Kết quả RCD Espanyol vs Sevilla, 02h00 ngày 26/10
Kết quả RCD Espanyol vs Sevilla
Soi kèo phạt góc Espanyol vs Sevilla, 2h ngày 26/10
Đối đầu RCD Espanyol vs Sevilla
Phong độ RCD Espanyol gần đây
Phong độ Sevilla gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/10/202402:00
-
RCD Espanyol 20Sevilla2Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.08-0
0.82O 2.5
0.97U 2.5
0.781
2.60X
3.302
2.70Hiệp 1+0
1.02-0
0.86O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu RCD Espanyol vs Sevilla
-
Sân vận động: RCDE Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
La Liga 2024-2025 » vòng 11
-
RCD Espanyol vs Sevilla: Diễn biến chính
-
20'0-1Dodi Lukebakio Ngandoli (Assist:Albert-Mboyo Sambi Lokonga)
-
45'0-2Dodi Lukebakio Ngandoli (Assist:Juanlu Sanchez)
-
58'Alejo Veliz
Walid Cheddira0-2 -
58'Carlos Romero
Brian Herrero0-2 -
63'0-2Valentin Barco
Stanis Idumbo Muzambo -
64'0-2Alvaro Fernandez
Orjan Haskjold Nyland -
68'Pere Milla Pena
Jofre Carreras Pages0-2 -
68'Antoniu Roca
Omar El Hilali0-2 -
79'Nemanja Gudelj Penalty cancelled0-2
-
81'0-2Djibril Sow
Juanlu Sanchez -
81'Irvin Cardona
Javi Puado0-2 -
82'Antoniu Roca0-2
-
90'0-2Jesus Navas Gonzalez
Isaac Romero Bernal -
90'Pol Lozano0-2
-
90'0-2Lucien Agoume
Dodi Lukebakio Ngandoli
-
RCD Espanyol vs Sevilla: Đội hình chính và dự bị
-
RCD Espanyol4-4-21Joan Garcia Pons14Brian Herrero6Leandro Cabrera Sasia4Marash Kumbulla23Omar El Hilali17Jofre Carreras Pages10Pol Lozano20Alex Kral12Alvaro Tejero Sacristan16Walid Cheddira7Javi Puado7Isaac Romero Bernal11Dodi Lukebakio Ngandoli26Juanlu Sanchez27Stanis Idumbo Muzambo6Nemanja Gudelj12Albert-Mboyo Sambi Lokonga32Jose Angel Carmona22Loic Bade24Nianzou Kouassi3Adria Giner Pedrosa13Orjan Haskjold Nyland
- Đội hình dự bị
-
9Alejo Veliz24Irvin Cardona22Carlos Romero31Antoniu Roca11Pere Milla Pena33Angel Fortuno Vinas19Salvi Sanchez18Alvaro Aguado3Sergi Gomez Sola13Fernando Pacheco Flores35Rafel BauzaValentin Barco 19Lucien Agoume 18Jesus Navas Gonzalez 16Alvaro Fernandez 1Djibril Sow 20Gonzalo Montiel 15Marcos do Nascimento Teixeira 23Kelechi Iheanacho 9Pedro Ortiz 8Carlos Alberto Flores Asencio 31Enrique Jesus Salas Valiente 4Peque Fernandez 14
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Manolo GonzalezFrancisco Javier Garcia Pimienta
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
RCD Espanyol vs Sevilla: Số liệu thống kê
-
RCD EspanyolSevilla
-
Giao bóng trước
-
-
13Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
16Tổng cú sút6
-
-
1Sút trúng cầu môn3
-
-
11Sút ra ngoài1
-
-
4Cản sút2
-
-
9Sút Phạt14
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
35%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)65%
-
-
312Số đường chuyền479
-
-
76%Chuyền chính xác82%
-
-
14Phạm lỗi9
-
-
3Việt vị0
-
-
33Đánh đầu31
-
-
15Đánh đầu thành công17
-
-
1Cứu thua1
-
-
21Rê bóng thành công22
-
-
5Thay người5
-
-
4Đánh chặn9
-
-
28Ném biên17
-
-
21Cản phá thành công22
-
-
7Thử thách8
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
23Long pass19
-
-
99Pha tấn công89
-
-
59Tấn công nguy hiểm28
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Madrid | 18 | 12 | 5 | 1 | 33 | 12 | 21 | 41 | T T T T T T |
2 | FC Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 51 | 22 | 29 | 38 | H B T H B B |
3 | Real Madrid | 17 | 11 | 4 | 2 | 37 | 16 | 21 | 37 | T T T B T H |
4 | Athletic Bilbao | 19 | 10 | 6 | 3 | 29 | 17 | 12 | 36 | T T T T H T |
5 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | 19 | 21 | -2 | 30 | T T B B T T |
6 | Villarreal | 17 | 7 | 6 | 4 | 29 | 28 | 1 | 27 | T H H B B H |
7 | Real Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 16 | 13 | 3 | 25 | T B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 25 | 1 | 25 | T T H B B T |
9 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | 23 | 27 | -4 | 25 | B H H H H B |
10 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | 27 | 28 | -1 | 24 | H H B T B T |
11 | Real Betis | 17 | 6 | 6 | 5 | 20 | 21 | -1 | 24 | H H B B H T |
12 | Sevilla | 17 | 6 | 4 | 7 | 18 | 23 | -5 | 22 | B B T H B T |
13 | Rayo Vallecano | 17 | 5 | 6 | 6 | 19 | 20 | -1 | 21 | B B B T H H |
14 | Las Palmas | 17 | 5 | 4 | 8 | 22 | 27 | -5 | 19 | B T B T T H |
15 | Leganes | 17 | 4 | 6 | 7 | 15 | 23 | -8 | 18 | B T B H B T |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 30 | -9 | 17 | B B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | 11 | 15 | -4 | 16 | B T B T B B |
18 | RCD Espanyol | 17 | 4 | 3 | 10 | 16 | 29 | -13 | 15 | B B T B H H |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 26 | -10 | 12 | T B B B H H |
20 | Real Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | 12 | 37 | -25 | 12 | H B B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation