Kết quả Valencia vs Villarreal, 02h30 ngày 01/09
Kết quả Valencia vs Villarreal
Nhận định Valencia vs Villarreal, 2h30 ngày 1/9
Đối đầu Valencia vs Villarreal
Lịch phát sóng Valencia vs Villarreal
Phong độ Valencia gần đây
Phong độ Villarreal gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/09/202402:30
-
Valencia 31Villarreal 5 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.00-0
0.90O 2.5
0.73U 2.5
1.001
2.60X
3.502
2.63Hiệp 1+0
0.92-0
0.96O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Valencia vs Villarreal
-
Sân vận động: Mestalla
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 28℃~29℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
La Liga 2024-2025 » vòng 4
-
Valencia vs Villarreal: Diễn biến chính
-
24'Hugo Duro1-0
-
39'Hugo Duro1-0
-
42'1-0Yeremi Pino
-
45'1-1Ayoze Perez (Assist:Santi Comesana)
-
46'1-1Ilias Akhomach
Daniel Parejo Munoz,Parejo -
50'1-1Pape Alassane Gueye
-
51'Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu1-1
-
62'Hugo Guillamon1-1
-
68'1-1Pape Alassane Gueye
-
69'1-1Ramon Terrats Espacio
Yeremi Pino -
69'Rafael Mir Vicente
Hugo Guillamon1-1 -
70'Dimitri Foulquier
Jesus Vazquez1-1 -
77'1-1Juan Bernat
Ayoze Perez -
77'1-1Francisco Femenia Far, Kiko
-
82'Javier Guerra
Domingos Andre Ribeiro Almeida1-1 -
82'Sergi Canos
Luis Rioja1-1 -
83'1-1Raul Albiol Tortajada
-
Valencia vs Villarreal: Đội hình chính và dự bị
-
Valencia4-4-225Giorgi Mamardashvili21Jesus Vazquez3Cristhian Mosquera15Csar Tarrega12Thierry Correia22Luis Rioja18Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu6Hugo Guillamon16Diego Lopez Noguerol9Hugo Duro10Domingos Andre Ribeiro Almeida15Thierno Barry22Ayoze Perez21Yeremi Pino10Daniel Parejo Munoz,Parejo18Pape Alassane Gueye14Santi Comesana17Francisco Femenia Far, Kiko3Raul Albiol Tortajada2Logan Costa23Sergi Cardona Bermudez13Diego Conde
- Đội hình dự bị
-
20Dimitri Foulquier8Javier Guerra7Sergi Canos11Rafael Mir Vicente5Enzo Barrenechea13Stole Dimitrievski39Rodrigo Abajas17Daniel Gomez Alcon32Martin Tejon24Yarek Gasiorowski38Iker Cordoba34Raul JimenezJuan Bernat 12Ilias Akhomach 11Ramon Terrats Espacio 20Luiz Júnior 1Etta Eyong 36Antonio Espigares 28Arnau Sola Mateu 27Daniel Requena Sanchez 30Pau Navarro Badenes 26Pau Cabanes 33
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ruben Baraja VegaMarcelino Garcia Toral
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Valencia vs Villarreal: Số liệu thống kê
-
ValenciaVillarreal
-
Giao bóng trước
-
-
14Phạt góc3
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng5
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
3Tổng cú sút5
-
-
2Sút trúng cầu môn1
-
-
0Sút ra ngoài3
-
-
1Cản sút1
-
-
13Sút Phạt19
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
226Số đường chuyền237
-
-
88%Chuyền chính xác85%
-
-
6Phạm lỗi5
-
-
1Việt vị1
-
-
14Đánh đầu16
-
-
3Đánh đầu thành công12
-
-
2Cứu thua5
-
-
4Rê bóng thành công10
-
-
4Thay người3
-
-
3Đánh chặn3
-
-
9Ném biên6
-
-
4Cản phá thành công10
-
-
8Thử thách0
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
30Long pass25
-
-
115Pha tấn công62
-
-
74Tấn công nguy hiểm22
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Madrid | 18 | 12 | 5 | 1 | 33 | 12 | 21 | 41 | T T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 41 | 18 | 23 | 40 | T T B T H T |
3 | FC Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 51 | 22 | 29 | 38 | H B T H B B |
4 | Athletic Bilbao | 19 | 10 | 6 | 3 | 29 | 17 | 12 | 36 | T T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 34 | 30 | 4 | 30 | H H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | 19 | 21 | -2 | 30 | T T B B T T |
7 | Real Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 16 | 13 | 3 | 25 | T B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 25 | 1 | 25 | T T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | 21 | 22 | -1 | 25 | H B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | 23 | 27 | -4 | 25 | B H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | 27 | 28 | -1 | 24 | H H B T B T |
12 | Rayo Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | 20 | 21 | -1 | 22 | B B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | 23 | 27 | -4 | 22 | T B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | 20 | 27 | -7 | 22 | B T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 28 | -11 | 18 | T B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 30 | -9 | 17 | B B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | 11 | 15 | -4 | 16 | B T B T B B |
18 | RCD Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | 16 | 30 | -14 | 15 | B T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 26 | -10 | 12 | T B B B H H |
20 | Real Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | 12 | 37 | -25 | 12 | H B B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation