Kết quả Sevilla vs Sociedad, 00h30 ngày 04/11
Kết quả Sevilla vs Sociedad
Nhận định, Soi kèo Sevilla vs Real Sociedad, 0h30 ngày 4/11
Đối đầu Sevilla vs Sociedad
Lịch phát sóng Sevilla vs Sociedad
Phong độ Sevilla gần đây
Phong độ Sociedad gần đây
-
Thứ hai, Ngày 04/11/202400:30
-
Sevilla 20Sociedad 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.94-0
0.94O 2
0.90U 2
0.961
2.75X
3.002
2.75Hiệp 1+0
0.95-0
0.95O 0.5
0.53U 0.5
1.38 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sevilla vs Sociedad
-
Sân vận động: Ramon Sanchez Pizjuan
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
La Liga 2024-2025 » vòng 12
-
Sevilla vs Sociedad: Diễn biến chính
-
11'Isaac Romero Bernal0-0
-
25'Jesus Navas Gonzalez
Stanis Idumbo Muzambo0-0 -
34'0-1Takefusa Kubo (Assist:Martin Zubimendi Ibanez)
-
65'0-1Martin Zubimendi Ibanez Penalty awarded
-
66'Marcos do Nascimento Teixeira0-1
-
68'0-2Mikel Oyarzabal
-
73'Djibril Sow
Marcos do Nascimento Teixeira0-2 -
73'Israel Dominguez Velasco
Juanlu Sanchez0-2 -
75'0-2Sergio Gómez Martín
-
80'0-2Jon Ander Olasagasti
Brais Mendez -
80'Peque Fernandez
Albert-Mboyo Sambi Lokonga0-2 -
80'0-2Sheraldo Becker
Takefusa Kubo -
80'0-2Orri Steinn Oskarsson
Mikel Oyarzabal -
80'Kelechi Iheanacho
Isaac Romero Bernal0-2 -
90'0-2Jon Magunazelaia Argoitia
Sergio Gómez Martín -
90'0-2Aihen Munoz Capellan
Javier Lopez
-
Sevilla vs Real Sociedad: Đội hình chính và dự bị
-
Sevilla4-2-3-11Alvaro Fernandez3Adria Giner Pedrosa4Enrique Jesus Salas Valiente23Marcos do Nascimento Teixeira32Jose Angel Carmona12Albert-Mboyo Sambi Lokonga6Nemanja Gudelj27Stanis Idumbo Muzambo26Juanlu Sanchez11Dodi Lukebakio Ngandoli7Isaac Romero Bernal10Mikel Oyarzabal14Takefusa Kubo23Brais Mendez24Luka Sucic17Sergio Gómez Martín4Martin Zubimendi Ibanez27Jon Aramburu5Igor Zubeldia21Naif Aguerd12Javier Lopez1Alex Remiro
- Đội hình dự bị
-
9Kelechi Iheanacho16Jesus Navas Gonzalez41Israel Dominguez Velasco20Djibril Sow14Peque Fernandez15Gonzalo Montiel19Valentin Barco18Lucien Agoume8Pedro Ortiz31Carlos Alberto Flores Asencio33MatIas Arbol35Ramon MartinezOrri Steinn Oskarsson 9Sheraldo Becker 11Aihen Munoz Capellan 3Jon Magunazelaia Argoitia 25Jon Ander Olasagasti 16Sadiq Umar 19Alvaro Odriozola Arzallus 2Aritz Elustondo 6Jon Pacheco 20Urko Gonzalez de Zarate 15Unai Marrero Larranaga 13Jon Martin 31
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Francisco Javier Garcia PimientaImanol Alguacil
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Sevilla vs Sociedad: Số liệu thống kê
-
SevillaSociedad
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc9
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)7
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
8Tổng cú sút9
-
-
0Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài4
-
-
3Cản sút2
-
-
17Sút Phạt6
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
497Số đường chuyền413
-
-
79%Chuyền chính xác80%
-
-
6Phạm lỗi17
-
-
1Việt vị2
-
-
25Đánh đầu29
-
-
13Đánh đầu thành công14
-
-
1Cứu thua0
-
-
13Rê bóng thành công21
-
-
5Thay người5
-
-
6Đánh chặn5
-
-
22Ném biên16
-
-
13Cản phá thành công21
-
-
11Thử thách7
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
17Long pass24
-
-
122Pha tấn công72
-
-
32Tấn công nguy hiểm32
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Madrid | 18 | 12 | 5 | 1 | 33 | 12 | 21 | 41 | T T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 41 | 18 | 23 | 40 | T T B T H T |
3 | FC Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 51 | 22 | 29 | 38 | H B T H B B |
4 | Athletic Bilbao | 19 | 10 | 6 | 3 | 29 | 17 | 12 | 36 | T T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 34 | 30 | 4 | 30 | H H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | 19 | 21 | -2 | 30 | T T B B T T |
7 | Real Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 16 | 13 | 3 | 25 | T B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 25 | 1 | 25 | T T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | 21 | 22 | -1 | 25 | H B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | 23 | 27 | -4 | 25 | B H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | 27 | 28 | -1 | 24 | H H B T B T |
12 | Rayo Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | 20 | 21 | -1 | 22 | B B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | 23 | 27 | -4 | 22 | T B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | 20 | 27 | -7 | 22 | B T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 28 | -11 | 18 | T B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 30 | -9 | 17 | B B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | 11 | 15 | -4 | 16 | B T B T B B |
18 | RCD Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | 16 | 30 | -14 | 15 | B T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 26 | -10 | 12 | T B B B H H |
20 | Real Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | 12 | 37 | -25 | 12 | H B B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation