Kết quả Sevilla vs Girona, 00h00 ngày 02/09
Kết quả Sevilla vs Girona
Nhận định Sevilla vs Girona, 0h ngày 2/9
Đối đầu Sevilla vs Girona
Lịch phát sóng Sevilla vs Girona
Phong độ Sevilla gần đây
Phong độ Girona gần đây
-
Thứ hai, Ngày 02/09/202400:00
-
Sevilla 30Girona 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.09+0.25
0.81O 3
1.07U 3
0.811
2.40X
3.702
2.62Hiệp 1+0
0.83-0
1.05O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sevilla vs Girona
-
Sân vận động: Ramon Sanchez Pizjuan
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
La Liga 2024-2025 » vòng 4
-
Sevilla vs Girona: Diễn biến chính
-
41'0-1Ivan Martin (Assist:Miguel Ortega Gutierrez)
-
43'Chidera Ejuke Goal Disallowed0-1
-
46'0-1Jhon Elmer Solis Romero
Yangel Herrera -
46'0-1Arnaut Danjuma Adam Groeneveld
Viktor Tsygankov -
47'Albert-Mboyo Sambi Lokonga0-1
-
58'0-1Yaser Asprilla
Ivan Martin -
63'0-1Yaser Asprilla
-
65'Peque Fernandez
Juanlu Sanchez0-1 -
65'Jesus Navas Gonzalez
Dodi Lukebakio Ngandoli0-1 -
67'Loic Bade0-1
-
73'0-2Abel Ruiz
-
76'0-2Alejandro Frances Torrijo
-
82'Stanis Idumbo Muzambo
Jose Angel Carmona0-2 -
82'Djibril Sow
Lucien Agoume0-2 -
89'0-2Cristian Portugues Manzanera
Bryan Gil Salvatierra -
89'0-2Arnau Puigmal Martinez
Alejandro Frances Torrijo -
90'Isaac Romero Bernal0-2
-
Sevilla vs Girona: Đội hình chính và dự bị
-
Sevilla4-2-3-113Orjan Haskjold Nyland19Valentin Barco23Marcos do Nascimento Teixeira22Loic Bade32Jose Angel Carmona12Albert-Mboyo Sambi Lokonga18Lucien Agoume21Chidera Ejuke26Juanlu Sanchez11Dodi Lukebakio Ngandoli7Isaac Romero Bernal8Viktor Tsygankov9Abel Ruiz20Bryan Gil Salvatierra23Ivan Martin14Oriol Romeu Vidal21Yangel Herrera16Alejandro Frances Torrijo5David Lopez Silva17Daley Blind3Miguel Ortega Gutierrez13Paulo Gazzaniga
- Đội hình dự bị
-
15Gonzalo Montiel27Stanis Idumbo Muzambo24Nianzou Kouassi9Kelechi Iheanacho6Nemanja Gudelj16Jesus Navas Gonzalez1Alvaro Fernandez3Adria Giner Pedrosa4Enrique Jesus Salas Valiente33MatIas Arbol20Djibril Sow14Peque FernandezYaser Asprilla 10Jhon Elmer Solis Romero 22Ladislav Krejci 18Bojan Miovski 19Donny van de Beek 6Gabriel Misehouy 27Arnaut Danjuma Adam Groeneveld 11Cristian Portugues Manzanera 24Juan Pedro Ramirez Lopez,Juanpe 15Pau Lopez Sabata 25Arnau Puigmal Martinez 4Christian Ricardo Stuani 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Francisco Javier Garcia PimientaMichel Angel Sanchez
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Sevilla vs Girona: Số liệu thống kê
-
SevillaGirona
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
16Tổng cú sút11
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
11Sút ra ngoài7
-
-
0Sút Phạt10
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
183Số đường chuyền215
-
-
84%Chuyền chính xác91%
-
-
1Phạm lỗi5
-
-
2Việt vị0
-
-
1Đánh đầu3
-
-
1Đánh đầu thành công1
-
-
2Cứu thua5
-
-
8Rê bóng thành công12
-
-
4Thay người5
-
-
4Đánh chặn4
-
-
11Ném biên12
-
-
8Cản phá thành công12
-
-
4Thử thách5
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
11Long pass22
-
-
73Pha tấn công80
-
-
44Tấn công nguy hiểm32
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Madrid | 18 | 12 | 5 | 1 | 33 | 12 | 21 | 41 | T T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 41 | 18 | 23 | 40 | T T B T H T |
3 | FC Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 51 | 22 | 29 | 38 | H B T H B B |
4 | Athletic Bilbao | 19 | 10 | 6 | 3 | 29 | 17 | 12 | 36 | T T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 34 | 30 | 4 | 30 | H H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | 19 | 21 | -2 | 30 | T T B B T T |
7 | Real Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 16 | 13 | 3 | 25 | T B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 25 | 1 | 25 | T T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | 21 | 22 | -1 | 25 | H B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | 23 | 27 | -4 | 25 | B H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | 27 | 28 | -1 | 24 | H H B T B T |
12 | Rayo Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | 20 | 21 | -1 | 22 | B B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | 23 | 27 | -4 | 22 | T B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | 20 | 27 | -7 | 22 | B T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 28 | -11 | 18 | T B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 30 | -9 | 17 | B B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | 11 | 15 | -4 | 16 | B T B T B B |
18 | RCD Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | 16 | 30 | -14 | 15 | B T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 26 | -10 | 12 | T B B B H H |
20 | Real Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | 12 | 37 | -25 | 12 | H B B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation