Kết quả Real Madrid vs Betis, 02h30 ngày 02/09
Kết quả Real Madrid vs Betis
Nhận định, Soi kèo Real Madrid vs Real Betis, 2h30 ngày 02/09
Đối đầu Real Madrid vs Betis
Lịch phát sóng Real Madrid vs Betis
Phong độ Real Madrid gần đây
Phong độ Betis gần đây
-
Thứ hai, Ngày 02/09/202402:30
-
Real Madrid 22Betis0Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.94+1.5
0.94O 2.5
0.53U 2.5
1.371
1.30X
5.252
9.00Hiệp 1-0.75
1.21+0.75
0.70O 1.25
0.96U 1.25
0.92 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Real Madrid vs Betis
-
Sân vận động: Santiago Bernabeu
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
La Liga 2024-2025 » vòng 4
-
Real Madrid vs Betis: Diễn biến chính
-
57'0-0Joao Lucas De Souza Cardoso
William Carvalho -
57'0-0Vitor Hugo Roque Ferreira
Aitor Ruibal -
59'Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior0-0
-
65'Brahim Diaz
Daniel Ceballos Fernandez0-0 -
65'Daniel Carvajal Ramos0-0
-
66'Fran Garcia
Ferland Mendy0-0 -
67'Kylian Mbappe Lottin (Assist:Santiago Federico Valverde Dipetta)1-0
-
72'1-0Assane Diao
Rodri Sanchez -
74'Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior Penalty awarded1-0
-
75'Kylian Mbappe Lottin2-0
-
83'2-0Iker Losada
Pablo Fornals -
83'2-0Juan Miguel Jimenez Lopez
Abdessamad Ezzalzouli -
84'Luka Modric
Kylian Mbappe Lottin2-0 -
89'Endrick Felipe Moreira de Sousa
Rodrygo Silva De Goes2-0
-
Real Madrid vs Real Betis: Đội hình chính và dự bị
-
Real Madrid4-3-31Thibaut Courtois23Ferland Mendy22Antonio Rudiger3Eder Gabriel Militao2Daniel Carvajal Ramos19Daniel Ceballos Fernandez14Aurelien Tchouameni8Santiago Federico Valverde Dipetta7Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior9Kylian Mbappe Lottin11Rodrygo Silva De Goes24Aitor Ruibal17Rodri Sanchez18Pablo Fornals10Abdessamad Ezzalzouli21Marc Roca14William Carvalho23Youssouf Sabaly3Diego Javier Llorente Rios6Natan Bernardo De Souza15Romain Perraud1Rui Silva
- Đội hình dự bị
-
10Luka Modric21Brahim Diaz20Fran Garcia16Endrick Felipe Moreira de Sousa17Lucas Vazquez Iglesias31Jacobo Ramon Naveros15Arda Guler13Andriy Lunin26Fran GonzalezVitor Hugo Roque Ferreira 8Juan Miguel Jimenez Lopez 7Iker Losada 19Joao Lucas De Souza Cardoso 4Assane Diao 38Luis Ezequiel Avila 9Hector Bellerin 2Adrian San Miguel del Castillo 13Sergi Altimira 16Ricardo Rodriguez 12Francisco Barbosa Vieites 25Lucas Alcazar Moreno 43
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Carlo AncelottiManuel Luis Pellegrini
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Real Madrid vs Betis: Số liệu thống kê
-
Real MadridBetis
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
21Tổng cú sút11
-
-
7Sút trúng cầu môn2
-
-
14Sút ra ngoài9
-
-
20Sút Phạt11
-
-
70%Kiểm soát bóng30%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
61Số đường chuyền26
-
-
87%Chuyền chính xác77%
-
-
0Phạm lỗi1
-
-
0Đánh đầu2
-
-
0Đánh đầu thành công1
-
-
2Cứu thua6
-
-
4Thay người5
-
-
3Đánh chặn0
-
-
2Ném biên1
-
-
1Thử thách8
-
-
31Long pass13
-
-
120Pha tấn công82
-
-
65Tấn công nguy hiểm71
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Madrid | 18 | 12 | 5 | 1 | 33 | 12 | 21 | 41 | T T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 41 | 18 | 23 | 40 | T T B T H T |
3 | FC Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 51 | 22 | 29 | 38 | H B T H B B |
4 | Athletic Bilbao | 19 | 10 | 6 | 3 | 29 | 17 | 12 | 36 | T T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 34 | 30 | 4 | 30 | H H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | 19 | 21 | -2 | 30 | T T B B T T |
7 | Real Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 16 | 13 | 3 | 25 | T B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 25 | 1 | 25 | T T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | 21 | 22 | -1 | 25 | H B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | 23 | 27 | -4 | 25 | B H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | 27 | 28 | -1 | 24 | H H B T B T |
12 | Rayo Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | 20 | 21 | -1 | 22 | B B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | 23 | 27 | -4 | 22 | T B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | 20 | 27 | -7 | 22 | B T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 28 | -11 | 18 | T B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 30 | -9 | 17 | B B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | 11 | 15 | -4 | 16 | B T B T B B |
18 | RCD Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | 16 | 30 | -14 | 15 | B T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 26 | -10 | 12 | T B B B H H |
20 | Real Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | 12 | 37 | -25 | 12 | H B B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation