Kết quả Leganes vs Mallorca, 02h30 ngày 01/09
Kết quả Leganes vs Mallorca
Nhận định Leganes vs Mallorca, 2h30 ngày 1/9
Đối đầu Leganes vs Mallorca
Lịch phát sóng Leganes vs Mallorca
Phong độ Leganes gần đây
Phong độ Mallorca gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/09/202402:30
-
Leganes 10Mallorca 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.85-0
1.05O 2
1.03U 2
0.851
2.35X
3.102
3.20Hiệp 1+0
0.70-0
1.20O 0.5
0.57U 0.5
1.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Leganes vs Mallorca
-
Sân vận động: Estadio Municipal de Butarque
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
La Liga 2024-2025 » vòng 4
-
Leganes vs Mallorca: Diễn biến chính
-
33'0-0Antonio Sanchez Navarro
Pablo Maffeo -
43'0-1Daniel Jose Rodriguez Vazquez (Assist:Vedat Muriqi)
-
77'0-1Manuel Morlanes
-
85'0-1Omar Mascarell Gonzalez
-
89'Yvan Neyou Noupa0-1
-
90'0-1Robert Navarro
-
Leganes vs Mallorca: Đội hình chính và dự bị
-
Leganes4-2-3-11Juan Soriano20Javier Hernandez Cabrera6Sergio González3Jorge Saenz de Miera Colmeiro, Jorge2Adria Altimira14Darko Brasanac5Renato Fabrizio Tapia Cortijo23Munir El Haddadi7Oscar Rodriguez Arnaiz10Daniel Raba Antoli19Diego Garcia Campos11Takuma Asano7Vedat Muriqi30Marc Domenech12Samuel Almeida Costa8Manuel Morlanes14Daniel Jose Rodriguez Vazquez23Pablo Maffeo24Martin Valjent21Antonio Jose Raillo Arenas3Antonio Latorre Grueso1Dominik Greif
- Đội hình dự bị
-
24Julian Chicco17Yvan Neyou Noupa4Jackson Gabriel Porozo Vernaza12Valentin Rosier8Seydouba Cisse13Marko Dmitrovic15Enric Franquesa11Juan Cruz Diaz Esposito9Miguel De la Fuente21Roberto Lopes Alcaide36Alvaro Abajas MartinAntonio Sanchez Navarro 18Siebe Van der Heyden 4Cyle Larin 17Johan Andres Mojica Palacio 22Daniel Luna 33Abdon Prats Bastidas 9Ivan Cuellar Sacristan 25Sergi Darder 10Omar Mascarell Gonzalez 5Robert Navarro 27Leo Roman 13Jose Manuel Arias Copete 6
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Borja JimenezJagoba Arrasate
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Leganes vs Mallorca: Số liệu thống kê
-
LeganesMallorca
-
Giao bóng trước
-
-
1Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
4Tổng cú sút9
-
-
1Sút trúng cầu môn2
-
-
3Sút ra ngoài4
-
-
0Cản sút3
-
-
18Sút Phạt14
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
204Số đường chuyền236
-
-
81%Chuyền chính xác81%
-
-
5Phạm lỗi7
-
-
2Việt vị0
-
-
24Đánh đầu34
-
-
10Đánh đầu thành công19
-
-
2Cứu thua2
-
-
6Rê bóng thành công9
-
-
6Thay người6
-
-
4Đánh chặn2
-
-
3Ném biên12
-
-
0Woodwork1
-
-
6Cản phá thành công9
-
-
11Thử thách4
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
32Long pass28
-
-
111Pha tấn công86
-
-
37Tấn công nguy hiểm48
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Madrid | 18 | 12 | 5 | 1 | 33 | 12 | 21 | 41 | T T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 41 | 18 | 23 | 40 | T T B T H T |
3 | FC Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 51 | 22 | 29 | 38 | H B T H B B |
4 | Athletic Bilbao | 19 | 10 | 6 | 3 | 29 | 17 | 12 | 36 | T T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 34 | 30 | 4 | 30 | H H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | 19 | 21 | -2 | 30 | T T B B T T |
7 | Real Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 16 | 13 | 3 | 25 | T B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 25 | 1 | 25 | T T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | 21 | 22 | -1 | 25 | H B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | 23 | 27 | -4 | 25 | B H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | 27 | 28 | -1 | 24 | H H B T B T |
12 | Rayo Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | 20 | 21 | -1 | 22 | B B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | 23 | 27 | -4 | 22 | T B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | 20 | 27 | -7 | 22 | B T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 28 | -11 | 18 | T B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 30 | -9 | 17 | B B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | 11 | 15 | -4 | 16 | B T B T B B |
18 | RCD Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | 16 | 30 | -14 | 15 | B T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 26 | -10 | 12 | T B B B H H |
20 | Real Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | 12 | 37 | -25 | 12 | H B B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation