Kết quả Osasuna vs Celta Vigo, 22h00 ngày 01/09
Kết quả Osasuna vs Celta Vigo
Nhận định CA Osasuna vs RC Celta de Vigo, 22h00 ngày 1/9
Đối đầu Osasuna vs Celta Vigo
Phong độ Osasuna gần đây
Phong độ Celta Vigo gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/09/202422:00
-
Osasuna 23Celta Vigo 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.98+0.25
0.92O 2.25
1.03U 2.25
0.851
2.33X
3.202
3.35Hiệp 1+0
0.70-0
1.25O 0.75
0.78U 0.75
1.11 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Osasuna vs Celta Vigo
-
Sân vận động: El sadar Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
La Liga 2024-2025 » vòng 4
-
Osasuna vs Celta Vigo: Diễn biến chính
-
21'Flavien Enzo Thiedort Boyomo (Assist:Ante Budimir)1-0
-
29'1-1Borja Iglesias Quintas (Assist:Oscar Mingueza)
-
45'Carlos Dominguez(OW)2-1
-
46'2-1Carl Starfelt
Carlos Dominguez -
46'2-1Alfon Gonzalez
Williot Swedberg -
46'2-1Damian Rodriguez Sousa
Francisco Beltran -
62'Abel Bretones (Assist:Bryan Zaragoza)3-1
-
63'Ruben Pena Jimenez
Bryan Zaragoza3-1 -
64'3-1Anastasios Douvikas
Borja Iglesias Quintas -
66'Lucas Torro Marset3-1
-
74'Ruben Garcia Santos3-1
-
76'3-1Hugo Sotelo
Ilaix Moriba Kourouma -
77'Iker Benito
Ruben Garcia Santos3-1 -
77'Raul Garcia de Haro
Ante Budimir3-1 -
86'3-1Alfon Gonzalez
-
88'Pablo Ibanez Lumbreras
Jon Moncayola Tollar3-1 -
88'Moises Gomez Bordonado
Aimar Oroz Huarte3-1 -
90'3-2Moises Gomez Bordonado(OW)
-
Osasuna vs Celta Vigo: Đội hình chính và dự bị
-
Osasuna4-1-4-11Sergio Herrera23Abel Bretones22Flavien Enzo Thiedort Boyomo24Alejandro Catena Marugán12Jesus Areso6Lucas Torro Marset19Bryan Zaragoza10Aimar Oroz Huarte7Jon Moncayola Tollar14Ruben Garcia Santos17Ante Budimir10Iago Aspas Juncal7Borja Iglesias Quintas19Williot Swedberg3Oscar Mingueza8Francisco Beltran6Ilaix Moriba Kourouma30Hugo Alvarez Antunez32Javier Rodriguez16Jailson Marques Siqueira,Jaja24Carlos Dominguez1Ivan Villar
- Đội hình dự bị
-
16Moises Gomez Bordonado15Ruben Pena Jimenez9Raul Garcia de Haro27Iker Benito8Pablo Ibanez Lumbreras13Aitor Fernandez Abarisketa3Juan Cruz4Unai Garcia Lugea20Jose Manuel Arnaiz Diaz2Ignacio Vidal Miralles21Javier Martinez Calvo5Jorge HerrandoAnastasios Douvikas 9Hugo Sotelo 33Damian Rodriguez Sousa 25Alfon Gonzalez 12Carl Starfelt 2Joseph Aidoo 15Pablo Duran 18Cesar Gonzalez Fernandez 27Sergio Carreira 5Vicente Guaita Panadero 13Javier Manquillo Gaitan 22Jonathan Bamba 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Vicente Moreno PerisClaudio Giraldez
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Osasuna vs Celta Vigo: Số liệu thống kê
-
OsasunaCelta Vigo
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
10Tổng cú sút12
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
2Sút ra ngoài4
-
-
5Cản sút4
-
-
15Sút Phạt2
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
451Số đường chuyền460
-
-
83%Chuyền chính xác83%
-
-
19Phạm lỗi10
-
-
3Việt vị3
-
-
25Đánh đầu13
-
-
13Đánh đầu thành công6
-
-
1Cứu thua1
-
-
18Rê bóng thành công9
-
-
5Thay người5
-
-
9Đánh chặn4
-
-
13Ném biên21
-
-
18Cản phá thành công9
-
-
10Thử thách4
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
42Long pass21
-
-
117Pha tấn công83
-
-
37Tấn công nguy hiểm49
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Madrid | 18 | 12 | 5 | 1 | 33 | 12 | 21 | 41 | T T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 41 | 18 | 23 | 40 | T T B T H T |
3 | FC Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 51 | 22 | 29 | 38 | H B T H B B |
4 | Athletic Bilbao | 19 | 10 | 6 | 3 | 29 | 17 | 12 | 36 | T T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 34 | 30 | 4 | 30 | H H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | 19 | 21 | -2 | 30 | T T B B T T |
7 | Real Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 16 | 13 | 3 | 25 | T B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 25 | 1 | 25 | T T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | 21 | 22 | -1 | 25 | H B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | 23 | 27 | -4 | 25 | B H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | 27 | 28 | -1 | 24 | H H B T B T |
12 | Rayo Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | 20 | 21 | -1 | 22 | B B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | 23 | 27 | -4 | 22 | T B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | 20 | 27 | -7 | 22 | B T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 28 | -11 | 18 | T B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 30 | -9 | 17 | B B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | 11 | 15 | -4 | 16 | B T B T B B |
18 | RCD Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | 16 | 30 | -14 | 15 | B T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 26 | -10 | 12 | T B B B H H |
20 | Real Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | 12 | 37 | -25 | 12 | H B B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation