Kết quả Real Madrid vs Osasuna, 20h00 ngày 09/11
Kết quả Real Madrid vs Osasuna
Soi kèo phạt góc Real Madrid vs Osasuna, 20h ngày 09/11
Đối đầu Real Madrid vs Osasuna
Lịch phát sóng Real Madrid vs Osasuna
Phong độ Real Madrid gần đây
Phong độ Osasuna gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/11/202420:00
-
Osasuna 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.25
0.95+2.25
0.95O 3.25
0.90U 3.25
0.981
1.22X
7.002
11.00Hiệp 1-0.75
0.74+0.75
1.16O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Real Madrid vs Osasuna
-
Sân vận động: Santiago Bernabeu
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
La Liga 2024-2025 » vòng 13
-
Real Madrid vs Osasuna: Diễn biến chính
-
20'Brahim Diaz
Rodrygo Silva De Goes0-0 -
30'Raul Asencio
Eder Gabriel Militao0-0 -
34'Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior (Assist:Jude Bellingham)1-0
-
42'Jude Bellingham (Assist:Raul Asencio)2-0
-
46'Luka Modric
Lucas Vazquez Iglesias2-0 -
55'2-0Alejandro Catena Marugán
-
59'2-0Raul Garcia de Haro
Ruben Pena Jimenez -
61'Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior (Assist:Andriy Lunin)3-0
-
69'Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior (Assist:Brahim Diaz)4-0
-
71'4-0Moises Gomez Bordonado
Ante Budimir -
71'4-0Ruben Garcia Santos
Aimar Oroz Huarte -
75'Arda Guler
Jude Bellingham4-0 -
75'Endrick Felipe Moreira de Sousa
Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior4-0 -
81'4-0Iker Munoz Cameros
Jon Moncayola Tollar -
82'4-0Jose Manuel Arnaiz Diaz
Bryan Zaragoza -
88'4-0Lucas Torro Marset
-
Real Madrid vs Osasuna: Đội hình chính và dự bị
-
Real Madrid4-3-313Andriy Lunin20Fran Garcia22Antonio Rudiger3Eder Gabriel Militao17Lucas Vazquez Iglesias5Jude Bellingham6Eduardo Camavinga8Santiago Federico Valverde Dipetta7Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior9Kylian Mbappe Lottin11Rodrygo Silva De Goes15Ruben Pena Jimenez17Ante Budimir19Bryan Zaragoza7Jon Moncayola Tollar6Lucas Torro Marset10Aimar Oroz Huarte12Jesus Areso24Alejandro Catena Marugán22Flavien Enzo Thiedort Boyomo23Abel Bretones1Sergio Herrera
- Đội hình dự bị
-
10Luka Modric21Brahim Diaz15Arda Guler16Endrick Felipe Moreira de Sousa35Raul Asencio23Ferland Mendy19Daniel Ceballos Fernandez18Jesus Vallejo Lazaro34Sergio Mestre26Fran GonzalezMoises Gomez Bordonado 16Ruben Garcia Santos 14Jose Manuel Arnaiz Diaz 20Raul Garcia de Haro 9Iker Munoz Cameros 18Aitor Fernandez Abarisketa 13Unai Garcia Lugea 4Ignacio Vidal Miralles 2Javier Martinez Calvo 21Iker Benito 27Jorge Herrando 5Pablo Ibanez Lumbreras 8
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Carlo AncelottiVicente Moreno Peris
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Real Madrid vs Osasuna: Số liệu thống kê
-
Real MadridOsasuna
-
Giao bóng trước
-
-
11Phạt góc3
-
-
10Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
18Tổng cú sút2
-
-
8Sút trúng cầu môn0
-
-
4Sút ra ngoài1
-
-
6Cản sút1
-
-
16Sút Phạt9
-
-
68%Kiểm soát bóng32%
-
-
68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
-
626Số đường chuyền288
-
-
90%Chuyền chính xác74%
-
-
9Phạm lỗi16
-
-
2Việt vị1
-
-
9Đánh đầu13
-
-
6Đánh đầu thành công5
-
-
0Cứu thua4
-
-
16Rê bóng thành công25
-
-
5Thay người5
-
-
21Đánh chặn4
-
-
23Ném biên17
-
-
16Cản phá thành công25
-
-
4Thử thách8
-
-
4Kiến tạo thành bàn0
-
-
31Long pass24
-
-
111Pha tấn công60
-
-
75Tấn công nguy hiểm21
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Madrid | 18 | 12 | 5 | 1 | 33 | 12 | 21 | 41 | T T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 41 | 18 | 23 | 40 | T T B T H T |
3 | FC Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 51 | 22 | 29 | 38 | H B T H B B |
4 | Athletic Bilbao | 19 | 10 | 6 | 3 | 29 | 17 | 12 | 36 | T T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 34 | 30 | 4 | 30 | H H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | 19 | 21 | -2 | 30 | T T B B T T |
7 | Real Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 16 | 13 | 3 | 25 | T B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 25 | 1 | 25 | T T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | 21 | 22 | -1 | 25 | H B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | 23 | 27 | -4 | 25 | B H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | 27 | 28 | -1 | 24 | H H B T B T |
12 | Rayo Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | 20 | 21 | -1 | 22 | B B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | 23 | 27 | -4 | 22 | T B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | 20 | 27 | -7 | 22 | B T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 28 | -11 | 18 | T B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 30 | -9 | 17 | B B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | 11 | 15 | -4 | 16 | B T B T B B |
18 | RCD Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | 16 | 30 | -14 | 15 | B T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 26 | -10 | 12 | T B B B H H |
20 | Real Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | 12 | 37 | -25 | 12 | H B B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation