Kết quả Valladolid vs RCD Espanyol, 00h00 ngày 20/08
Kết quả Valladolid vs RCD Espanyol
Nhận định Real Valladolid vs Espanyol, 0h00 ngày 20/9
Đối đầu Valladolid vs RCD Espanyol
Lịch phát sóng Valladolid vs RCD Espanyol
Phong độ Valladolid gần đây
Phong độ RCD Espanyol gần đây
-
Thứ ba, Ngày 20/08/202400:00
-
Valladolid 21RCD Espanyol 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.06+0.25
0.84O 2.25
0.95U 2.25
0.801
2.37X
3.252
3.00Hiệp 1+0
0.77-0
1.14O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Valladolid vs RCD Espanyol
-
Sân vận động: Nuevo Jose Zorrilla
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
La Liga 2024-2025 » vòng 1
-
Valladolid vs RCD Espanyol: Diễn biến chính
-
23'Raul Moro Prescoli (Assist:Amath Ndiaye Diedhiou)1-0
-
57'1-0Irvin Cardona
Pere Milla Pena -
57'1-0Alex Kral
Pol Lozano -
62'Stanko Juric
Javi Sanchez1-0 -
69'Victor Meseguer
Selim Amallah1-0 -
70'1-0Jofre Carreras Pages
Alvaro Tejero Sacristan -
70'Ivan Sanchez Aguayo
Amath Ndiaye Diedhiou1-0 -
78'1-0Alvaro Aguado
Jose Gragera Amado -
80'Lucas Oliveira Rosa1-0
-
82'David Torres
Eray Ervin Comert1-0 -
87'1-0Irvin Cardona
-
90'Ivan Sanchez Aguayo1-0
-
Real Valladolid vs RCD Espanyol: Đội hình chính và dự bị
-
Real Valladolid4-5-113Karl Hein22Lucas Oliveira Rosa6Flavien Enzo Thiedort Boyomo5Javi Sanchez2Luis Perez11Raul Moro Prescoli21Selim Amallah15Eray Ervin Comert8Enrique Perez Munoz19Amath Ndiaye Diedhiou7Mamadou Sylla Diallo9Alejo Veliz7Javi Puado11Pere Milla Pena15Jose Gragera Amado10Pol Lozano12Alvaro Tejero Sacristan23Omar El Hilali3Sergi Gomez Sola6Leandro Cabrera Sasia22Carlos Romero1Joan Garcia Pons
- Đội hình dự bị
-
20Stanko Juric10Ivan Sanchez Aguayo4Victor Meseguer3David Torres28Chuki17Stipe Biuk16Cesar de la Hoz Lopez18Darwin Machis9Marcos de Sousa26Arnau Rafus32Koke30Raul Chasco RuizAlex Kral 20Irvin Cardona 24Jofre Carreras Pages 17Alvaro Aguado 18Antoniu Roca 31Fernando Calero 5Salvi Sanchez 19Brian Herrero 14Angel Fortuno Vinas 33Fernando Pacheco Flores 13Omar Sadik 32Rafael Bauza 35
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Diego CoccaManolo Gonzalez
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Valladolid vs RCD Espanyol: Số liệu thống kê
-
ValladolidRCD Espanyol
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
12Tổng cú sút10
-
-
1Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài5
-
-
5Cản sút3
-
-
9Sút Phạt23
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
386Số đường chuyền479
-
-
83%Chuyền chính xác81%
-
-
15Phạm lỗi8
-
-
6Việt vị1
-
-
2Cứu thua0
-
-
8Rê bóng thành công12
-
-
5Thay người5
-
-
12Đánh chặn2
-
-
22Ném biên17
-
-
1Woodwork0
-
-
8Thử thách7
-
-
21Long pass16
-
-
97Pha tấn công81
-
-
41Tấn công nguy hiểm31
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Madrid | 18 | 12 | 5 | 1 | 33 | 12 | 21 | 41 | T T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 41 | 18 | 23 | 40 | T T B T H T |
3 | FC Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 51 | 22 | 29 | 38 | H B T H B B |
4 | Athletic Bilbao | 19 | 10 | 6 | 3 | 29 | 17 | 12 | 36 | T T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 34 | 30 | 4 | 30 | H H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | 19 | 21 | -2 | 30 | T T B B T T |
7 | Real Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 16 | 13 | 3 | 25 | T B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 25 | 1 | 25 | T T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | 21 | 22 | -1 | 25 | H B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | 23 | 27 | -4 | 25 | B H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | 27 | 28 | -1 | 24 | H H B T B T |
12 | Rayo Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | 20 | 21 | -1 | 22 | B B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | 23 | 27 | -4 | 22 | T B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | 20 | 27 | -7 | 22 | B T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 28 | -11 | 18 | T B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 30 | -9 | 17 | B B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | 11 | 15 | -4 | 16 | B T B T B B |
18 | RCD Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | 16 | 30 | -14 | 15 | B T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 26 | -10 | 12 | T B B B H H |
20 | Real Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | 12 | 37 | -25 | 12 | H B B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation