Kết quả Sevilla vs Getafe, 23h30 ngày 14/09
Kết quả Sevilla vs Getafe
Nhận định, soi kèo Sevilla vs Getafe, 23h30 ngày 14/9
Đối đầu Sevilla vs Getafe
Phong độ Sevilla gần đây
Phong độ Getafe gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/09/202423:30
-
Sevilla 3 11Getafe 40Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.83+0.25
1.05O 2
0.95U 2
0.931
1.87X
3.132
3.75Hiệp 1+0
0.68-0
1.25O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sevilla vs Getafe
-
Sân vận động: Ramon Sanchez Pizjuan
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 28℃~29℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
La Liga 2024-2025 » vòng 5
-
Sevilla vs Getafe: Diễn biến chính
-
23'Jesus Navas Gonzalez (Assist:Adria Giner Pedrosa)1-0
-
45'1-0Bertug Yildirim
-
56'Isaac Romero Bernal1-0
-
63'1-0Djene Dakonam
-
67'Dodi Lukebakio Ngandoli
Chidera Ejuke1-0 -
68'Juanlu Sanchez
Jesus Navas Gonzalez1-0 -
71'1-0Gorka Rivera
Carles Pérez Sayol -
71'1-0Carles Alena Castillo
Mauro Wilney Arambarri Rosa -
72'1-0Peter Federico
Alex Sola -
76'Lucien Agoume
Peque Fernandez1-0 -
80'Enrique Jesus Salas Valiente
Marcos do Nascimento Teixeira1-0 -
83'Juanlu Sanchez1-0
-
84'1-0Yellu Santiago
Chrisantus Uche -
84'1-0Alberto Risco
Diego Rico Salguero -
87'Juanlu Sanchez1-0
-
90'1-0Yellu Santiago
-
90'Gonzalo Montiel
Isaac Romero Bernal1-0 -
90'1-0John Patrick
Juan Berrocal -
90'Valentin Barco
Djibril Sow1-0
-
Sevilla vs Getafe: Đội hình chính và dự bị
-
Sevilla3-4-313Orjan Haskjold Nyland23Marcos do Nascimento Teixeira24Nianzou Kouassi32Jose Angel Carmona3Adria Giner Pedrosa20Djibril Sow6Nemanja Gudelj16Jesus Navas Gonzalez21Chidera Ejuke7Isaac Romero Bernal14Peque Fernandez6Christantus Ugonna Uche10Bertug Yildirim17Carles Pérez Sayol8Mauro Wilney Arambarri Rosa5Luis Milla7Alex Sola21Juan Antonio Iglesias Sanchez2Djene Dakonam4Juan Berrocal16Diego Rico Salguero13David Soria
- Đội hình dự bị
-
11Dodi Lukebakio Ngandoli26Juanlu Sanchez18Lucien Agoume4Enrique Jesus Salas Valiente19Valentin Barco15Gonzalo Montiel31Carlos Alberto Flores Asencio1Alvaro Fernandez30Alberto Collado8Pedro Ortiz27Stanis Idumbo Muzambo9Kelechi IheanachoGorka Rivera 30Carles Alena Castillo 11Peter Federico 19Alberto Risco 26Yellu Santiago 20John Finn 31Jiri Letacek 1Djordjije Medenica 35Domingos Duarte 22Guillem Trilla 33Coba Gomez da Costa 29Chrisantus Uche 6John Patrick 31
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Francisco Javier Garcia PimientaJose Bordalas Jimenez
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Sevilla vs Getafe: Số liệu thống kê
-
SevillaGetafe
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
10Tổng cú sút15
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài11
-
-
19Sút Phạt21
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
69%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)31%
-
-
440Số đường chuyền267
-
-
80%Chuyền chính xác69%
-
-
19Phạm lỗi15
-
-
1Việt vị2
-
-
35Đánh đầu42
-
-
17Đánh đầu thành công21
-
-
5Cứu thua3
-
-
19Rê bóng thành công32
-
-
6Thay người6
-
-
15Đánh chặn4
-
-
14Ném biên19
-
-
1Woodwork1
-
-
19Cản phá thành công31
-
-
6Thử thách4
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
21Long pass18
-
-
112Pha tấn công81
-
-
49Tấn công nguy hiểm32
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Madrid | 18 | 12 | 5 | 1 | 33 | 12 | 21 | 41 | T T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 41 | 18 | 23 | 40 | T T B T H T |
3 | FC Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 51 | 22 | 29 | 38 | H B T H B B |
4 | Athletic Bilbao | 19 | 10 | 6 | 3 | 29 | 17 | 12 | 36 | T T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 34 | 30 | 4 | 30 | H H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | 19 | 21 | -2 | 30 | T T B B T T |
7 | Real Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 16 | 13 | 3 | 25 | T B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 25 | 1 | 25 | T T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | 21 | 22 | -1 | 25 | H B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | 23 | 27 | -4 | 25 | B H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | 27 | 28 | -1 | 24 | H H B T B T |
12 | Rayo Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | 20 | 21 | -1 | 22 | B B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | 23 | 27 | -4 | 22 | T B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | 20 | 27 | -7 | 22 | B T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 28 | -11 | 18 | T B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 30 | -9 | 17 | B B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | 11 | 15 | -4 | 16 | B T B T B B |
18 | RCD Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | 16 | 30 | -14 | 15 | B T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 26 | -10 | 12 | T B B B H H |
20 | Real Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | 12 | 37 | -25 | 12 | H B B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation