 15/09
Kết quả Girona vs Barcelona
Soi kèo phạt góc Girona vs Barcelona, 21h15 ngày 15/09
Đối đầu Girona vs Barcelona
Lịch phát sóng Girona vs Barcelona
Phong độ Girona gần đây
Phong độ Barcelona gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 15/09/202421:15
-
Girona 31Barcelona 2 14Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.94-0.5
0.96O 3
0.93U 3
0.951
3.40X
3.802
1.95Hiệp 1+0.25
0.84-0.25
0.96O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Girona vs Barcelona
-
Sân vận động: Municipal de Montilivi
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
La Liga 2024-2025 » vòng 5
-
Girona vs Barcelona: Diễn biến chính
-
30'0-1Lamine Yamal
-
36'Bryan Gil Salvatierra0-1
-
37'0-2Lamine Yamal (Assist:Robert Lewandowski)
-
44'Inigo Martinez Berridi Penalty cancelled0-2
-
47'0-3Dani Olmo (Assist:Jules Kounde)
-
55'Yaser Asprilla
Bryan Gil Salvatierra0-3 -
55'Cristian Portugues Manzanera
Arnaut Danjuma Adam Groeneveld0-3 -
61'0-3Hector Fort
Pau Cubarsi -
61'0-3Garcia Erick
Dani Olmo -
64'0-4Pedro Golzalez Lopez (Assist:Marc Casado)
-
69'Christian Ricardo Stuani
Abel Ruiz0-4 -
69'Donny van de Beek
Viktor Tsygankov0-4 -
69'0-4Pau Victor Delgado
Pedro Golzalez Lopez -
69'0-4Ferran Torres
Robert Lewandowski -
80'Christian Ricardo Stuani (Assist:Cristian Portugues Manzanera)1-4
-
84'1-4Pau Victor Delgado
-
85'Arnau Puigmal Martinez
Alejandro Frances Torrijo1-4 -
86'1-4Ferran Torres
-
90'1-4Gerard Martin
Lamine Yamal -
90'Christian Ricardo Stuani1-4
-
90'Cristian Portugues Manzanera1-4
-
Girona vs FC Barcelona: Đội hình chính và dự bị
-
Girona4-2-3-113Paulo Gazzaniga3Miguel Ortega Gutierrez17Daley Blind5David Lopez Silva16Alejandro Frances Torrijo22Jhon Elmer Solis Romero23Ivan Martin11Arnaut Danjuma Adam Groeneveld8Viktor Tsygankov20Bryan Gil Salvatierra9Abel Ruiz9Robert Lewandowski19Lamine Yamal20Dani Olmo11Raphael Dias Belloli,Raphinha17Marc Casado8Pedro Golzalez Lopez23Jules Kounde2Pau Cubarsi5Inigo Martinez Berridi3Alejandro Balde1Marc-Andre ter Stegen
- Đội hình dự bị
-
10Yaser Asprilla24Cristian Portugues Manzanera6Donny van de Beek7Christian Ricardo Stuani4Arnau Puigmal Martinez1Juan Carlos25Pau Lopez Sabata15Juan Pedro Ramirez Lopez,Juanpe18Ladislav Krejci27Gabriel Misehouy37Raúl Martínez19Bojan MiovskiGarcia Erick 24Hector Fort 32Pau Victor Delgado 18Ferran Torres 7Gerard Martin 35Diego Kochen 31Ignacio Pena Sotorres 13Sergi Dominguez 36Pablo Torre 14Guille Fernandez 41
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Michel Angel SanchezHans Dieter Flick
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Girona vs Barcelona: Số liệu thống kê
-
GironaBarcelona
-
Giao bóng trước
-
-
1Phạt góc6
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
9Tổng cú sút20
-
-
4Sút trúng cầu môn9
-
-
5Sút ra ngoài11
-
-
2Cản sút2
-
-
4Sút Phạt23
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
-
374Số đường chuyền460
-
-
88%Chuyền chính xác87%
-
-
13Phạm lỗi4
-
-
6Việt vị0
-
-
3Đánh đầu9
-
-
1Đánh đầu thành công5
-
-
4Cứu thua3
-
-
16Rê bóng thành công20
-
-
5Thay người5
-
-
10Đánh chặn10
-
-
13Ném biên22
-
-
16Cản phá thành công20
-
-
10Thử thách2
-
-
1Kiến tạo thành bàn3
-
-
22Long pass27
-
-
68Pha tấn công97
-
-
33Tấn công nguy hiểm55
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Madrid | 18 | 12 | 5 | 1 | 33 | 12 | 21 | 41 | T T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 41 | 18 | 23 | 40 | T T B T H T |
3 | FC Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 51 | 22 | 29 | 38 | H B T H B B |
4 | Athletic Bilbao | 19 | 10 | 6 | 3 | 29 | 17 | 12 | 36 | T T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 34 | 30 | 4 | 30 | H H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | 19 | 21 | -2 | 30 | T T B B T T |
7 | Real Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 16 | 13 | 3 | 25 | T B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 25 | 1 | 25 | T T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | 21 | 22 | -1 | 25 | H B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | 23 | 27 | -4 | 25 | B H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | 27 | 28 | -1 | 24 | H H B T B T |
12 | Rayo Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | 20 | 21 | -1 | 22 | B B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | 23 | 27 | -4 | 22 | T B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | 20 | 27 | -7 | 22 | B T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 28 | -11 | 18 | T B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 30 | -9 | 17 | B B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | 11 | 15 | -4 | 16 | B T B T B B |
18 | RCD Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | 16 | 30 | -14 | 15 | B T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 26 | -10 | 12 | T B B B H H |
20 | Real Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | 12 | 37 | -25 | 12 | H B B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation